Học phí Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 - 2025 mới nhất
Mức học phí dự kiến của trường đại học Thủ Dầu Một dao động từ 675,000 đồng – 820,000 đồng/tín chỉ, tùy vào ngành học. Cụ thể ở hình dưới đây:
B. Học phí Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 - 2024
C. Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
4 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
5 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
6 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
24 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
26 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
28 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
29 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
30 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
32 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
34 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
37 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
40 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
41 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
42 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
43 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
44 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
46 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
47 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
48 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
49 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
50 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
51 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
52 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
53 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
54 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
56 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
57 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
58 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
59 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
60 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
61 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
62 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
63 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
64 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
65 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
66 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
67 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
68 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
69 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
70 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
72 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
73 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 22 | |
74 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |
75 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |
76 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 18 | |
77 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25 | |
78 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 22 | |
79 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 22 | |
80 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 20 | |
82 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
83 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
84 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 20 | |
85 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
86 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
87 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25 | |
88 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 24 | |
89 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
90 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
91 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |
92 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
93 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
94 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 25 | |
95 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 25 | |
96 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
97 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
98 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 22 | |
99 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
100 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
101 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
102 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
103 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
104 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
105 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
106 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
107 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 19 | |
108 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 19 | |
109 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
110 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm |
111 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
112 | 7210405 | Âm nhạc | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
113 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
114 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
115 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
116 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
117 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
118 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
119 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
120 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
121 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
122 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm |
123 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
124 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm |
125 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
126 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
127 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm |
128 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
129 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
130 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm |
131 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
132 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
133 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
134 | 7460101 | Toán học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
135 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm |
136 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm |
137 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
138 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
139 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
140 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
141 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
142 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
143 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
144 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
4 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
5 | 7380101 | Luật | 700 | ||
6 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
10 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
12 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
14 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
24 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
25 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
26 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
27 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
28 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
30 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
31 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
32 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
33 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
34 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
36 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 | ||
37 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
40 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
41 | 7380101 | Luật | 700 | ||
42 | 73110205 | Quản lý Nhà nước | 560 | ||
43 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
44 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
46 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 570 | ||
47 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 570 | ||
48 | 7580101 | Kiến trúc | 570 | ||
49 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 700 | ||
50 | 7340115 | Marketing | 800 | ||
51 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
52 | 7340302 | Kiểm toán | 750 | ||
53 | 7340122 | Thương mại điện tử | 770 | ||
54 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 800 | ||
56 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 570 | ||
57 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
58 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 700 | ||
59 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
60 | 7760101 | Công tác Xã hội | 560 | ||
61 | 7310401 | Tâm lý học | 670 | ||
62 | 7460101 | Toán học | 700 | ||
63 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
64 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 750 | ||
65 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
66 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 600 | ||
67 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 620 | ||
68 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 650 | ||
69 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 630 | ||
70 | 7440112 | Hóa học | 570 | ||
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
72 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 570 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Thủ Dầu Một hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 chính xác nhất