Cập nhật điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm Học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; A00; D01 | 26 | |
2 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25.6 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 25.3 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; A16 | 27.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 24.8 | |
7 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A16 | 24.4 | |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 24.5 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 24.2 | |
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; C01; A16 | 22 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; D90 | 22.2 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 21.5 | |
13 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A00; A16 | 23.5 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 23.2 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D90 | 23 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 24.7 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D90 | 26.1 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 24.5 | |
19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D90 | 25 | |
20 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; A16 | 26.3 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; D01; B00; B08 | 18 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D78 | 24.7 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; D78 | 26.2 | |
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D15; D78 | 24.6 | |
25 | 7660101 | Công tác Xã Hội | C00; D01; C19; C15 | 25 | |
26 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; D01; B00; B08 | 22.7 | |
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C00; D01; A16 | 23.5 | |
28 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 21.6 | |
29 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C14; B08 | 26 | |
30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 25 | |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D09; V01 | 25.6 | |
32 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15; D78 | 24.4 | |
33 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |
34 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 640 | ||
2 | 7380101 | Luật | 700 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 740 | ||
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 690 | ||
5 | 7340115 | Marketing | 850 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 680 | ||
7 | 7440112 | Hóa học | 650 | ||
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 750 | ||
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 790 | ||
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 550 | ||
11 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 580 | ||
12 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 600 | ||
13 | 7580101 | Kiến trúc | 760 | ||
14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 720 | ||
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 700 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 680 | ||
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 780 | ||
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 740 | ||
20 | 7460101 | Toán học | 820 | ||
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 550 | ||
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 770 | ||
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 550 | ||
25 | 7660101 | Công tác Xã Hội | 650 | ||
26 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 600 | ||
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 550 | ||
28 | 7850103 | Quản lý Đất đai | 550 | ||
29 | 7310401 | Tâm lý học | 760 | ||
30 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | 740 | ||
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
32 | 7810101 | Du lịch | 630 | ||
33 | 7340302 | Kiểm toán | 800 | ||
34 | 7340122 | Thương mại điện tử | 800 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 18.5 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 19 | |
4 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;A16 | 16.5 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 18.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 17 | |
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 16 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 15.5 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18.5 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 15.5 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 16 | |
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15.5 | |
20 | 7210405 | Âm nhạc | N03;M03;M06;M10 | 16 | |
21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | D01;V00;V01;V05 | 15.25 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14;C00;D01;C15 | 16 | |
23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 17 | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 23 | |
25 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 16 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 18 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 18 | |
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 19 | |
29 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 18.5 | |
30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 17 | |
31 | 7340403 | Quản lý công | A01;D01;C00;C15 | 16 | |
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 16 | |
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 15.5 | |
34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15.5 | |
35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
36 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 16 | |
37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15.5 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 15.5 | |
40 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 15.5 | |
41 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 15 | |
42 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 15 | |
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 25 | |
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 20 | |
45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 24 | |
46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 |
2. Xét điểm Học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;A16 | 23 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 22 | |
4 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 21 | |
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 17 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 22 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 23 | |
10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 21 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 17 | |
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
20 | 7210405 | Âm nhạc | N03;M03;M06;M10 | 17 | |
21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | D01;V00;V01;V05 | 16 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C14;C00;D01;C15 | 18 | |
23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 19 | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 20 | |
25 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 19 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 22 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 22 | |
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 21 | |
29 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 21.25 | |
30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 19 | |
31 | 7340403 | Quản lý công | A01;D01;C00;C15 | 16 | |
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 18 | |
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 18 | |
34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
36 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 17 | |
37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 18 | |
40 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 18 | |
41 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 17 | |
42 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 18 | |
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 28.5 | |
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 24 | |
45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 27 | |
46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
4 | 7340302 | Kiểm toán | 550 | ||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 550 | ||
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | 600 | ||
10 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 550 | ||
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 550 | ||
12 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 550 | ||
13 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 550 | ||
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 550 | ||
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 550 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 550 | ||
17 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 550 | ||
18 | 7580101 | Kiến trúc | 550 | ||
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | 550 | ||
20 | 7210405 | Âm nhạc | 550 | ||
21 | 7210407 | Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) | 550 | ||
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 550 | ||
23 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 550 | ||
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
25 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 550 | ||
29 | 7380101 | Luật | 600 | ||
30 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 550 | ||
31 | 7340403 | Quản lý công | 550 | ||
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 550 | ||
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | 550 | ||
34 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 550 | ||
35 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 550 | ||
36 | 7440112 | Hóa học | 550 | ||
37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 550 | ||
38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | 550 | ||
39 | 7760101 | Công tác xã hội | 550 | ||
40 | 7310401 | Tâm lý học | 550 | ||
41 | 7140101 | Giáo dục học | 550 | ||
42 | 7460101 | Toán học | 550 | ||
43 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 800 | ||
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 700 | ||
45 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | 700 | ||
46 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 650 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 25 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 19 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 17.5 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 17.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 16.5 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 16.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 16 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 15 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 15 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 16 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 15 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 15 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 15 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 17 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 15 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 17.5 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 17.5 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 18 | |
34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 17.5 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 15.5 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 15 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 15 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 15 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 15 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 15 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 15 |
2. Xét điểm Học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 28.5 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 24 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 24 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 22.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 20 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 19 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 17 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 19 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 19.5 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 17 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 18 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 17 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 15 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 15 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 18 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 18.5 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 17 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 16 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 16 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 19 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 18 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 20 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 20 | |
34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 20 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 19 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 17 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 18 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 18 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 15 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 17 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 16 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 18 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 15 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 18 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 17 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 18 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00;M05;M07;M11 | 700 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;A16 | 800 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00;D01;D14;C15 | 700 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D01;C14;C15 | 700 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 700 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 600 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00;A01;C01;A16 | 550 | |
10 | 7810101 | Du lịch | D01;D14;D15;D78 | 550 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
13 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 600 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
19 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;C01;D90 | 550 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;A00;A16 | 550 | |
22 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) | A00;A01;B00;D01 | 550 | |
23 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
24 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00;D01;A00;A16 | 550 | |
25 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00;V01;A00;D01 | 550 | |
26 | 7210405 | Âm nhạc | M05;M07;M11;M03 | 550 | |
27 | 7210407 | Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) | D01;V00;V01;V05 | 550 | |
28 | 7229040 | Văn hóa học | C14;C00;D01;C15 | 550 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00;D01;D09;V01 | 550 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C15 | 550 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;A01;D78 | 600 | |
33 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;A01;D15;D78 | 600 | |
34 | 7380101 | Luật | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
35 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14;C00;D01;A16 | 600 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | C14;C00;D01;C19 | 550 | |
37 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
38 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
39 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;C00;D01;D78 | 550 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
41 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07;A16 | 550 | |
42 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;D01;B00;B08 | 550 | |
43 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
44 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;A02;B00;B08 | 550 | |
45 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;D01;B00;D90 | 550 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C14;B08 | 550 | |
47 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C14;C15 | 550 | |
48 | 7460101 | Toán học | A00;A01;D07;A16 | 550 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, A16 | 16 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
4 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07, A16 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A16 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, A16 | 15.5 | |
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, C01, A16 | 15 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 15.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D15, D78 | 15.5 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, 101, D78 | 15.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D90 | 15.5 | |
12 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
14 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
15 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
17 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | V00, V01, A00, D01 | 15 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A00, A16 | 15 | |
19 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
20 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V00, D01, A00, A16 | 15 | |
21 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
22 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D07, A16 | 15 | |
23 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
24 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
25 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
26 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14, C00, D01, A16 | 15 | |
27 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
28 | 7310201 | Chính trị học | C14, C00, C19, C15 | 15 | |
29 | 7380101 | Luật | C14, C00, D01, A16 | 15.5 | |
30 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 15 | |
31 | 7310601 | Quốc tế học | A00, C00, D01, D78 | 15 | |
32 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, C14, B08 | 15 | |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, C19, C15 | 15 | |
34 | 7229040 | Văn hóa học | C14, C00, D01, C15 | 15 | |
35 | 7310501 | Địa lý học | C00, A07, D15, D01 | 15 | |
36 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, C15 | 15 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00, D01, C14, C15 | 15 | |
38 | 7140101 | Giáo dục học | C00, D01, C14, C15 | 15 | |
39 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
40 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
41 | 7580107 | Quản lý Đô thị | V00, D01, A00, A16 | 15 | |
42 | 7210405 | Âm nhạc | M05, M07, M11, M03 | 15 | |
43 | 7210407 | Mỹ thuật | V00, V01, V05, V06 | 15 | |
44 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18.5 | |
45 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01, A16 | 18.5 | |
46 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00, D01, D14, C15 | 18.5 | |
47 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D01, C14, C15 | 18.5 |
2. Xét điểm Học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | ||
3 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
5 | 7140101 | Giáo dục học | 18 | ||
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | ||
7 | 7210405 | Âm nhạc | 18 | ||
8 | 7210407 | Mỹ thuật | 18 | ||
9 | 7380101 | Luật | 19 | ||
10 | 7340301 | Kế toán | 19 | ||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22 | ||
12 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 18 | ||
13 | 7440112 | Hóa học | 18 | ||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 18 | ||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 18 | ||
16 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | 18 | ||
17 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | 18 | ||
18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | ||
20 | 7580101 | Kiến trúc | 18 | ||
21 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 18 | ||
22 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 18 | ||
23 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
24 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ chế biến lâm sản | 18 | ||
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | ||
26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | ||
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
28 | 7580107 | Quản lý đô thị | 18 | ||
29 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 18 | ||
30 | 7480205 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 18 | ||
31 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18 | ||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 | ||
34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | ||
35 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18 | ||
37 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18 | ||
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | 18 | ||
39 | 7310501 | Địa lý học | 18 | ||
40 | 7229030 | Văn hóa học | 18 | ||
41 | 7310201 | Chính trị học | 18 | ||
42 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | ||
43 | 7310601 | Quốc tế học | 18 | ||
44 | 7229030 | Văn học | 18 | ||
45 | 7229010 | Lịch sử | 18 | ||
46 | 7310108 | Toán kinh tế | 18 | ||
47 | 7810101 | Du lịch | 18 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Thủ Dầu Một hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2023 chính xác nhất