Học phí Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất

269

Học phí Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất

Trong khi đó, tại Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng, mức học phí áp dụng trong năm 2024 dự kiến dao động từ 23 - 35 triệu đồng/năm học, xét theo các nhóm, chương trình đào tạo khác nhau.

Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Với nhóm ngành 1 bao gồm các ngành: Kỹ thuật Tàu thuỷ, Kỹ thuật Môi trường, Xây dựng Công trình Thuỷ, Xây dựng Công trình Giao thông, Quản lý Tài nguyên và Môi trường, Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng, Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp, Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng, Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh), học phí dự kiến là 23.900.000 đồng/năm học. Lộ trình tăng học phí qua các năm được áp dụng theo quy định của Nhà nước.

Với nhóm ngành 2 là các ngành học còn lại tại trường, mức học phí là 28.700.000 đồng/năm học.

Học phí cho chương trình tiên tiến cao nhất với mức 35.000.000 đồng/năm, chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt-Pháp (PFIEV) là 23.900.000 đồng/năm học.

B. Học phí Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2023 - 2024 

STT Hệ đào tạo Mức học phí (VNĐ/năm)
1 Chương trình chất lượng cao 34.000.000 VNĐ/năm
2 Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù 34.000.000 VNĐ/năm
3 Chương trình chính quy tập trung 11.000.000 – 15.000.000 VNĐ/năm
4 Chương trình tiên tiến 34.000.000 VNĐ/năm

C. Điểm chuẩn Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT

Mã ngành

Tên ngành, chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

1

7420201

Công nghệ sinh học

23.10

2

7420201A

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

23.50

3

7480106

Kỹ thuật máy tính

25.82

4

7480118VM

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

23.80

5

7480201

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

26.10

6

7480201A

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

25.55

7

7480201B

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

27.11

8

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

17.25

9

7510202

Công nghệ chế tạo máy

23.85

10

7510601

Quản lý công nghiệp

23.25

11

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

22.80

12

7520103A

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

24.10

13

7520103B

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

24.85

14

7520114

Kỹ thuật Cơ điện tử

25.35

15

7520115

Kỹ thuật nhiệt

22.25

16

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

20.00

17

7520122

Kỹ thuật Tàu thủy

20.15

18

7520130

Kỹ thuật ô tô

25.36

19

7520201

Kỹ thuật Điện

24.25

20

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

25.14

21

7520207A

Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch

26.31

22

7520207VM

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

23.00

23

7520216

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

26.00

24

7520301

Kỹ thuật hóa học

23.05

25

7520320

Kỹ thuật môi trường

18.00

26

7540101

Công nghệ thực phẩm

22.40

27

7580101

Kiến trúc

22.10

28

7580201

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

18.50

29

7580201A

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

17.05

30

7580201B

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

17.05

31

7580201C

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

17.20

32

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

17.65

33

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

18.35

34

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

17.95

35

7580301

Kinh tế xây dựng

21.60

36

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

18.45

37

PFIEV

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

22.35

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A00; D07; B00 27.16  
2 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01 28.83  
3 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01 21.47  
4 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01 26.92  
5 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 25.93  
6 7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu A00; D07 26.78  
7 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 27.93  
8 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01 25.23  
9 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 21.13  
10 7520122 Kỹ thuật Tàu thủy A00; A01 19.39  
11 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01 27.11  
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 27.83  
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 28.38  
14 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07 26.47  
15 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D07; B00 20.51  
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; B00 26.18  
17 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 24.08  
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01 24.59  
19 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 18.75  
20 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 19.48  
21 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 20.35  
22 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01 25.72  
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; D07; B00 24.17  
24 7420201A Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược A00; D07; B00 27.73  
25 7480118VM Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT A01; D07 25.73  
26 7520103A Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực A00; A01 26.52  
27 7520103B Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không A00; A01 27  
28 7520207VM Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông A01; D07 25.07  
29 7580201A Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng A00; A01 22.28  
30 7580201B Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh A00; A01 23.23  
31 7580201C Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng A00; A01 24  
32 PFIEV Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) A00; A01 25.76
Đánh giá

0

0 đánh giá