STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00;D01;M01;M06 |
24 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00;C00;D01;M06 |
24 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00;B00;D07;D90 |
24 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
19.5 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
5 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
8 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
9 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
12 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00;A01;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
13 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00;A01;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
14 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;D01;D78 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
15 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00;C00;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
18 |
7480112 |
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
19 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
20 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
21 |
7510303 |
CNKT Điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
22 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00;A01;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
23 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;B00;B08;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
24 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00;B00;B08;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
25 |
7810103 |
Quản trị DV du lịch và lữ hành |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
26 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
27 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
28 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01;D01;D78;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
29 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
30 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
31 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
32 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00;B00;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
33 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
34 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00;D01;M01;M06 |
24 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
35 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00;C00;D01;M06 |
24 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
36 |
7720201 |
Dược học |
A00;B00;D07;D90 |
24 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
37 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
19.5 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
38 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
39 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
40 |
7340115 |
Marketing |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
41 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
42 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
43 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
44 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
45 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00;A01;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
46 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00;A01;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
47 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;D01;D78 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
48 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00;C00;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
49 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
50 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
51 |
7480112 |
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
52 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
53 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
54 |
7510303 |
CNKT Điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
55 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00;A01;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
56 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;B00;B08;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
57 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00;B00;B08;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
58 |
7810103 |
Quản trị DV du lịch và lữ hành |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
59 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
60 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
61 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01;D01;D78;D90 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
62 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
63 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
64 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
65 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00;B00;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
66 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
67 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00;D01;M01;M06 |
24 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
68 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00;C00;D01;M06 |
24 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
69 |
7720201 |
Dược học |
A00;B00;D07;D90 |
24 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
70 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
19.5 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
71 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
72 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
73 |
7340115 |
Marketing |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
74 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
75 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
76 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
77 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
78 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00;A01;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
79 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00;A01;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
80 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;D01;D78 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
81 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00;C00;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
82 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
83 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
84 |
7480112 |
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
85 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
86 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
87 |
7510303 |
CNKT Điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;D01;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
88 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00;A01;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
89 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;B00;B08;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
90 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00;B00;B08;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
91 |
7810103 |
Quản trị DV du lịch và lữ hành |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
92 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
93 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống |
A00;C00;D01;D10 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
94 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01;D01;D78;D90 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
95 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
96 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
97 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
98 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00;B00;C00;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
99 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00;A01;C01;D01 |
18 |
Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
100 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00;D01;M01;M06 |
8 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
101 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00;C00;D01;M06 |
8 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
102 |
7720201 |
Dược học |
A00;B00;D07;D90 |
8 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
103 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
6.5 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
104 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00;B00;B08;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
105 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
106 |
7340115 |
Marketing |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
107 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
108 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
109 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
110 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
111 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00;A01;C00;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
112 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00;A01;C00;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
113 |
7380101 |
Luật |
A00;C00;D01;D78 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
114 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00;C00;D01;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
115 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00;A01;D01;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
116 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A01;D01;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
117 |
7480112 |
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
118 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00;A01;D01;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
119 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00;A01;D01;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
120 |
7510303 |
CNKT Điều khiển và tự động hóa |
A00;A01;D01;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
121 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00;A01;C15;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
122 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;B00;B08;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
123 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00;B00;B08;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
124 |
7810103 |
Quản trị DV du lịch và lữ hành |
A00;C00;D01;D10 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
125 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
A00;C00;D01;D10 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
126 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống |
A00;C00;D01;D10 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
127 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01;D01;D78;D90 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
128 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
129 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01;C00;C15;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
130 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A01;C00;C15;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
131 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00;B00;C00;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
132 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00;A01;C01;D01 |
6 |
Xét kết quả học tập năm lớp 12 |