Cập nhật thông tin tuyển sinh trường Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất bao gồm mã trường, chỉ tiêu, phương thức tuyển sinh, thời gian xét tuyển, đối tượng tuyển sinh, điểm chuẩn các năm...Mời các bạn đón xem:
Thông tin tuyển sinh Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng
Video giới thiệu Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng
Giới thiệu
- Tên trường: Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng
- Tên tiếng Anh: The School of Medicine and Pharmacy - The University of Danang (SMP)
- Mã trường: DDY
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Đại học
- Địa chỉ: Khu đô thị Đại học Đà Nẵng, P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
- SĐT: (84.236).3990458 - 0236.399.0461
- Email: smp@ac.udn.vn - daotao@smp.udn.vn
- Website: http://smp.udn.vn/
- Facebook: www.facebook.com/smp.dhdn/
Thông tin tuyển sinh
Phương án tuyển sinh Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
- Mã trường: DDY
- Tổng chỉ tiêu: 300
I. Các ngành tuyển sinh năm 2024 Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng
1. MÃ ĐKXT: 7720101 - Ngành: Y KHOA - Văn bằng Bác sĩ – 100 chỉ tiêu
2. MÃ ĐKXT: 7720201 - Ngành: DƯỢC HỌC - Văn bằng Dược SĨ - 40 chỉ tiêu
3. MÃ ĐKXT: 7720301 - Ngành: ĐIỀU DƯỠNG - Văn bằng Cử nhân - 50 chỉ tiêu
4. MÃ ĐKXT: 7720501 - Ngành: RĂNG - HÀM - MẶT - Văn hằng Bác sĩ - 40 chỉ tiêu
5. MÃ ĐKXT: 7720601 - Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC - Văn bằng Cử nhân - 70 chỉ tiêu
II. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển thẳng – Ưu tiên xét tuyển (Áp dụng cho tất cả các ngành đào tạo)
- Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT (Áp dụng cho tất cả các ngành đào tạo)
- Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT (Áp dụng cho ngành Diều dưỡng và Kỹ thuật xét nghiệm y học)
Điểm chuẩn các năm
A. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
25.59 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00; B08; A00 |
26.2 |
B. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00; B08 |
25.05 |
TO >= 8.2; SI >= 8; TTNV <= 6 |
2 |
7720201 |
Dược học |
B00; A00; D07 |
24.56 |
TO >= 8.2; HO >= 7.5; TTNV <= 2 |
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
20.95 |
TO >= 7.2; SI >= 6.5; TTNV <= 4 |
4 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00; B08 |
25.52 |
TO >= 8.2; SI >= 8.25; TTNV <= 1 |
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00; B08 |
19.05 |
TO >= 6.8; SI >= 6; TTNV <= 4 |
2. Xét học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
24.27 |
Toán >= 7.73; Sinh học >= 7.8; Điều kiện học lực lớp 12 khá hoặc giỏi |
C. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00;B08 |
25.45 |
TO >=8.2 ; Sl >=7 ; TTNV <= 4 |
2 |
7720201 |
Dược học |
B00;A00 |
24.75 |
TO >=8 ; HO >= 8.25 ; TTNV <= 2 |
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00;B08 |
19.1 |
TO >=7.6 ; HO >= 4 ; TTNV <= 2 |
4 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00;B08 |
25.7 |
TO >=8.2 ; HO >= 8 ; TTNV <= 2 |
D. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.55 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
20.65 |
|
3 |
7720501 |
Răng-Hàm-Mặt |
B00 |
26.55 |
|
4 |
7720201 |
Dược học |
A00;B00 |
25.95 |
E. Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.5 |
TO >= 9; SI >= 8.75; HO >= 8; TTNV <= 2 |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19.7 |
TO >= 8.2, SI >= 4; HO >= 7.25, TTNV <= 3 |
3 |
7720501 |
Răng-Hàm-Mặt |
B00 |
26.45 |
TO >= 9.2; SI >= 8.5; HO >= 8.75; TTNV <=3 |
4 |
7720201A |
Dược học |
A00 |
25.35 |
TO >= 8.6; HO >= 8.75; LI >= 7.75; TTNV<=2 |
5 |
7720201B |
Dược học |
B00 |
25.75 |
TO >= 8; SI >= 8.5; HO >= 9; TTNV <= 8 |
2. Xét điểm học bạ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
24.53 |
Toán >=8.03; Sinh >=7.8; Hóa >=8,2 và Học lực lớp 12 Khá, Giỏi |
Học phí
A. Học phí Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm học 2024 - 2025
Khoa Y Dược (ĐH Đà Nẵng) dự kiến thu học phí cho khóa sinh viên nhập học năm 2024 là 27,6 triệu đồng/năm học đối với 3 ngành Y khoa, Răng - Hàm - Mặt, Dược học. Ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm y học có học phí 20,9 triệu đồng/năm.
B. Học phí Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm học 2023 - 2024
Căn cứ theo lộ trình thu học phí, khoa Y Dược – Đại học Đà Nẵng sẽ tăng không quá 10% so với năm 2023. Mức học phí mà mỗi sinh viên phải nộp trong năm 2023 là 1.430.000 VNĐ/tháng, tương đương với mức thu 1 kỳ là 7.150.000 VNĐ và 1 năm là 14.300.000 VNĐ.
C. Học phí Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm học 2022 - 2023
- Mức phí 1 tháng học: 1.300.000 đồng/ sinh viên.
- Mức phí 1 học kỳ: 6.500.000 đồng/ sinh viên.
- Mức phí 1 năm: 13.000.000 đồng/ sinh viên.
Chương trình đào tạo
Các ngành đào tạo Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2024
1. MÃ ĐKXT: 7720101 - Ngành: Y KHOA - Văn bằng Bác sĩ – 100 chỉ tiêu
2. MÃ ĐKXT: 7720201 - Ngành: DƯỢC HỌC - Văn bằng Dược SĨ - 40 chỉ tiêu
3. MÃ ĐKXT: 7720301 - Ngành: ĐIỀU DƯỠNG - Văn bằng Cử nhân - 50 chỉ tiêu
4. MÃ ĐKXT: 7720501 - Ngành: RĂNG - HÀM - MẶT - Văn hằng Bác sĩ - 40 chỉ tiêu
5. MÃ ĐKXT: 7720601 - Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC - Văn bằng Cử nhân - 70 chỉ tiêu
Fanpage trường
Xem vị trí trên bản đồ
Xem thêm các bài viết khác về Trường Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng:
Phương án tuyển sinh
Phương án tuyển sinh Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển 3 năm gần nhất
Điểm chuẩn Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2022 cao nhất 25.7 điểm
Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2021 cao nhất 26.55 điểm
Điểm chuẩn Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng 3 năm gần đây
Học phí 3 năm gần nhất
Học phí của Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm học 2024 - 2025 mới nhất
Học phí của Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm học 2023 - 2024 mới nhất
Học phí của Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm học 2022- 2023 mới nhất
Ngành/Chương trình đào tạo
Các Ngành đào tạo Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất