Học phí Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

204

Học phí Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2023 - 2024 

  • Bảo hiểm y tế: 704.025 VNĐ/15 tháng/sinh viên

  • Tiền khám sức khỏe: 50.000 VNĐ/sinh viên

  • Học phí:

Thí sinh thuộc các ngành đào tạo giáo viên sẽ được miễn hoàn toàn học phí.

C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - Đại học Huế năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Sư phạm - Đại học Huế (DHS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 22.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; D08; D10 28.2  
3 7140202TA Giáo dục Tiểu học C00; D01; D08; D10 28.2  
4 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; C20; D66 27  
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 27.6  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 29.3  
7 7140209TA Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 29.3  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07; D90 26  
9 7140210TA Sư phạm Tin học A00; A01; D07; D90 26  
10 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; D90 29  
11 7140211TA Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; D90 29  
12 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 29  
13 7140212TA Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 29  
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B04; D90 28.86  
15 7140213TA Sư phạm Sinh học B00; B02; B04; D90 28.5  
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D66 28.7  
17 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; D78 28.95  
18 7140219 Sư phạm Địa lí C00; C20; D15; D78 28.5  
19 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 21  
20 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A02; D90 24  
21 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D90 27.8  
22 7140248 Giáo dục pháp luật C00; C19; C20; D66 25.2  
23 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; D14; D78 26.8  
24 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D90 21  
25 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C20; D01 25  
26 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; C19; C20; D66 26.9

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   800  
2 7140202TA Giáo dục Tiểu học   800  
3 7140204 Giáo dục công dân   800  
4 7140205 Giáo dục Chính trị   800  
5 7140209 Sư phạm Toán học   900  
6 7140209TA Sư phạm Toán học   900  
7 7140210 Sư phạm Tin học   750  
8 7140210TA Sư phạm Tin học   750  
9 7140211 Sư phạm Vật lí   930  
10 7140211TA Sư phạm Vật lí   930  
11 7140212 Sư phạm Hóa học   915  
12 7140212TA Sư phạm Hóa học   915  
13 7140213 Sư phạm Sinh học   890  
14 7140213TA Sư phạm Sinh học   890  
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn   860  
16 7140218 Sư phạm Lịch sử   850  
17 7140219 Sư phạm Địa lí   850  
18 7140246 Sư phạm Công nghệ   800  
19 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên   900  
20 7140248 Giáo dục pháp luật   787  
21 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   800  
22 7480104 Hệ thống thông tin   630  
23 7310403 Tâm lý học giáo dục   800  
24 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh   800
Đánh giá

0

0 đánh giá