Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.
Giải Tiếng anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam
Ngữ pháp: Danh động từ có vai trò như chủ ngữ và tân ngữ
GERUNDS AS SUBJECTS & OBJECTS
(V-ING ĐÓNG VAI TRÒ NHƯ CHỦ NGỮ & TÂN NGỮ)
Một danh động từ là một hình thức động từ kết thúc đuôi -ing và có chức năng như một danh từ. Nó có thể được sử dụng như:
- chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Travelling might satisfy your desire for new experiences.
(Du lịch có thể thỏa mãn khao khát của bạn về những trải nghiệm mới mẻ.)
- bổ ngữ sau động từ “be”.
Ví dụ: Her dream job is teaching English.
(Công việc mơ ước của cô ấy là dạy tiếng Anh.)
- tân ngữ sau một số động từ như like (thích), enjoy (yêu thích), mind (ngại/ phiền), involve (liên quan), suggest (đề nghị),… hoặc sau giới từ.
Ví dụ: My father’s work involves travelling around the region.
(Công việc của bố tôi liên quan đến việc đi lại quanh khu vực.)
He apologized for not attending the meeting.
(Anh ấy xin lỗi vì đã không tham gia buổi họp.)
Unit 4 Getting Started lớp 11 trang 42
At the ASEAN Youth Volunteer Programme (AYVP) office
(Tại văn phòng Chương trình Thanh niên Tình nguyện ASEAN (AYVP))
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Mai: Good afternoon. My name’s Mai Nguyen. Are you Ms Pang? You replied to my email and invited me to visit your office.
Ms Pang: Yes. I’m Ms Pang. It’s nice to meet you, Mai. So how did you hear about us?
Mai: My cousin was an AYVP volunteer. He often said taking part in the programme was an experience he would never forget.
Ms Pang: Glad to hear that. The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
Mai: What can I do to prepare for the programme?
Ms Pang: Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for the year.
Mai: What are the areas covered by AYVP?
Ms Pang: There are eight themes. I suggest checking our website to find out this year’s themes.
Mai: How are volunteers selected?
Ms Pang: To be selected, you should be over 18. Then you may need to propose a community project related to the theme. And we'll probably interview you to make sure you speak English well and are very keen on participating in the programme.
Mai: That doesn't sound too difficult. Thanks so much for meeting me.
Ms Pang: You're welcome.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mai: Chào buổi chiều. Cháu tên Mai Nguyễn. Cô có phải là cô Pang? Cô đã trả lời email của cháu và mời cháu đến thăm văn phòng của cô.
Cô Pang: Vâng. Tôi là cô Pang. Rất vui được gặp bạn, Mai. Vậy làm thế nào bạn biết về chúng tôi?
Mai: Em họ của cháu là một tình nguyện viên của AYVP. Cậu ấy thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.
Cô Pang: Rất vui khi nghe điều đó. Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.
Mai: Cháu có thể làm gì để chuẩn bị cho chương trình?
Cô Pang: Chà, để trở thành tình nguyện viên AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc vào chủ đề của năm.
Mai: AYVP bao gồm những lĩnh vực nào?
Cô Pang: Có tám chủ đề. Tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang web của chúng tôi để tìm hiểu các chủ đề của năm nay.
Mai: Các tình nguyện viên được lựa chọn như thế nào?
Cô Pang: Để được chọn, bạn phải trên 18 tuổi. Sau đó, bạn có thể cần đề xuất một dự án cộng đồng liên quan đến chủ đề. Và chúng tôi thể sẽ phỏng vấn bạn để đảm bảo rằng bạn nói tiếng Anh tốt và rất muốn tham gia chương trình.
Mai: Điều đó nghe có vẻ không quá khó. Cảm ơn rất nhiều vì đã gặp cháu.
Cô Pang: Không có chi.
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. Mai is a member of the ASEAN Youth Volunteer Programme. |
|
|
2. One of the aims of AYVP is to help young people volunteer. |
|
|
3. Mai can only find last year’s themes on the AYVP’s website. |
|
|
4. Mai can apply to join the AYVP when she turns 18. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T |
1 – F
Mai is a member of the ASEAN Youth Volunteer Programme.
(Mai là thành viên của Chương trình thanh niên tình nguyện ASEAN.)
Thông tin: My cousin was an AYVP volunteer.
(Em họ của cháu là một tình nguyện viên của AYVP.)
2 – T
One of the aims of AYVP is to help young people volunteer.
(Một trong những mục tiêu của AYVP là giúp tình nguyện viên trẻ tuổi.)
Thông tin: The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
3 – F
Mai can only find last year’s themes on the AYVP’s website.
(Mai có thể tìm thấy duy nhất một chủ đề năm ngoái trên trang web của AYVP.)
Thông tin: There are eight themes. (Có tám chủ đề.)
4 – T
Mai can apply to join the AYVP when she turns 18.
(Mai có thể tham gia AYVP khi cô ấy đủ 18 tuổi.)
Thông tin: To be selected, you should be over 18.
(Để được chọn, bạn phải trên 18 tuổi.)
3. Match each word with its definition.
(Nối mỗi từ với nghĩa tương ứng.)
1. volunteer |
a. things that you hope to achieve |
2. qualified |
b. the process of becoming bigger and better |
3. development |
c. someone who does a job without payment |
4. goals |
d. having the training or experience to do a particular job |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - d |
3 - b |
4 - a |
1 - c. volunteer - someone who does a job without payment
(tình nguyện viên - người làm công việc không lương)
2 - d. qualified - having the training or experience to do a particular job
(đủ điều kiện - được đào tạo hoặc có kinh nghiệm để làm một công việc cụ thể)
3 - b. development - the process of becoming bigger and better
(phát triển - quá trình trở nên lớn hơn và tốt hơn)
4 - a. goals - things that you hope to achieve
(mục tiêu - những điều mà bạn hy vọng đạt được)
4. Complete the sentences using words and a phrase from 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng từ và cụm từ bài 1.)
1. ______________ in the programme was an unforgettable experience for Mai’s cousin.
2. The main goals of AYVP are ______________ youth volunteering and the development of the ASEAN community.
3. Ms Pang suggested ______________ their website.
4. Mai thanked Ms Pang for _______________ her.
Lời giải chi tiết:
1 - taking part |
2 - promoting |
3 -c hecking |
4 - meeting |
1. Taking part in the programme was an unforgettable experience for Mai’s cousin.
(Tham gia chương trình là một trải nghiệm khó quên đối với em họ của Mai.)
Thông tin: He often said taking part in the programme was an experience he would never forget.
(Cậu ấy thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.)
2. The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
Thông tin: The main goals of AYVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AYVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
3. Ms Pang suggested checking their website.
(Cô Pang đề nghị kiểm tra trang web của họ.)
Thông tin: I suggest checking our website to find out this year’s themes.
(Tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang web của chúng tôi để tìm hiểu các chủ đề của năm nay.)
4. Mai thanked Ms Pang for meeting her.
(Mai cảm ơn cô Pang vì đã gặp cô ấy.)
Thông tin: Thanks so much for meeting me.
(Cảm ơn rất nhiều vì đã gặp cháu.)
Unit 4 Language lớp 11 trang 43
Pronunciation
Elision of vowels (Sự bỏ qua các nguyên âm)
1. Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến việc loại bỏ các nguyên âm trong các từ ở cột thứ hai.)
Bài nghe:
1. history (lịch sử) |
hist(o)ry |
2. different (khác nhau) |
diff(e)rent |
3. tonight (tối nay) |
t(o)night |
4. correct (đúng) |
c(o)rrect |
5. police (cảnh sát) |
p(o)lice |
6. dictionary (từ điển) |
diction(a)ry |
2. Listen and repeat. Pay attention to the words with elision.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến các từ với âm được bỏ qua.)
Bài nghe:
1. Let’s find the correct answer!
(Cùng tìm câu trả lời chính xác nhé!)
2. We also provide mobile library services in rural areas.
(Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)
3. My family will move to a different country.
(Gia đình tôi sẽ chuyển đến một đất nước khác.)
4. Please bring your dictionary to the history class.
(Vui lòng mang từ điển của bạn đến lớp học lịch sử.)
Vocabulary
ASEAN
1. Match the word and phrases with their meanings.
(Nối từ và cụm từ với nghĩa của chúng.)
1. cultural exchange (np) |
a. the abilities to organise other people to reach a common goal |
2. current issues (np) |
b. the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries |
3. contribution (n) |
c. important things that are happening now |
4. leadership skills (np) |
d. something that you give or do to help make something successful |
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - c |
3 - d |
4 - a |
1 - b. cultural exchange = the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries.
(trao đổi văn hóa = hành động chia sẻ truyền thống và kiến thức với những người từ các quốc gia khác nhau.)
2 - c. current issues = important things that are happening now
(vấn đề hiện tại = những điều quan trọng đang xảy ra bây giờ)
3 - d. contribution = something that you give or do to help make something successful
(đóng góp = cái gì đó mà bạn đưa ra hoặc làm để giúp đạt được thành công)
4 - a. leadership skills = the abilities to organise other people to reach a common goal
(kỹ năng lãnh đạo = khả năng tổ chức người khác để đạt được mục tiêu chung)
2. Complete the sentences using the word and phrases in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng từ và cụm từ trong 1.)
1. Communicating with people and managing teamwork well are important _____________.
2. ASEAN has made a major ____________ to peace in the region.
3. A _____________ is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.
4. The aim of this meeting is to discuss __________ such as climate change and pollution.
Lời giải chi tiết:
1 - leadership skills |
2 - contribution |
3 - cultural exchange |
4 - current issues |
1. Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)
2. ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
3. A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.
(Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.)
4. The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)
Grammar
Gerunds as subjects and objects
(Danh động từ đóng vai trò như chủ ngữ và tân ngữ)
1. Rewrite the following sentences using gerunds.
(Viết lại các câu sau sử dụng động danh từ.)
1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.
(Sinh viên đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn.)
=> ____________ is more convenient for students.
2. My sister usually listens to music in her free time.
(Em gái tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.)
=> My sister’s hobby is _____________ in her free time.
3. Could you help me translate the documents for the workshop?
(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)
=> Do you mind ____________ for the workshop?
4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.
(Họ đã sắp xếp để bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)
=> They succeeded in ____________ in Southeast Asia.
5. Maria can't forget the conference she participated last year.
(Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia vào năm ngoái.)
=> ______________ was an unforgettable experience for Maria.
Lời giải chi tiết:
1. Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students.
(Đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn cho sinh viên.)
=> Đứng trước động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
2. My sister’s hobby is listening to music in her free time.
(Sở thích của em gái tôi là nghe nhạc khi rảnh rỗi.)
=> Sau động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò tân ngữ.
3. Do you mind helping me translate the documents for the workshop?
(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)
=> Cấu trúc: Do you mind + V-ing?
4. They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia.
(Họ đã thành công trong việc bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)
=> Cấu trúc: succeed in + V-ing (thành công về việc gì)
5. Participating in the conference last year was an unforgettable experience for Maria.
(Tham gia hội nghị năm ngoái là một trải nghiệm khó quên đối với Maria.)
=> Đứng trước động từ "was" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau đặt câu về bạn của bạn, sử dụng động danh từ. Anh ấy hoặc cô ấy nên cho bạn biết liệu câu đó có đúng hay không.)
Example:
A: You enjoy travelling around the region.
(Bạn thích đi du lịch quanh khu vực.)
B: Sorry, that's not true. Your dream job is working for the AYVP.
(Xin lỗi, điều đó không đúng. Công việc mơ ước của bạn là làm việc cho AYVP.)
A: You're right! Now, it's my turn again....
(Bạn nói đúng! Bây giờ, đến lượt tôi một lần nữa ....)
Lời giải chi tiết:
A: You are good at cooking delicious food.
(Bạn giỏi nấu những món ăn ngon.)
B: Yes, that's true. I love experimenting with new recipes.
(Vâng, đó là sự thật. Tôi thích thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.)
You enjoy reading books in your free time.
(Bạn thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
A: Yes, that's true. I find reading very relaxing, and it helps me to expand my knowledge.
(Vâng, đúng vậy. Tôi thấy đọc sách rất thư giãn và nó giúp tôi mở rộng kiến thức của mình.)
You are passionate about learning new languages.
(Bạn đam mê học ngôn ngữ mới.)
B: Absolutely! I love learning new languages and exploring different cultures.
(Chắc chắn rồi! Tôi thích học ngôn ngữ mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
Unit 4 Reading lớp 11 trang 45
ASEAN news (Tin tức ASEAN)
1. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
1. Where do you most often read the news?
(Bạn thường đọc tin tức ở đâu nhất?)
2. What is your favourite news section: Politics, Education, Sports or Culture?
(Phần tin tức yêu thích của bạn là gì: Chính trị, Giáo dục, Thể thao hay Văn hóa?)
Lời giải chi tiết:
1. I often read news on social media platforms, news apps, or websites.
(Tôi thường đọc tin tức trên các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng tin tức hoặc trang web.)
2. My favourite news section is Culture.
(Phần tin tức yêu thích của tôi là Văn hóa.)
(Đọc các mục tin tức và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi mục. Có HAI tiêu đề bị thừa.)
A. Don't miss this opportunity to represent your country!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
B. Travelling to ASEAN countries
(Du lịch các nước ASEAN)
C. Equality in sport for ASEAN women
(Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN)
D. Korean and ASEAN students
(Sinh viên Hàn Quốc và ASEAN)
E. Volunteers needed to take part in cultural exchanges
(Cần tình nguyện viên tham gia giao lưu văn hóa)
1. ___________________________
To raise awareness of ASEAN and promote cultural exchanges between the youths of Korea and ASEAN, the ASEAN-Korea Centre (AKC) regularly organises an ASEAN School Tour Programme. Last week, the AKC welcomed 121 Korean and Asian students from six schools. They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how to strengthen ASEAN-Korea relations. The students also took part in a variety of cultural activities such as singing traditional songs and making ASEAN posters.
2. ___________________________
The Ship for Southeast Asian andJapanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants. Organised by the government of Japan and supported by the governments of Southeast Asia, this journey will last for 50 days and will bring together over 300 youths from ASEAN countries and Japan. Young people will have the opportunity to take part in exciting discussions on current social and youth issues, and eye-opening cultural exchanges. They will also receive training to help them develop problem- solving and leadership. skills. The journey starts in Japan and participants travel to five ASEAN countries.
3. ___________________________
An ASEAN talk show on women in sport took place in December. Its goal was promoting gender equality in and through sport. It featured 10 female sports representatives from 10 ASEAN countries. The talk show also discussed the rights of sports people with disabilities. All participants agreed that women and girls should be given more opportunities to play sports and represent their countries at international events. The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
Lời giải chi tiết:
1 - D |
2 - B |
3 - C |
1. D. Korean and ASEAN students
To raise awareness of ASEAN and promote cultural exchanges between the youths of Korea and ASEAN, the ASEAN-Korea Centre (AKC) regularly organises an ASEAN School Tour Programme. Last week, the AKC welcomed 121 Korean and Asian students from six schools. They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how to strengthen ASEAN-Korea relations. The students also took part in a variety of cultural activities such as singing traditional songs and making ASEAN posters.
2. B. Travelling to ASEAN countries
The Ship for Southeast Asian andJapanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants. Organised by the government of Japan and supported by the governments of Southeast Asia, this journey will last for 50 days and will bring together over 300 youths from ASEAN countries and Japan. Young people will have the opportunity to take part in exciting discussions on current social and youth issues, and eye-opening cultural exchanges. They will also receive training to help them develop problem- solving and leadership skills. The journey starts in Japan and participants travel to five ASEAN countries.
3. C. Equality in sport for ASEAN women
An ASEAN talk show on women in sport took place in December. Its goal was promoting gender equality in and through sport. It featured 10 female sports representatives from 10 ASEAN countries. The talk show also discussed the rights of sports people with disabilities. All participants agreed that women and girls should be given more opportunities to play sports and represent their countries at international events. The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
Tạm dịch:
1. D. Sinh viên Hàn Quốc và ASEAN
Để nâng cao nhận thức về ASEAN và thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa thanh niên Hàn Quốc và ASEAN, Trung tâm ASEAN-Hàn Quốc (AKC) thường xuyên tổ chức Chương trình Tham quan Trường học ASEAN. Tuần trước, AKC đã chào đón 121 học sinh Hàn Quốc và châu Á đến từ sáu trường. Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và cách tăng cường quan hệ ASEAN-Hàn Quốc. Các sinh viên cũng tham gia nhiều hoạt động văn hóa như hát các bài hát truyền thống và làm áp phích ASEAN.
2. B. Du lịch các nước ASEAN
Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm người tham gia. Được tổ chức bởi chính phủ Nhật Bản và được hỗ trợ bởi chính phủ các nước Đông Nam Á, hành trình này sẽ kéo dài trong 50 ngày và quy tụ hơn 300 thanh niên đến từ các nước ASEAN và Nhật Bản. Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay, cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở mang tầm mắt. Họ cũng sẽ được đào tạo để giúp họ phát triển khả năng giải quyết vấn đề và khả năng lãnh đạo. Cuộc hành trình bắt đầu ở Nhật Bản và những người tham gia đi đến năm quốc gia ASEAN.
3. C. Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN
Một chương trình đối thoại của ASEAN về phụ nữ trong thể thao đã diễn ra vào tháng 12. Mục tiêu của nó là thúc đẩy bình đẳng giới trong và thông qua thể thao. Giải có sự góp mặt của 10 nữ đại diện thể thao đến từ 10 quốc gia ASEAN. Buổi tọa đàm cũng thảo luận về quyền của người khuyết tật trong thể thao. Tất cả những người tham gia đều nhất trí rằng phụ nữ và trẻ em gái nên được tạo nhiều cơ hội hơn để chơi thể thao và đại diện cho quốc gia của họ tại các sự kiện quốc tế. Chương trình tọa đàm đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)
3. Read the news items again and match the highlighted words with their meanings.
(Đọc các mục tin tức một lần nữa và nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa của chúng.)
1. relations |
a. shown over the Internet |
2. eye-opening |
b. to act officially for another person or organisation |
3. represent |
c. the way in which people or groups of people behave towards each other. |
4. live-streamed |
d. surprising because you learn something new |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - d |
3 - b |
4 - a |
1 - c. relations = the way in which people or groups of people behave towards each other.
(mối quan hệ = cách mà mọi người hoặc nhóm người cư xử với nhau.)
2 - d. eye-opening = surprising because you learn something new
(mở mang tầm mắt = ngạc nhiên vì bạn học được điều gì đó mới)
3 - b. represent = to act officially for another person or organisation
(đại diện = hành động chính thức cho người hoặc tổ chức khác)
4 - a. live-streamed = shown over the Internet
(phát trực tiếp = chiếu qua Internet)
(Đọc lại các mẩu tin và trả lời từng câu hỏi bên dưới với không quá BỐN từ và/hoặc một con số.)
Example: Who organises the ASEAN School Tour Programme? - The ASEAN Centre.
(Ví dụ: Ai tổ chức Chương trình ASEAN School Tour? - Trung tâm ASEAN.)
1. How many students visited the AKC last week?
(Có bao nhiêu sinh viên đến thăm AKC tuần trước?)
2. How long will SSEAYP participants stay together on board the ship?
(Những người tham gia SSEAYP sẽ ở cùng nhau trên tàu trong bao lâu?)
3. What will participants in SSEAYP discuss besides youth issues?
(Những người tham gia SSEAYP sẽ thảo luận điều gì ngoài các vấn đề về giới trẻ?)
4. When did the ASEAN talk show on women in sport happen?
(Chương trình trò chuyện về phụ nữ trong thể thao của ASEAN diễn ra khi nào?)
5. Where was the talk show shown live?
(Chương trình trò chuyện được chiếu trực tiếp ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
1. 121 students. (121 học sinh.)
Thông tin: Last week, the AKC welcomed 121 Korean and Asian students from six schools.
(Tuần trước, AKC chào đón 121 học sinh Hàn Quốc và Châu Á từ 6 trường học.)
2. 50 days. (50 ngày.)
Thông tin: Organised by the government of Japan and supported by the governments of Southeast Asia, this journey will last for 50 days and will bring together over 300 youths from ASEAN countries and Japan.
(Được tổ chức bởi chính phủ Nhật Bản và được hỗ trợ bởi chính phủ các nước Đông Nam Á, hành trình này sẽ kéo dài trong 50 ngày và quy tụ hơn 300 thanh niên đến từ các nước ASEAN và Nhật Bản.)
3. Current social issues. (Các vấn đề xã hội gần đây.)
Thông tin: Young people will have the opportunity to take part in exciting discussions on current social and youth issues, and eye-opening cultural exchanges.
(Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay, cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở mang tầm mắt.)
4. In December. (Vào tháng 12.)
Thông tin: An ASEAN talk show on women in sport took place in December.
(Một chương trình đối thoại của ASEAN về phụ nữ trong thể thao đã diễn ra vào tháng 12.)
5. ASEAN webpage. (Trang web ASEAN.)
Thông tin: The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
(Chương trình tọa đàm đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)
5. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Do you want to find more information about any of the news items in 2? Which one? Why?
(Bạn có muốn tìm thêm thông tin về bất kỳ mục tin tức nào trong 2 không? Cái nào? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I want to know more about an ASEAN talk show on women in sport took place in December.
(Tôi muốn biết thêm về một chương trình trò chuyện về phụ nữ trong thể thao ASEAN diễn ra vào tháng 12.)
Because the ASEAN talk show on women in sport was to promote gender equality in sports and raise awareness about the importance of providing opportunities for women and girls to participate in sports.
(Vì chương trình trò chuyện về phụ nữ trong thể thao của ASEAN nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong thể thao và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tạo cơ hội cho phụ nữ và trẻ em gái tham gia thể thao.)
Unit 4 Speaking lớp 11 trang 46
Discussing necessary qualifications for joining a programme
(Thảo luận những phẩm chất cần thiết để tham gia một chương trình)
(Đọc các loại kỹ năng và kinh nghiệm mà người tham gia SSEAYP nên có. Kết hợp chúng với những lý do có thể.)
Skills and experience |
Reasons |
1. understanding the current issues in ASEAN countries |
a. showing they have practical skills and knowledge |
2. having community work experience |
b. being able to work in a team to solve problems |
3. speaking good English |
c. discussing and offering solutions to the issues |
4. being confident speakers |
d. meeting new people and making friends from different countries |
5. having teamwork skills |
e. using English as the working language |
6. understanding different cultures |
f. being able to present ideas clearly in front of an audience |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - e |
4 - f |
5 - b |
6 - d |
1 - c. understanding the current issues in ASEAN countries - discussing and offering solutions to the issues
(hiểu các vấn đề hiện tại ở các nước ASEAN - thảo luận và đưa ra giải pháp cho các vấn đề)
2 - a. having community work experience - showing they have practical skills and knowledge
(có kinh nghiệm làm việc cộng đồng - cho thấy họ có kỹ năng và kiến thức thực tế)
3 - e. speaking good English - using English as the working language
(nói tiếng Anh tốt - sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ làm việc)
4 - f. being confident speakers - being able to present ideas clearly in front of an audience
(là diễn giả tự tin - có thể trình bày ý tưởng rõ ràng trước khán giả)
5 - b. having teamwork skills - being able to work in a team to solve problems
(có kỹ năng làm việc nhóm - có khả năng làm việc theo nhóm để giải quyết vấn đề)
6 - d. understanding different cultures - meeting new people and making friends from different countries
(hiểu các nền văn hóa khác nhau - gặp gỡ những người mới và kết bạn từ các quốc gia khác nhau)
2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs.
(Sử dụng các câu trong khung để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. Don't you agree
(Bạn có đồng ý không)
B. I'm afraid I have to disagree with you
(Tôi e rằng tôi phải không đồng ý với bạn)
C. I think they need to understand the current issues in ASEAN countries
(Tôi nghĩ họ cần hiểu các vấn đề hiện tại ở các nước ASEAN)
D. the most important thing is to speak English fluently
(điều quan trọng nhất là nói tiếng Anh lưu loát)
E. Why do you think so
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy)
Nick: What do you think is the most important skill or experience for SSEAYP participants to have?
Mai: (1) _____________________________.
Nick: (2) _____________________________?
Mai: Because they'll have to discuss and try to find solutions to these issues. (3) _____________________________?
Nick: (4) _____________________________. The working language is English so (5) _____________________________. How will they take part in discussions if their English is not good enough?
Mai: OK, I agree with you, Nick.
Phương pháp giải:
Tips (Mẹo) To give your opinion in a conversation or discussion, you should: (Để đưa ra ý kiến của mình trong một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận, bạn nên) • state your opinion clearly, e.g. I think/I believe/In my opinion, ... (nêu ý kiến của bạn một cách rõ ràng, ví dụ: Tôi nghĩ/tôi tin/Theo ý kiến của tôi, ...) • ask for an opinion and explanation from other speakers, e.g. What about you? /Why do you think so? (hỏi ý kiến và giải thích từ những người nói khác, ví dụ: Còn bạn thì sao? /Tại sao bạn nghĩ vậy?) • express your agreement or disagreement politely, e.g. I agree with you. /(I'm afraid) I have to disagree. (thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý của bạn một cách lịch sự, ví dụ: Tôi đồng ý với bạn. /(Tôi sợ) Tôi phải không đồng ý.) |
Lời giải chi tiết:
1 - C |
2 - E |
3 - A |
4 - B |
5 - D |
Nick: What do you think is the most important skill or experience for SSEAYP participants to have?
(Bạn nghĩ kỹ năng hoặc kinh nghiệm quan trọng nhất mà những người tham gia SSEAYP cần có là gì?)
Mai: (1) C. I think they need to understand the current issues in ASEAN countries.
(Tôi nghĩ họ cần hiểu các vấn đề hiện tại ở các nước ASEAN.)
Nick: (2) E. Why do you think so?
(Tại sao bạn nghĩ như vậy?)
Mai: Because they'll have to discuss and try to find solutions to these issues. (3) A. Don't you agree?
(Bởi vì họ sẽ phải thảo luận và cố gắng tìm giải pháp cho những vấn đề này. Bạn không đồng ý?)
Nick: (4) B. I'm afraid I have to disagree with you. The working language is English so (5) D. the most important thing is to speak English fluently. How will they take part in discussions if their English is not good enough?
(Tôi e rằng tôi phải không đồng ý với bạn. Ngôn ngữ làm việc là tiếng Anh nên điều quan trọng nhất là phải nói tiếng Anh trôi chảy. Họ sẽ tham gia thảo luận như thế nào nếu tiếng Anh của họ không đủ tốt?)
Mai: OK, I agree with you, Nick.
(OK, tôi đồng ý với bạn, Nick.)
(Làm việc theo cặp. Nói về kỹ năng hoặc kinh nghiệm quan trọng nhất đối với những người tham gia SSEAYP. Sử dụng ý tưởng trong phần 1, mô hình và mẹo trong phần 2 để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Tom: Hey Jane, have you heard about the SSEAYP program for young people?
Jane: No, what is it?
Tom: It's an exchange program where young people from Southeast Asian countries can participate and learn about each other's cultures.
Jane: That sounds interesting. What do you think is the most important skill or experience for SSEAYP participants to have?
Tom: Well, in my opinion, having good teamwork skills is the most important thing. What do you think?
Jane: Hmm, I see your point, but I think the most important skill is being able to speak English fluently. It's the working language of the program and without good English skills, it could be difficult to communicate with the other participants.
Tom: That's a good point, Jane. But I still think that good teamwork skills are essential because participants will need to work together to solve problems and complete tasks during the program.
Jane: I agree with you, Tom. Both English skills and teamwork skills are important for a successful SSEAYP experience.
Tom: Definitely. I think it would be a great opportunity for young people to learn new skills, make new friends, and broaden their horizons.
Tạm dịch:
Tom: Này Jane, bạn đã nghe nói về chương trình SSEAYP dành cho giới trẻ chưa?
Jane: Không, nó là gì?
Tom: Đó là một chương trình trao đổi nơi những người trẻ tuổi từ các nước Đông Nam Á có thể tham gia và tìm hiểu về nền văn hóa của nhau.
Jane: Điều đó nghe có vẻ thú vị. Bạn nghĩ kỹ năng hoặc kinh nghiệm quan trọng nhất mà những người tham gia SSEAYP cần có là gì?
Tom: Theo tôi, kỹ năng làm việc nhóm tốt là điều quan trọng nhất. Bạn nghĩ sao?
Jane: Hmm, tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ kỹ năng quan trọng nhất là có thể nói tiếng Anh lưu loát. Đó là ngôn ngữ làm việc của chương trình và nếu không có kỹ năng tiếng Anh tốt, có thể khó giao tiếp với những người tham gia khác.
Tom: Đó là một điểm tốt, Jane. Nhưng tôi vẫn nghĩ rằng kỹ năng làm việc nhóm tốt là rất cần thiết vì những người tham gia sẽ cần phải làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề và hoàn thành nhiệm vụ trong suốt chương trình.
Jane: Tôi đồng ý với bạn, Tom. Cả kỹ năng tiếng Anh và kỹ năng làm việc nhóm đều quan trọng để có trải nghiệm SSEAYP thành công.
Tom: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ rằng đó sẽ là một cơ hội tuyệt vời cho những người trẻ tuổi để học các kỹ năng mới, kết bạn mới và mở rộng tầm nhìn của họ.
(Làm việc nhóm. Thảo luận về các kỹ năng và kinh nghiệm mà những người tham gia SSEAYP nên có. Xếp hạng chúng theo thứ tự quan trọng (1 - quan trọng nhất đến 6 - ít quan trọng nhất). Báo cáo với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
In my opinion, the skills and experience SSEAYP participants should have, ranked in order of importance, are:
1. Good English language skills
2. Understanding different cultures
3. Teamwork skills
4. Community work experience
5. Confident speaking skills
6. Understanding current issues in ASEAN countries.
Having good English language skills is essential since it's the working language of the program. Understanding different cultures is also important for effective communication. Teamwork skills are necessary for completing tasks and solving problems. Community work experience can be helpful in developing practical skills. Confident speaking skills are important for presenting ideas in front of an audience. Understanding current issues in ASEAN countries is important, but it is the least important skill or experience since the program focuses on cultural exchange and developing skills for the future.
Tạm dịch:
Theo tôi, những kỹ năng và kinh nghiệm mà những người tham gia SSEAYP nên có, xếp theo thứ tự quan trọng, là:
1. Kỹ năng tiếng Anh tốt
2. Hiểu các nền văn hóa khác nhau
3. Kỹ năng làm việc nhóm
4. Kinh nghiệm làm việc cộng đồng
5. Kỹ năng nói tự tin
6. Tìm hiểu các vấn đề hiện tại ở các nước ASEAN.
Có kỹ năng tiếng Anh tốt là điều cần thiết vì đó là ngôn ngữ làm việc của chương trình. Hiểu các nền văn hóa khác nhau cũng rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Kỹ năng làm việc nhóm là cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ và giải quyết vấn đề. Kinh nghiệm làm việc cộng đồng có thể hữu ích trong việc phát triển các kỹ năng thực tế. Kỹ năng nói tự tin rất quan trọng để trình bày ý tưởng trước khán giả. Hiểu các vấn đề hiện tại ở các nước ASEAN là quan trọng, nhưng đó là kỹ năng hoặc kinh nghiệm ít quan trọng nhất vì chương trình tập trung vào trao đổi văn hóa và phát triển các kỹ năng cho tương lai.
Unit 4 Listening lớp 11 trang 47
ASEAN School Tour Programme
(Chương trình tham quan trường học ASEAN)
(Làm việc nhóm. Nhìn lại mục tin tức đầu tiên trong bài đọc ở trang 45. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Would you like to participate in the ASEAN School Tour Programme? Why/Why not?
(Bạn có muốn tham gia chương trình tham quan trường học ASEAN? Tại sao/ Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I would like to participate in the ASEAN School Tour Programme.
Participating in the ASEAN School Tour Programme could be a great opportunity for students to learn about ASEAN and its member countries, as well as to promote cultural exchanges and understanding. It could also be a chance for students to meet and interact with peers from different countries and backgrounds, which could broaden their perspectives and help them develop important interpersonal skills.
On the other hand, some students may not be interested in participating in the programme due to various reasons such as financial constraints, lack of time, or lack of interest in the topic. Additionally, some students may prefer other types of cultural exchange programmes or educational activities that suit their personal interests and learning styles better.
Tạm dịch:
Có, tôi muốn tham gia Chương trình Tham quan Trường học ASEAN.
Tham gia Chương trình Tham quan Trường học ASEAN có thể là một cơ hội tuyệt vời để học sinh tìm hiểu về ASEAN và các quốc gia thành viên, cũng như thúc đẩy giao lưu và hiểu biết văn hóa. Đây cũng có thể là cơ hội để học sinh gặp gỡ và tương tác với các bạn đồng trang lứa đến từ các quốc gia và nền tảng khác nhau, điều này có thể mở rộng quan điểm của các em và giúp các em phát triển các kỹ năng giao tiếp quan trọng.
Mặt khác, một số sinh viên có thể không quan tâm đến việc tham gia chương trình vì nhiều lý do như khó khăn về tài chính, thiếu thời gian hoặc không quan tâm đến chủ đề này. Ngoài ra, một số sinh viên có thể thích các loại chương trình trao đổi văn hóa hoặc hoạt động giáo dục khác phù hợp với sở thích cá nhân và phong cách học tập của họ hơn.
2. Listen to a conversation between two students. What are they talking about?
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh. Họ đang nói về vấn đề gì?)
Bài nghe:
A. Preparing for a cultural exchange event
(Chuẩn bị cho một sự kiện giao lưu văn hóa)
B. Preparing for a school tour in Indonesia
(Chuẩn bị cho chuyến tham quan trường học ở Indonesia)
C. Types of activities for ASEAN students
(Các loại hình hoạt động của sinh viên ASEAN)
3. Listen to the conversation again and choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Bài nghe:
1. Phong and other _________ are preparing a welcome event for the foreign students.
(Phong và các _________ khác đang chuẩn bị một sự kiện chào mừng cho các sinh viên nước ngoài.)
A. teachers (giáo viên)
B. Youth Union members (Đoàn viên thanh niên)
C. classmates (bạn cùng lớp)
2. The group of Korean and ASEAN students will spend ___________ at their school.
(Nhóm sinh viên Hàn Quốc và ASEAN sẽ dành thời gian ___________ tại trường của họ.)
A. one day (một ngày)
B. three days (ba ngày)
C. five days (năm ngày)
3. Phong thinks the event will be an excellent opportunity for students to make friends with young people from _______________.
(Phong nghĩ rằng sự kiện này sẽ là một cơ hội tuyệt vời để sinh viên kết bạn với những người trẻ tuổi từ _______________.)
A. Indonesia
B. ASEAN countries (Các nước ASEAN)
C. Korea and ASEAN countries (Hàn Quốc và các nước ASEAN)
4. During the visit, students will discuss how they can help ________________.
(Trong chuyến thăm, học sinh sẽ thảo luận về cách họ có thể giúp ________________.)
A. contribute to the event (đóng góp cho sự kiện)
B. develop their focal communities (phát triển các cộng đồng trọng tâm của họ)
C. build an ASEAN community (xây dựng cộng đồng ASEAN)
5. Lan suggests calling on ______________ to send in ideas for activities.
(Lan gợi ý kêu gọi ______________ gửi ý tưởng cho các hoạt động.)
A. young people in the region (thanh niên trong vùng)
B. all the students from his school (tất cả các sinh viên từ trường của mình)
C. ASEAN students (sinh viên ASEAN)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. C |
5. B |
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Can you think of any suitable activities for the event at Lan and Phong’s school? How will they benefit the participants?
(Bạn có thể nghĩ ra hoạt động nào phù hợp cho sự kiện ở trường của Lan và Phong không? Họ sẽ mang lại lợi ích như thế nào cho những người tham gia?)
Unit 4 Writing lớp 11 trang 48
A proposal for a welcome event
(Một đề xuất cho một sự kiện chào mừng)
1. Read the following proposal and match the headings (1-4) with the paragraphs (A-D).
(Đọc đề xuất sau đây và nối các tiêu đề (1-4) với các đoạn văn (A-D.)
1. Details about the event (Thông tin chi tiết về sự kiện)
2. Conclusion (Kết luận)
3. Introduction (Giới thiệu)
4. Goals and benefits (Mục tiêu và lợi ích)
Title: VIETNAMESE TRADITIONAL CAMES FESTIVAL
To: The Head teacher of Ha Noi High School
Date: 10 January
Prepared by: Youth Union
A. _______________________
Next month, a group of students from ASEAN countries will visit our school. We put out a call for ideas for activities to welcome our guests. One of the best ideas is holding a Vietnamese Traditional Games Festival.
B. _______________________
The event will take place in the school stadium. tt will start at 9 a.m. and will last for three hours. The event will be hosted by grade 11 students, who will make all the arrangements for the activities. These will include Vietnamese traditional games such as bamboo dancing, tug of war, and stilt walking.
C. _______________________
The event will help our guests learn about our culture by watching and playing Vietnamese traditional games. Taking part in fun games is also the best way to break the ice, make friends and create bonds with people.
D. _______________________
We really hope you will consider this proposal as we think that it will be beneficial to both local students and guests.
Lời giải chi tiết:
1 - B |
2 - D |
3 - A |
4 - C |
1. Details about the event (Thông tin chi tiết về sự kiện)
B. The event will take place in the school stadium. It will start at 9 a.m. and will last for three hours. The event will be hosted by grade 11 students, who will make all the arrangements for the activities. These will include Vietnamese traditional games such as bamboo dancing, tug of war, and stilt walking.
(Sự kiện sẽ diễn ra ở sân vận động của trường. Nó sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng và sẽ kéo dài trong ba giờ. Sự kiện này sẽ được tổ chức bởi các học sinh lớp 11, những người sẽ sắp xếp mọi hoạt động. Chúng sẽ bao gồm các trò chơi truyền thống của Việt Nam như múa sậy, kéo co và đi cà kheo.)
2. Conclusion (Kết luận)
D. We really hope you will consider this proposal as we think that it will be beneficial to both local students and guests.
(Chúng tôi thực sự hy vọng bạn sẽ xem xét đề xuất này vì chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ có lợi cho cả sinh viên địa phương và khách.)
3. Introduction (Giới thiệu)
A. Next month, a group of students from ASEAN countries will visit our school. We put out a call for ideas for activities to welcome our guests. One of the best ideas is holding a Vietnamese Traditional Games Festival.
(Tháng tới, một nhóm sinh viên từ các nước ASEAN sẽ đến thăm trường của chúng tôi. Chúng tôi kêu gọi ý tưởng cho các hoạt động chào đón khách của chúng tôi. Một trong những ý tưởng tốt nhất là tổ chức Lễ hội trò chơi truyền thống Việt Nam.)
4. Goals and benefits (Mục tiêu và lợi ích)
C. The event will help our guests learn about our culture by watching and playing Vietnamese traditional games. Taking part in fun games is also the best way to break the ice, make friends, and create bonds with people.
(Sự kiện này sẽ giúp khách của chúng tôi tìm hiểu về văn hóa của chúng tôi bằng cách xem và chơi các trò chơi truyền thống của Việt Nam. Tham gia các trò chơi vui nhộn cũng là cách tốt nhất để phá băng, kết bạn và tạo sự gắn kết với mọi người.)
(Làm việc nhóm. Bạn muốn đề xuất một sự kiện làm áp phích ASEAN để chào đón một nhóm sinh viên ASEAN. Thảo luận và bổ sung thêm ý kiến vào phần ghi chép sau.)
Title |
ASEAN POSTER MAKING EVENT |
Place |
… |
Date |
… |
Duration |
One day |
Participants |
… |
Activities |
- training workshops on poster design - presentations on current issues in ASEAN - … |
Goals |
- to help young people from ASEAN countries meet and build a community - … |
Benefits |
- developing the ability to work with people from other countries - creating shared values |
Lời giải chi tiết:
Title (Tiêu đề) |
ASEAN POSTER MAKING EVENT ( SỰ KIỆN LÀM POSTER ASEAN) |
Place (Nơi diễn ra) |
University campus (Khuôn viên trường đại học) |
Date (Thời gian) |
August 8th (ngày 8 tháng 8) |
Duration (Kéo dài) |
One day (Một ngày) |
Participants (Người tham gia) |
Young people from different ASEAN countries (Thanh niên các nước ASEAN) |
Activities (Hoạt động) |
- training workshops on poster design (hội thảo đào tạo về thiết kế áp phích) - presentations on current issues in ASEAN (trình bày về các vấn đề hiện tại trong ASEAN) - cultural performances, food stalls, and a gallery exhibition of the posters created during the event (các buổi biểu diễn văn nghệ, gian hàng ẩm thực và triển lãm trưng bày các áp phích được tạo ra trong sự kiện) |
Goals (Mục tiêu) |
- to help young people from ASEAN countries meet and build a community (giúp thanh niên các nước ASEAN gặp gỡ và xây dựng cộng đồng) - to promote ASEAN awareness and foster a sense of community among the youth in the region (thúc đẩy nhận thức về ASEAN và thúc đẩy ý thức cộng đồng trong giới trẻ trong khu vực) - to showcase the creativity and talent of ASEAN youth in poster design (để giới thiệu sự sáng tạo và tài năng của thanh niên ASEAN trong thiết kế áp phích) |
Benefits (Lợi ích) |
- developing the ability to work with people from other countries (phát triển khả năng làm việc với những người từ các quốc gia khác) - creating shared values (tạo ra các giá trị được chia sẻ) - provides opportunities for the participants to learn from each other, build cross-cultural relationships, and develop skills in teamwork, communication, and leadership (tạo cơ hội cho những người tham gia học hỏi lẫn nhau, xây dựng các mối quan hệ đa văn hóa và phát triển các kỹ năng làm việc theo nhóm, giao tiếp và lãnh đạo) |
(Viết một đề xuất (120-150 từ) về một sự kiện chào mừng. Sử dụng các ý tưởng gợi ý trong phần 2, mẫu trong phần 1 và dàn ý bên dưới để giúp bạn.)
Title: ASEAN POSTER MAKING EVENT
To: Ha Noi High School Youth Union Board
Date: _____________________________________
Prepared by: ______________________________
Introduction:
We would like to propose ________________________________
Details about the event:
The event will take place in ______________________________
Goals and benefits:
The event will help _______________________________________
Conclusion:
We really hope you will consider our proposal as _____________________________
Lời giải chi tiết:
Title: ASEAN POSTER MAKING EVENT
To: Ha Noi High School Youth Union Board
Date: 30 April 2023
Prepared by: John Doe, President of ASEAN Student Organization
Introduction:
We would like to propose an ASEAN Poster Making Event to welcome new students from ASEAN countries. The event will be a great opportunity to promote ASEAN awareness and encourage cross-cultural exchange among the students.
Details about the event:
The event will take place on 15 May 2023, at Ha Noi High School. The program will include training workshops on poster design, presentations on current issues in ASEAN, and a poster design competition. The event will be open to all ASEAN students in Ha Noi.
Goals and benefits:
The event will help the students to meet and build a community with their peers from other ASEAN countries. It will also provide a platform for them to develop their skills in poster design and increase their awareness of current issues in the region. By participating in the event, the students will develop their ability to work with people from different cultural backgrounds and create shared values.
Conclusion:
We really hope you will consider our proposal as we believe it will be an exciting and valuable event for all ASEAN students in Ha Noi. Thank you for your attention.
Tạm dịch:
Tiêu đề: SỰ KIỆN LÀM POSTER ASEAN
Kính gửi: BCH Đoàn trường THPT Hà Nội
Ngày: 30 tháng 4 năm 2023
Chuẩn bị bởi: John Doe, Chủ tịch Tổ chức Sinh viên ASEAN
Giới thiệu:
Chúng tôi muốn đề xuất một sự kiện làm áp phích ASEAN để chào đón các sinh viên mới từ các nước ASEAN. Sự kiện này sẽ là một cơ hội tuyệt vời để nâng cao nhận thức về ASEAN và khuyến khích trao đổi văn hóa giữa các sinh viên.
Thông tin chi tiết về sự kiện:
Sự kiện sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 5 năm 2023, tại Trường THPT Chuyên Hà Nội. Chương trình sẽ bao gồm các hội thảo đào tạo về thiết kế áp phích, thuyết trình về các vấn đề hiện tại ở ASEAN và cuộc thi thiết kế áp phích. Sự kiện này sẽ dành cho tất cả sinh viên ASEAN tại Hà Nội.
Mục tiêu và lợi ích:
Sự kiện này sẽ giúp các bạn sinh viên gặp gỡ và xây dựng cộng đồng với các bạn đến từ các nước ASEAN khác. Nó cũng sẽ cung cấp một nền tảng để họ phát triển kỹ năng thiết kế áp phích và nâng cao nhận thức của họ về các vấn đề hiện tại trong khu vực. Bằng cách tham gia vào sự kiện này, các sinh viên sẽ phát triển khả năng làm việc với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau và tạo ra các giá trị chung.
Phần kết luận:
Chúng tôi thực sự hy vọng bạn sẽ xem xét đề xuất của chúng tôi vì chúng tôi tin rằng đây sẽ là một sự kiện thú vị và có giá trị cho tất cả sinh viên ASEAN tại Hà Nội. Cám ơn vì sự quan tâm của bạn.)
Unit 4 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 49
Everyday English
Giving and responding to compliments
(Đưa ra lời khen và đáp lại lời khen)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
Bài nghe:
A. I'm glad you like it (Tôi rất vui vì bạn thích nó)
B. I appreciate the compliment (Tôi đánh giá cao lời khen)
C. You gave the best presentation (Bạn đã có bài thuyết trình hay nhất)
D. It’s excellent (Thật xuất sắc)
Linda: I was at the workshop at the ASEAN Youth Volunteer Conference. (1) ______________________ !
Hoa: (2) _______________, Linda. I worked really hard to prepare for if.
Linda: It's was also well organised. And I noticed that your English has improved a lot. (3) ___________________________
Hoa: Thank you. (4) _________________.
Lời giải chi tiết:
1 - C |
2 - A |
3 - D |
4 - B |
Linda: I was at the workshop at the ASEAN Youth Volunteer Conference. (1) C. You gave the best presentation!
(Tôi đã tham gia hội thảo tại Hội nghị Tình nguyện viên Thanh niên ASEAN. Bạn đã trình bày tốt nhất!)
Hoa: (2) A. I'm glad you like it, Linda. I worked really hard to prepare for it.
(Tôi rất vui vì bạn thích nó, Linda. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ để chuẩn bị cho nó.)
Linda: It's was also well organised. And I noticed that your English has improved a lot. (3) D. It’s excellent.
(Nó cũng được tổ chức tốt. Và tôi nhận thấy rằng tiếng Anh của bạn đã được cải thiện rất nhiều. Nó là tuyệt vời.)
Hoa: Thank you. (4) B. I appreciate the compliment.
(Cảm ơn bạn. Tôi đánh giá cao lời khen.)
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)
1. Student A has completed an excellent report on ASEAN. Student B gives compliments and Student A responds.
(Học sinh A đã hoàn thành xuất sắc bài báo cáo về ASEAN. Học sinh B khen ngợi và học sinh A hưởng ứng.)
2. Student B has organised a workshop on skills for future leaders in ASEAN. Student A gives compliments and Student B responds.
(Học sinh B đã tổ chức hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN. Học sinh A khen ngợi và học sinh B đáp lại.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: I just submitted my report on ASEAN. I'm hoping to get a good grade on it.
(Tôi vừa nộp báo cáo về ASEAN. Tôi hy vọng sẽ đạt được điểm cao về nó.)
B: Wow, this report is amazing! You did an excellent job on the research and the writing is very clear.
(Ồ, báo cáo này thật tuyệt vời! Bạn đã làm một công việc xuất sắc trong nghiên cứu và văn bản rất rõ ràng.)
A: Thank you so much for the compliment. I put a lot of effort into it, so it's great to hear that it's appreciated.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời khen. Tôi đã nỗ lực rất nhiều vào nó, vì vậy thật tuyệt khi biết rằng nó được đánh giá cao.)
2.
B: I recently organized a workshop on skills for future leaders in ASEAN.
(Gần đây tôi đã tổ chức một hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN.)
A: That sounds really interesting. How did it go?
(Điều đó nghe thật thú vị. Nó đã diễn ra như thế nào?)
B: It went really well! I received a lot of positive feedback from the participants.
(Nó diễn ra rất tốt! Tôi đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ những người tham gia.)
A: That's great to hear! You did an excellent job with the organization and the content was very informative.
(Thật tuyệt khi được nghe! Bạn đã làm một công việc tuyệt vời với tổ chức và nội dung rất nhiều thông tin.)
B: Thank you, that means a lot coming from you. I put a lot of time and effort into making sure it was a success.
(Cảm ơn bạn, điều đó có nghĩa là rất nhiều từ bạn. Tôi đã dành rất nhiều thời gian và công sức để đảm bảo rằng nó thành công.)
Culture
1. Read the text and complete the table below.
(Đọc văn bản và hoàn thành bảng dưới đây.)
In ASEAN, besides welcoming the New Year on January 1, there are several cultures that. celebrate New Year's Day later in the year. For example, Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar so their New Year festivities often take place in January or February. Lunar New Year is a time for them to honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come. The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck. There are also parades, street parties, and art performances in the new year celebrations.
People in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar celebrate the arrival of the New Year according to the Buddhist calendar. Their New Year's celebrations are in April. People in these countries follow traditions such as offering rice to Buddhist monks to show their respect and receiving wishes for good luck and health from them. They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water. There are also art performances, folk games, and dancing.
In these cultures, it is believed that water will wash away bad luck and ill health from the old year and allow people to start the new year fresh.
|
Lunar New Year |
Buddhist calendar |
Countries |
(1) ______________________ |
Laos, Cambodia, Thailand & Myanmar |
Time |
January or February |
(2) ______________________ |
Activities |
(3) ______________________ |
(4) ______________________ |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ở ASEAN, bên cạnh việc đón năm mới vào ngày 1 tháng Giêng, có một số nền văn hóa cũng vậy. mừng ngày đầu năm mới vào cuối năm. Ví dụ, Việt Nam, Singapore, Indonesia và một phần của Malaysia theo âm lịch nên lễ hội năm mới của họ thường diễn ra vào tháng Giêng hoặc tháng Hai. Tết Nguyên đán là thời điểm để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới. Đường phố và nhà cửa được trang trí, và pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo. Ngoài ra còn có các cuộc diễu hành, tiệc đường phố và biểu diễn nghệ thuật trong lễ kỷ niệm năm mới.
Người dân Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar chào mừng năm mới theo Phật lịch. Lễ kỷ niệm năm mới của họ là vào tháng Tư. Người dân ở những quốc gia này tuân theo các truyền thống như dâng cơm cho các nhà sư Phật giáo để bày tỏ lòng kính trọng và nhận được những lời chúc may mắn và sức khỏe từ họ. Họ trang trí nhà cửa, nấu các món ăn truyền thống và té nước vào nhau. Ngoài ra còn có các tiết mục văn nghệ, trò chơi dân gian, dân vũ.
Ở những nền văn hóa này, người ta tin rằng nước sẽ gột rửa những điều xui xẻo và bệnh tật của năm cũ và cho phép mọi người bắt đầu một năm mới tươi mới.
Lời giải chi tiết:
|
Lunar New Year (Tết nguyên đán) |
Buddhist calendar (Phật lịch) |
Countries (Quốc gia) |
(1) Viet Nam, Singapore, Indonesia, and parts of Malaysia (Việt Nam, Xin-ga-po, In-đô-nê-xi-a, và các nơi của Ma-lai-xi-a) |
Laos, Cambodia, Thailand & Myanmar (Lào, Cam-pu-chia, Thái Lan & Mi-an-ma) |
Time (Thời gian) |
January or February (tháng 1 hoặc tháng 2) |
(2) April (tháng 4) |
Activities (Các hoạt động) |
(3) Honour ancestors, family gathering, big family meal, wishing for prosperity, decorations, fireworks, parades, street parties, and art performances. (Thờ cúng tổ tiên, họp mặt gia đình, bữa cơm đại gia đình, cầu chúc thịnh vượng, trang trí, bắn pháo hoa, diễu hành, tiệc đường phố và biểu diễn nghệ thuật.) |
(4) Offering rice to Buddhist monks, receiving wishes for good luck and health, home decorations, traditional dishes, water splashing, art performances, folk games, and dancing. (Dâng cơm cúng các nhà sư, cầu chúc sức khỏe, may mắn, trang trí nhà cửa, các món ăn truyền thống, té nước, văn nghệ, trò chơi dân gian, múa hát.) |
(Thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt giữa Tết Nguyên Đán ở Việt Nam và các nước ASEAN khác.)
Lời giải chi tiết:
The New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries have some similarities and differences, which are outlined below.
Similarities:
Differences:
In summary, while there are some similarities between the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries, the differences in timing, customs, and traditional dishes reflect the unique cultural identities of each country.
Tạm dịch:
Tết Nguyên Đán ở Việt Nam và các nước ASEAN khác có một số điểm tương đồng và khác biệt, được trình bày dưới đây.
Điểm tương đồng:
Cả Việt Nam và các nước ASEAN khác đều tổ chức Lễ hội Năm mới để tôn vinh tổ tiên và cầu mong những điều may mắn, thịnh vượng và sức khỏe cho một năm tới.
Lễ hội năm mới ở cả Việt Nam và các nước ASEAN khác liên quan đến việc họp mặt gia đình, bữa ăn gia đình lớn, trang trí và biểu diễn nghệ thuật.
Pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo trong lễ đón Tết Nguyên đán ở Việt Nam, Singapore, Indonesia và một số vùng của Malaysia, trong khi nước được sử dụng để gột rửa những điều xui xẻo trong lễ đón năm mới ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar .
Sự khác biệt:
Thời gian diễn ra Tết Dương lịch ở Việt Nam và các nước ASEAN khác nhau. Việt Nam, Singapore, Indonesia và một phần của Malaysia tổ chức Lễ hội năm mới vào tháng Giêng hoặc tháng Hai theo âm lịch, trong khi Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar tổ chức lễ hội của họ vào tháng Tư theo Phật lịch.
Cách bày tỏ lòng kính trọng với tổ tiên và nhận những lời chúc may mắn, sức khỏe là khác nhau giữa Việt Nam và các nước ASEAN khác. Ở Việt Nam, người dân thắp hương và cúng đồ ăn thức uống cho tổ tiên tại bàn thờ gia tiên hoặc chùa chiền, trong khi ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar, người dân cúng cơm cho các nhà sư và nhận lời chúc từ họ.
Các lễ hội năm mới ở Việt Nam và các nước ASEAN khác có các món ăn truyền thống khác nhau. Ví dụ, ở Việt Nam, mọi người thường ăn bánh nếp và thịt gà luộc, trong khi ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar, mọi người ăn nhiều món ăn truyền thống khác nhau như gỏi đu đủ, canh cá hoặc xôi.
Tóm lại, trong khi có một số điểm tương đồng giữa Lễ hội Năm mới ở Việt Nam và các nước ASEAN khác, thì sự khác biệt về thời gian, phong tục và các món ăn truyền thống phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo của mỗi quốc gia.
Unit 4 Looking back lớp 11 trang 50
Pronunciation
Listen and underline words with elision. Then practise saying the sentences in pairs.
(Nghe và gạch chân các từ với bị lược bỏ. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)
Bài nghe:
1. There are no correct answers on her test paper.
(Không có đáp án đúng trong bài kiểm tra của cô ấy.)
2. He’s going to fly to Bangkok tonight.
(Anh ấy sẽ bay đến Băng Cốc tối nay.)
3. The participants were probably excited about the palace history.
(Những người tham gia có lẽ rất hào hứng với lịch sử cung điện.)
4. I believe that members expressed different opinions about the issue.
(Tôi tin rằng thành viên bày tỏ ý kiến khác nhau về vấn đề này.)
Đáp án:
1. There are no c(o)rrect answers in her test paper.
2. He’s going to fly to Bangkok t(o)night.
3. The participants were prob(a)bly excited about the palace hist(o)ry.
4. I b(e)lieve that members expressed diff(e)rent opinions about the issue.
Vocabulary
Choose the correct words to complete the sentences.
(Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)
1. Talking to the young volunteers was an eye-opening / a live-streamed experience.
2. Mark was awarded for his contribute / contribution to promoting traditional music.
3. You need to have strong leader / leadership skills to manage the project.
4. This programme tries to encourage culture / cultural exchanges among ASEAN countries.
Lời giải chi tiết:
1 - an eye-opening |
2 - contribution |
3 - leadership |
4 - cultural |
1. Talking to the young volunteers was an eye-opening experience.
(Nói chuyện với các tình nguyện viên trẻ là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.)
eye-opening (adj): mở mang tầm mắt
live-streamed (adj): phát trực tiếp
2. Mark was awarded for his contribution to promoting traditional music.
(Mark được trao giải vì đóng góp quảng bá âm nhạc truyền thống.)
=> Sau tính từ sở hữu "his" cần danh từ.
contribute (v): đóng góp
contribution (n): sự đóng góp
3. You need to have strong leadership skills to manage the project.
(Bạn cần có kỹ năng lãnh đạo tốt để quản lý dự án.)
leader (n): người lãnh đạo
leadership (n): sự lãnh đạo
4. This programme tries to encourage cultural exchanges among ASEAN countries.
(Chương trình này cố gắng khuyến khích giao lưu văn hóa giữa các nước ASEAN.)
=> Trước danh từ "exchange" cần tính từ.
culture (n): văn hóa
cultural (adj): thuộc về văn hóa
Grammar
Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.
(Khoanh tròn gạch dưới phần sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa nó.)
1. This conference focused on discuss local and regional issues.
A B C D
2. Organise the ASEAN workshop was harder than I expected.
A B C D
3. His job involves to translate documents about ASEAN events.
A B C D
4. I am thinking of participate in a youth competition.
A B C D
Lời giải chi tiết:
1 - C |
2 - A |
3 - B |
4 - B. |
1. C: discuss -> discussing
This conference focused on discussing local and regional issues.
(Hội nghị lần này tập trung thảo luận các vấn đề địa phương và khu vực.)
Giải thích: Sau giớ từ “on” cần V-ing.
2. A: Organise -> Organizing
Organising the ASEAN workshop was harder than I expected.
(Tổ chức hội thảo ASEAN khó hơn tôi tưởng.)
Giải thích: Đứng trước động từ “was” cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ số ít.
3. B. to translate -> translating
His job involves translating documents about ASEAN events.
(Công việc của anh ấy liên quan đến dịch tài liệu về các sự kiện của ASEAN.)
Giải thích: involve + V-ing
4. B. participate -> participating
I am thinking of participating in a youth competition.
(Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một cuộc thi dành cho thanh thiếu niên.)
Giải thích: Sau giới từ “of” cần V-ing.
Unit 4 Project lớp 11 trang 51
THE COLOURS OF ASEAN (Sắc màu ASEAN)
(Làm việc nhóm. Tìm thông tin về một quốc gia thành viên của ASEAN. Trình bày nghiên cứu của bạn trước lớp. Bạn có thể tạo áp phích, video hoặc trang trình bày.)
Think about the following points:
(Suy nghĩ về những vấn đề sau)
Ceneral information (name, capital, currency, national flag, national animal/flower)
(Thông tin về quốc gia (tên, thủ đô, tiền tệ, quốc kỳ, động vật/hoa quốc gia))
Geography (area, location)
(Địa lý (khu vực, vị trí))
Holidays (e.g. Independence Day. National Holiday)
(Ngày lễ (ví dụ: Ngày quốc khánh. Ngày lễ quốc khánh))
People (population, culture, language(s) spoken, religions)
(Con người (dân số, văn hóa, (các) ngôn ngữ được nói, tôn giáo))
Lời giải chi tiết
Located in Southeast Asia, Vietnam is a small and beautiful country with victorious history, profound patriotism and wonderful landscapes.
The Socialist Republic of Vietnam, widely known as Vietnam, is not a strange name to the whole world. Although this country is ravaged by a series of wars which cause serious damages, Vietnam in the eyes of the world is nice and peaceful. Vietnam is located in the eastern Indochina Peninsula in Southeast Asia, with Hanoi as its capital. With an area of 331,690 sq. kilometers, to the north of Vietnam is China, to the west is Laos and Cambodia, to the east is Gulf of Tonkin and East Sea, and to the south is Thailand Gulf. The land is a center of trading, cultural interaction, and even conflicts for centuries. It proves that Vietnam has an advantageous position in the region with long coastline and numerous attractions. Having a tropical climate, Vietnam is well known for from magnificent scenery and colorful hill tribes to wide terraced fields in Red River Delta and Mekong River Delta, to majestic mountains, and white sandy beaches. Vietnam, nowadays, is one of should-not-miss destinations in Asia.
Tạm dịch:
Nằm ở Đông Nam Á, Việt Nam là một đất nước nhỏ bé và xinh đẹp với lịch sử hào hùng, tinh thần yêu nước sâu sắc và phong cảnh tuyệt vời.
Việt Nam xã hội chủ nghĩa, được biết đến rộng rãi là Việt Nam, không phải là một cái tên xa lạ với toàn thế giới. Mặc dù đất nước này bị tàn phá bởi một loạt các cuộc chiến gây thiệt hại nghiêm trọng, Việt Nam trong mắt thế giới vẫn tốt đẹp và yên bình. Việt Nam nằm ở phía đông bán đảo Đông Dương ở Đông Nam Á, với Hà Nội là thủ đô. Với diện tích là 331.690 km2, về phía bắc của Việt Nam là Trung Quốc, phía tây là Lào và Campuchia, phía đông là Vịnh Bắc Bộ và Biển Đông, và phía nam là Vịnh Thái Lan. Vùng đất này là một trung tâm thương mại, tương tác văn hóa và thậm chí là xung đột trong nhiều thế kỷ. Nó chứng tỏ rằng Việt Nam có một vị trí thuận lợi trong khu vực với đường bờ biển dài và nhiều điểm hấp dẫn. Có khí hậu nhiệt đới, Việt Nam nổi tiếng với phong cảnh tráng lệ và cảnh quan đồi núi đầy màu sắc cho đến những thửa ruộng bậc thang rộng lớn ở đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long, đến những ngọn núi hùng vĩ và những bãi biển cát trắng. Việt Nam, ngày nay, là một trong những điểm đến không thể bỏ lỡ ở châu Á.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 6: Preserving our heritage