Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam
I. GETTING STARTED
1. reply /rɪˈplaɪ/ (v) trả lời
You replied to my email and invited me to visit your office.
(Bạn đã trả lời email của tôi và mời tôi đến thăm văn phòng của bạn.)
2. cousin /ˈkʌzn/ (n) anh em họ
My cousin was an AYVP volunteer.
(Anh họ của tôi đã tham gia tình nguyện viên AYVP.)
3. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) tình nguyện viên
My cousin was an AYVP volunteer.
(Anh họ của tôi đã tham gia tình nguyện viên AYVP.)
4. take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (idiom) tham gia
He often said taking part in the programme was an experience he would never forget.
(Anh thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.)
5. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) trải nghiệm
He often said taking part in the programme was an experience he would never forget.
(Anh thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.)
6. promote /prəˈməʊt/ (v) khuyến khích
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
7. youth /juːθ/ (n) thiếu niên
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
8. community /kəˈmjuːnəti/ (n) cộng đồng
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
9. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj) (adj) đủ tiêu chuẩn
Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for the year.
(Chà, để trở thành tình nguyện viên cn AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc vào chủ đề của năm.)
10. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (v.phr) phụ thuộc vào
Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for the year.
(Chà, để trở thành tình nguyện viên cn AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc vào chủ đề của năm.)
11. theme /θiːm/ (n) chủ đề
Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for the year.
(Chà, để trở thành tình nguyện viên cn AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc vào chủ đề của năm.)
12. propose /prəˈpəʊz/ (v) đề xuất
Then you may need to propose a community project related to the theme.
(Sau đó, bạn có thể cần đề xuất một dự án cộng đồng liên quan đến chủ đề.)
13. keen on /kiːn ɒn/ (collocation) quan tâm đến
And we'll probably interview you to make sure you speak English well and are very keen on participating in the programme.
(Và chúng tôi có thể sẽ phỏng vấn bạn để đảm bảo rằng bạn nói tiếng Anh tốt và rất muốn tham gia chương trình.)
14. goal /ɡəʊl/ (n) mục tiêu
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
15. development /dɪˈveləpmənt/ (n) phát triển
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
16. interview /ˈɪntəvjuː/ (n) phỏng vấn
And we'll probably interview you to make sure you speak English well and are very keen on participating in the programme.
(Và chúng tôi có thể sẽ phỏng vấn bạn để đảm bảo rằng bạn nói tiếng Anh tốt và rất muốn tham gia chương trình.)
17. cover /ˈkʌvə(r)/ (v) bao gồm
What are the areas covered by AYVP?
(AYVP bao gồm những lĩnh vực nào?)
II. LANGUAGE
18. library /ˈlaɪbrəri/ (n) thư viện
We also provide mobile library services in rural areas.
(Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)
19. rural area /ˈrʊə.rəl ˈeə.ri.ə/ (n.phr) vùng nông thôn
We also provide mobile library services in rural areas.
(Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)
20. dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n) từ điển
Please bring your dictionary to the history class.
(Vui lòng mang từ điển của bạn đến lớp học lịch sử.)
21. leadership skill /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/ (n.phr) kỹ năng lãnh đạo
Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)
22. contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ (n) sự đóng góp
ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
23. peace /piːs/ (n) hòa bình
ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
24. cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n.phr) trao đổi văn hoá
A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries' values and ideas.
(Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu được các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.)
25. current issue /ˈkʌr.ənt ˈɪʃ.uː/ (n.phr) vấn đề hiện tại
The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)
26. aim /eɪm/ (n) mục đích
The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)
27. teamwork /ˈtiːmwɜːk/ (n) tinh thần đồng đội
Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)
28. satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (v) thỏa mãn
Travelling might satisfy your desire for new experiences.
(Du lịch có thể thỏa mãn mong muốn của bạn về những trải nghiệm mới.)
29. region /ˈriːdʒən/ (n) vùng đất
My father's work involves traveling around the region.
(Công việc của cha tôi liên quan đến việc đi khắp vùng.)
30. apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (v) xin lỗi
He apologized for not attending the meeting.
(Anh ấy xin lỗi vì đã không tham dự cuộc họp.)
31. desire /dɪˈzaɪə(r)/ (v) mong muốn
Traveling might satisfy your desire for new experiences.
(Du lịch có thể thỏa mãn mong muốn của bạn về những trải nghiệm mới.)
32. scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng
It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.
(Việc đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến sẽ thuận tiện hơn cho sinh viên.)
33. workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n) hội thảo
Could you help me translate the documents for the workshop?
(Bạn có thể giúp tôi dịch các tài liệu cho hội thảo?)
34. conference /ˈkɒnfərəns/ (n) hội nghị
Maria can 't forget the conference she participated in last year.
(Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia năm ngoái.)
III. READING
35. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
Don't miss this opportunity to represent your country!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
36. represent /ˌreprɪˈzent/ (v) đại diện
Don't miss this opportunity to represent your country!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
37. equality /iˈkwɒləti/ (n) bình đẳng
Equality in sport for ASEAN women.
(Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN.)
38. participant /pɑːˈtɪsɪpənt/ (n) người tham gia
The Ship for Southeast Asian and Japanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants.
(Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm người tham gia.)
39. look for /lʊk. fɔːr/ (v.phr) tìm kiếm
The Ship for Southeast Asian and Japanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants.
(Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm người tham gia.)
40. journey /ˈdʒɜːni/ (n) hành trình
Organized by the government of Japan and supported by the governments of Southeast Asia, this journey will last for 50 days and will bring together over 300 youths from ASEAN countries and Japan.
(Được tổ chức bởi chính phủ Nhật Bản và được hỗ trợ bởi chính phủ các nước Đông Nam Á, hành trình này sẽ kéo dài trong 50 ngày và quy tụ hơn 300 thanh niên đến từ các nước ASEAN và Nhật Bản.)
41. eye-opening /ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/ (adj) mở rộng tầm mắt
Young people will have the opportunity to take part in exciting discussions on current social and youth issues, and eye-opening cultural exchanges.
(Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay, cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở mang tầm mắt.)
42. awareness /əˈweənəs/ (n) nhận thức
To raise awareness of ASEAN and promote cultural exchanges between the youths of Korea and ASEAN, the ASEAN-Korea Centre (AKC) regularly organizes an ASEAN School Tour Programme.
(Để nâng cao nhận thức về ASEAN và thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa thanh niên Hàn Quốc và ASEAN, Trung tâm ASEAN-Hàn Quốc (AKC) thường xuyên tổ chức Chương trình Tham quan Trường học ASEAN.)
43. took place in /tʊk pleɪs ɪn/ diễn ra ở
An ASEAN talk show on women in sport took place in December.
(Một chương trình đối thoại của ASEAN về phụ nữ trong thể thao đã diễn ra vào tháng 12.)
44. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n) người khuyết tật
The talk show also discussed the rights of sports ASEAN was important to Korea, and people with disabilities.
(Chương trình trò chuyện cùng thảo luận về quyền của các môn thể thao ASEAN quan trọng đối với Hàn Quốc và người khuyết tật.)
45. relation /rɪˈleɪʃn/ (n) quan hệ
They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how to strengthen ASEAN – Korea relations.
(Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và cách tăng cường quan hệ ASEAN – Hàn Quốc.)
46. strengthen /ˈstreŋkθn/ (v) tăng cường
They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how to strengthen ASEAN – Korea relations.
(Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và cách tăng cường quan hệ ASEAN – Hàn Quốc.)
47. live-streamed /ˈlaɪv.striːm/ (n) trực tiếp
The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
(Chương trình trò chuyện đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)
48. webpage /ˈweb ˌpeɪdʒ/ (n) trang web
The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
(Chương trình trò chuyện đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)
IV. SPEAKING
49. necessary /ˈnesəsəri/ (adj) cần thiết
Discussing necessary qualifications for joining a programme.
(Thảo luận về trình độ cần thiết để tham gia một chương trình.)
50. discussion /dɪˈskʌʃn/ (n) thảo luận
How will they take part in discussions if their English is not good enough?
(Họ sẽ tham gia thảo luận như thế nào nếu tiếng Anh của họ không đủ tốt?)
51. fluently /ˈfluːəntli/ (adv) lưu loát
The working language is English so D. the most important thing is to speak English fluently.
(Ngôn ngữ làm việc là tiếng Anh nên D. điều quan trọng nhất là nói tiếng Anh lưu loát.)
V. LISTENING
52. participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/ tham gia
Would you like to participate in the ASEAN School Tour Programme?
(Bạn có muốn tham gia vào Trường ASEAN Chương trình du lịch?)
53. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v) đóng góp
During the visit, students will discuss how they can help contribute to the event.
(Trong chuyến thăm, sinh viên sẽ thảo luận về cách họ có thể giúp đóng góp cho sự kiện.)
VI. WRITING
54. proposal /prəˈpəʊzl/ (n) đề xuất
A proposal for a welcome event.
(Một đề xuất cho một sự kiện chào mừng.)
55. put out /pʊt/ /aʊt/ (v.phr) kêu gọi
We put out a call for ideas for activities to welcome our guests.
(Chúng tôi kêu gọi ý tưởng cho các hoạt động chào đón khách của chúng tôi.)
56. guest /ɡest/ (n) khách
We put out a call for ideas for activities to welcome our guests.
(Chúng tôi kêu gọi ý tưởng cho các hoạt động chào đón khách của chúng tôi.)
57. host /həʊst/ (n) tổ chức
The event will be hosted by grade 11 students, who will make all the arrangements for the activities.
(Sự kiện này sẽ được tổ chức bởi các học sinh lớp 11, những người sẽ sắp xếp mọi hoạt động.)
58. arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (n) sắp xếp
The event will be hosted by grade 11 students, who will make all the arrangements for the activities.
(Sự kiện này sẽ được tổ chức bởi các học sinh lớp 11, những người sẽ sắp xếp mọi hoạt động.)
59. tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/ (n) kéo co
These will include Vietnamese traditional games such as bamboo dancing, tug of war, and still walking.
(Trong đó sẽ bao gồm các trò chơi truyền thống của Việt Nam như múa sạp, kéo co, đi còn.)
60. approve /əˈpruːv/ (v) thông qua
Conclusion: to urge the recipient to consider and approve the proposal.
(Kết luận: để thúc giục người nhận xem xét và thông qua đề nghị.)
61. recipient /rɪˈsɪpiənt/ (n) đề nghị
Conclusion: to urge the recipient to consider and approve the proposal.
(Kết luận: để thúc giục người nhận xem xét và thông qua đề nghị.)
62. beneficial /ˌbenɪˈfɪʃl/ (adj) có lợi
We really hope you will consider this proposal as we think that it will be beneficial to both local students and guests.
(Chúng tôi thực sự hy vọng bạn sẽ xem xét đề xuất này vì chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ có lợi cho cả sinh viên địa phương và khách.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
63. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá
I appreciate the compliment.
(Tôi đánh giá cao lời khen.)
64. compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen
I appreciate the compliment.
(Tôi đánh giá cao lời khen.)
65. lunar calendar /'lu:nə 'kælində/ (n) âm lịch
For example, Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar so their New Year festivities often take place in January or February.
(Ví dụ, Việt Nam, Singapore, Indonesia và một phần của Malaysia theo âm lịch nên lễ hội năm mới của họ thường diễn ra vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)
66. honor /ˈɒnə(r)/ (n) lòng thành kính
Lunar New Year is a time for them to honor ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come.
(Tết Nguyên đán là thời gian để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới.)
67. ancestor /ˈænsestə(r)/ (n) tổ tiên
Lunar New Year is a time for them to honor ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come.
(Tết Nguyên đán là thời gian để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới.)
68. prosperity /prɒˈsperəti/ (n) phát đạt
Lunar New Year is a time for them to honor ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come.
(Tết Nguyên đán là thời gian để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới.)
69. firework /ˈfaɪəwɜːk/ (n) pháo hoa
The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck.
(Đường phố và nhà cửa được trang trí, và pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo.)
70. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí
The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck.
(Đường phố và nhà cửa được trang trí, và pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo.)
71. parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành
There are also parades, street parties, and art performances in the new year celebrations.
(Ngoài ra còn có các cuộc diễu hành, tiệc đường phố và biểu diễn nghệ thuật trong lễ kỷ niệm năm mới.)
72. splash /splæʃ/ (v) té (nước)
They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water.
(Họ trang trí nhà cửa, nấu các món ăn truyền thống và té nước vào nhau.)
73. folk game /fəʊk ɡeɪm/ (n.phr) trò chơi dân gian
There are also art performances, folk games, and dancing.
(Ngoài ra còn có các tiết mục văn nghệ, trò chơi dân gian, dân vũ.)
74. monk /mʌŋk/ (n) nhà sư
People in these countries follow traditions such as offering rice to Buddhist monks to show their respect and receiving wishes for good luck and health from them.
(Người dân ở những quốc gia này tuân theo các truyền thống như dâng cơm cho các nhà sư Phật giáo để bày tỏ lòng kính trọng và nhận được những lời chúc may mắn và sức khỏe từ họ.)
75. issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
This conference focused on discussing local and regional issues.
(Hội nghị lần này tập trung thảo luận các vấn đề địa phương và khu vực.)
Từ vựng Unit 3: Cities of the future
Từ vựng Unit 4: ASEAN and Viet Nam
Từ vựng Unit 5: Global Warming