1. volunteer a. things that you hope to achieve

178

Với giải Câu 3 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 4: ASEAN and Viet Nam giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam

3. Match each word with its definition.

(Nối mỗi từ với nghĩa tương ứng.)

1. volunteer

a. things that you hope to achieve

2. qualified

b. the process of becoming bigger and better

3. development

c. someone who does a job without payment

4. goals

d. having the training or experience to do a particular job

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - d

3 - b

4 - a

1 - c. volunteer - someone who does a job without payment

(tình nguyện viên - người làm công việc không lương)

- d. qualified - having the training or experience to do a particular job

(đủ điều kiện - được đào tạo hoặc có kinh nghiệm để làm một công việc cụ thể)

- b. development - the process of becoming bigger and better

(phát triển - quá trình trở nên lớn hơn và tốt hơn)

- a. goals - things that you hope to achieve

(mục tiêu - những điều mà bạn hy vọng đạt được)

Đánh giá

0

0 đánh giá