1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online

141

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 4: ASEAN and Viet Nam giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam

1. Rewrite the following sentences using gerunds.

(Viết lại các câu sau sử dụng động danh từ.)

1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.

(Sinh viên đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn.)

=> ____________ is more convenient for students.

2. My sister usually listens to music in her free time.

(Em gái tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.)

=> My sister’s hobby is _____________ in her free time.

3. Could you help me translate the documents for the workshop?

(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)

=> Do you mind ____________ for the workshop?

4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.

(Họ đã sắp xếp để bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)

=> They succeeded in ____________ in Southeast Asia.

5. Maria can't forget the conference she participated last year.

(Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia vào năm ngoái.)

=> ______________ was an unforgettable experience for Maria.

Lời giải chi tiết:

1. Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students.

(Đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn cho sinh viên.)

=> Đứng trước động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.

2. My sister’s hobby is listening to music in her free time.

(Sở thích của em gái tôi là nghe nhạc khi rảnh rỗi.)

=> Sau động từ "is" cần danh động từ đóng vai trò tân ngữ.

3. Do you mind helping me translate the documents for the workshop?

(Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)

=> Cấu trúc: Do you mind + V-ing?

4. They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia.

(Họ đã thành công trong việc bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)

=> Cấu trúc: succeed in + V-ing (thành công về việc gì)

5. Participating in the conference last year was an unforgettable experience for Maria.

(Tham gia hội nghị năm ngoái là một trải nghiệm khó quên đối với Maria.)

=> Đứng trước động từ "was" cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.

Đánh giá

0

0 đánh giá