Điểm chuẩn trường Đại học Đông Á năm 2021, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Á năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 15 | |
11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
20 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 15 | |
22 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
24 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
25 | 7510205 | CNKT ô tô | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
26 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
27 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
7 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
14 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
18 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
19 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
21 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
24 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
25 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
26 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
27 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
30 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
31 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
32 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
34 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
36 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
38 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
40 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
41 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
42 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
44 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
45 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
46 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
47 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
48 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
49 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
52 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
53 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
54 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
57 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
58 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
59 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
60 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
61 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
62 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
63 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
64 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
65 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
67 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
68 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
69 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
70 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
71 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
72 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
73 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
74 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
75 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
76 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
77 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
78 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
80 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
81 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
82 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
83 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
84 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
85 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
86 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
87 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
88 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
90 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
91 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
92 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
93 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
94 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
95 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
96 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
97 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
98 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
99 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
100 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
101 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
102 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
103 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
104 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
105 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
106 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
107 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
108 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
109 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
110 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
111 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
112 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
113 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
114 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
115 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
116 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
117 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
118 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
119 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
120 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
121 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
123 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
124 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
125 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
126 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
127 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
128 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
129 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
130 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
131 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
132 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
B. Học phí Đại học Đông Á năm 2021 - 2022
Học phí của sinh viên đại học chính quy là 520.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 8.320.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ). Riêng các ngành:
- Tâm lý học, Quản trị nhân lực, Quản trị văn phòng, Nông nghiệp Công nghệ thực phẩm: 495.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 7.920.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- CNKT Ô tô: 550.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 8.880.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- Dược: 830.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 13.360.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- Học phí ổn định toàn khóa học. Chỉ đến học kỳ 5 khi chương trình đào tạo đi vào giai đoạn chuyên ngành, Nhà trường mới điều chỉnh từ 5% và ổn định đến hết khóa học.
Xem thêm các trường về Đại học Đông Á:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á 3 năm gần đây
Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024 mới nhất