Điểm chuẩn Đại học Đông Á 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Đông Á 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
3 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 15 | |
9 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
12 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
15 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
26 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
36 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
39 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
40 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
41 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D04; D78 | 15 | |
42 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D06; D78 | 15 | |
43 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D78; DD2 | 15 | |
44 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
45 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
46 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
47 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 15 | |
48 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
49 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
50 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
51 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
52 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
53 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
54 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
55 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
56 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
57 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
58 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
59 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 15 | |
60 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 15 | |
61 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00; D01 | 15 | |
62 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 15 | |
63 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 15 | |
64 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00; D01 | 15 | |
65 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 15 | |
66 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 15 | |
67 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 24 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
3 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
9 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
12 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
15 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
23 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
26 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
36 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
39 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
40 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
41 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D04; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
42 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D06; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
43 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D78; DD2 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
44 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
45 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
46 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
47 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
48 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
49 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
50 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
51 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
52 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
53 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
54 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
55 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
56 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
57 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
58 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
59 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
60 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
61 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
62 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
63 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
64 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
65 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
66 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
67 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 18 | Kết quả học tập 3 học kỳ |
68 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 8 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
69 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 6.5 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
70 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; D90 | 6.5 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
71 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
72 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
73 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
74 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
75 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D78; DD2 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
76 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
77 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
78 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
79 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
80 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
81 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
82 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
83 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
84 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
85 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
86 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
87 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
88 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
89 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
90 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
91 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
92 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
93 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
94 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
95 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
96 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
97 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
98 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
99 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
100 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
101 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
102 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
103 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
104 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
105 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
106 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
107 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
108 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D04; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
109 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01; D01; D06; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
110 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01; D01; D78; DD2 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
111 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
112 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
113 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
114 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D78 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
115 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
116 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
117 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
118 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
119 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
120 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; A01; D01; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
121 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
122 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
123 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00; B00; B08; D90 | 6.5 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
124 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
125 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00; D01; D78; D90 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
126 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
127 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
128 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
129 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
130 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
131 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
132 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
133 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
134 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00; D01 | 6 | Kết quả học tập năm lớp 12 |
3. Xét ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | 850 | ||
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 750 | ||
3 | 7720302 | Hộ sinh | 750 | ||
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | 600 | ||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
9 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 600 | ||
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | 600 | ||
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
12 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
15 | 7340114 DN | Digital Marketing | 600 | ||
16 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
20 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 600 | ||
23 | 7380101 | Luật | 600 | ||
24 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 600 | ||
26 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | 600 | ||
27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 600 | ||
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 600 | ||
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 600 | ||
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
36 | 7620101 | Nông nghiệp | 600 | ||
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
39 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 600 | ||
40 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | 600 | ||
41 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
42 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | 600 | ||
43 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
44 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
45 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
46 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
47 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
48 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
49 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
50 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
51 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
52 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
53 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
54 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
55 | 7620101 DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
56 | 7720301 DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 750 | ||
57 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
58 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | 600 | ||
59 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | 600 | ||
60 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | 600 | ||
61 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | 600 | ||
62 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | 600 | ||
63 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | 600 | ||
64 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | 600 | ||
65 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 600 | ||
66 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 600 | ||
67 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | 600 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 15 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D04;D78 | 15 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D06;D78 | 15 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;DD2;D78 | 15 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
13 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D78 | 15 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
20 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
22 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
23 | 7510205 | CNKT ô tô | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
24 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
25 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
28 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
29 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 21 | |
30 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19 | |
31 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00;D01;D78;D90 | 15 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00;D01;D78;D90 | 15 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00;D01;D78;D90 | 15 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 15 | |
11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
20 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 15 | |
22 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
24 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
25 | 7510205 | CNKT ô tô | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
26 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
27 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
7 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
14 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
18 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
19 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
21 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
24 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
25 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
26 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
27 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
30 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
31 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
32 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
34 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
36 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
38 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
40 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
41 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
42 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
44 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
45 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
46 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
47 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
48 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
49 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
52 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
53 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
54 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
57 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
58 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
59 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
60 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
61 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
62 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
63 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
64 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
65 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
67 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
68 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
69 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
70 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
71 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
72 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
73 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
74 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
75 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
76 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
77 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
78 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
80 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
81 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
82 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
83 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
84 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
85 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
86 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
87 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
88 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
90 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
91 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
92 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
93 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
94 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
95 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
96 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
97 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
98 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
99 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
100 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
101 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
102 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
103 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
104 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
105 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
106 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
107 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
108 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
109 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
110 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
111 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
112 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
113 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
114 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
115 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
116 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
117 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
118 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
119 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
120 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
121 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
123 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
124 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
125 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
126 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
127 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
128 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
129 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
130 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
131 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
132 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | A00,B00,D07,D90 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 15 | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D78,D90,D96 | 14 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,C00,D01,D04 | 14 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01,C00,D01,D06 | 14 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01,C00,D01,D14 | 14 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A16,C00,C15,D01 | 14.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
20 | 7380101 | Luật | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00,A01,D01,D90 | 22 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00,A01,D01,D90 | 15 | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00,D01,B08 | 14 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00,D01,B08 | 14 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
15 | 7340115 | Marketing | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
17 | 7340301 | Kế toán | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
20 | 7380101 | Luật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 21 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
30 | 7720201 | Dược | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
32 | 7720401 | Dinh dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
33 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
34 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
38 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
39 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
40 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
41 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
42 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
44 | 7340115 | Marketing | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
46 | 7340301 | Kế toán | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
47 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
48 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
49 | 7380101 | Luật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
50 | 7380107 | Luật kinh tế | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
54 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
55 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
56 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
58 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
Xem thêm các trường về Đại học Đông Á:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á 3 năm gần đây
Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024 mới nhất