Điểm chuẩn trường Đại học Đông Á năm 2021, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Á năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 19 | |
| 3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 21 | |
| 4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19 | |
| 5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 15 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 15 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 15 | |
| 10 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 15 | |
| 11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 13 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 17 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 20 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 15 | |
| 21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 15 | |
| 22 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 24 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 25 | 7510205 | CNKT ô tô | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 26 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 27 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 15 | |
| 29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
| 30 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;B08;D01 | 15 | |
| 31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
| 32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 15 | |
| 33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 15 |
2. Xét học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 14 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 18 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 19 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 21 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 24 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 25 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 26 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 27 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 30 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 31 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 32 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
| 34 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 36 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 37 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 38 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 40 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 41 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 42 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 44 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 45 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 46 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 47 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 48 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 49 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 52 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 53 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 54 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 57 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 58 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 59 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 60 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 61 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 62 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 63 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 64 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 65 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
| 67 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 68 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 69 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 70 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 19.5 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 71 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 72 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 73 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 74 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 75 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 76 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 77 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 78 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 80 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 81 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 82 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 83 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 84 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 85 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 86 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 87 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 88 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 90 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 91 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 92 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 93 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 94 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 95 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 96 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 97 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 98 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 99 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
| 100 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00;D01;M01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 101 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;D01;M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 102 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D90 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 103 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 104 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00;B00;B08;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 105 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 106 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 107 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 108 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 109 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 110 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 111 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 112 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 113 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D78 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 114 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 115 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 116 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 117 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 118 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 119 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 120 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 121 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 123 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B00;B08;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 124 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 125 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 126 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 127 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D78;D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 128 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 129 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 130 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;C15;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 131 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
| 132 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;C01;D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
B. Học phí Đại học Đông Á năm 2021 - 2022
Học phí của sinh viên đại học chính quy là 520.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 8.320.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ). Riêng các ngành:
- Tâm lý học, Quản trị nhân lực, Quản trị văn phòng, Nông nghiệp Công nghệ thực phẩm: 495.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 7.920.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- CNKT Ô tô: 550.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 8.880.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- Dược: 830.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 13.360.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).
- Học phí ổn định toàn khóa học. Chỉ đến học kỳ 5 khi chương trình đào tạo đi vào giai đoạn chuyên ngành, Nhà trường mới điều chỉnh từ 5% và ổn định đến hết khóa học.
Xem thêm các trường về Đại học Đông Á:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á 3 năm gần đây
Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024 mới nhất