Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất
|
TT |
Tên ngành |
Chuyên ngành/ Chuyên môn trong ngành |
Số TC |
Số HK |
Đơn giá tín chỉ |
Học phí HK 1 (16 TC) |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
1 |
CNKT xây dựng |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
|
Xây dựng Công trình Giao thông |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
||
|
Kỹ thuật Xây dựng hạ tầng Logistics |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
||
|
Kỹ thuật Xây dựng đường sắt-Metro |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
||
|
2 |
Công nghệ thực phẩm |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
|
3 |
Nông nghiệp |
Nông nghiệp công nghệ cao |
153 |
8 |
695,000 |
11,120,000 |
|
4 |
CNKT điện, điện tử |
Điện công nghiệp |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
|
Mạch điện tử và IoT |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
|
Quản lý năng lượng |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
|
Thiết kế vi mạch bán dẫn |
153 |
8 |
795,000 |
12,720,000 |
||
|
5 |
CNKT điều khiển và TĐH |
Kỹ thuật điều khiển |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
|
Tự động hóa công nghiệp |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
|
Lập trình IoT |
153 |
8 |
765,000 |
12,240,000 |
||
|
6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
153 |
8 |
795,000 |
12,720,000 |
|
Kỹ thuật ô tô điện |
153 |
8 |
795,000 |
12,720,000 |
||
|
7 |
Kỹ thuật máy tính |
|
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
|
8 |
Trí tuệ nhân tạo |
Thiết kế IC & hệ thống nhúng thông minh |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
|
Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
||
|
9 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ phần mềm |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
|
Mạng máy tính và an toàn thông tin |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
||
|
Thiết kế đồ họa |
153 |
8 |
825,000 |
13,200,000 |
||
|
10 |
Dược |
|
162 |
9 |
950,000 |
16,150,000 (17 TC) |
|
11 |
Y khoa (Ngành đang mở) |
|
220 |
12 |
2,611,000 (Dự kiến) |
47,000,000 (18 TC) |
B. Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024
Dựa trên mức học phí của các năm trước đó, năm 2023 – 2024 dự kiến sinh viên sẽ phải trả từ 609.000 – 915.000 VNĐ/ tín chỉ. Mức học phí này tăng 5% so với năm trước, như quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Học phí Đại học Đông Á là bao nhiêu?
C. Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C03; DD2 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 6 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 8 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 13 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 14 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 15 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 20 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 21 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 22 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 24 | 7480201 | Thiết kế đồ hoạ (CN) | A00; A01; D01; C02 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 25 | 7480201 | Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) | A00; A01; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 26 | 7480201 | Công nghệ phần mềm (CN) | A00; A01; D01; C04 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 28 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 29 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 30 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô điện (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 32 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 33 | 7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 34 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 35 | 7480107 | Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 36 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 37 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 38 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 39 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 40 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 41 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02 | 24 | KQ Học tập 3 HK |
| 42 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK |
| 43 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK |
| 44 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 46 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 47 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 48 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
| 49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 50 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 51 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; D01; D06; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 52 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; C03; DD2 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 53 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 54 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 55 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 56 | 7340115 | Digital Marketing (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 57 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 58 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 59 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 60 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 61 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 62 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 63 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 64 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 65 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 66 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 67 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 68 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 69 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 70 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 71 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 72 | 7480201 | Thiết kế đồ hoạ (CN) | A00; A01; D01; C02 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 73 | 7480201 | Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) | A00; A01; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 74 | 7480201 | Công nghệ phần mềm (CN) | A00; A01; D01; C04 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 75 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 76 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 77 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 78 | 7510205 | Kỹ thuật ô tô điện (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 79 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 80 | 7510301 | Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 81 | 7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 82 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 83 | 7480107 | Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 84 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 85 | 7510103 | XD dân dụng & công nghiệp (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 86 | 7510103 | XD CT giao thông kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 87 | 7510103 | XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 88 | 7510103 | XD đường sắt – metro (CN) | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 89 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02 | 8 | KQ Học tập lớp 12 |
| 90 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 |
| 91 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 |
| 92 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 93 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 94 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 95 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00; C00; D01; D78 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
| 96 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
Xem thêm các trường về Đại học Đông Á:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Á 3 năm gần đây
Học phí Đại học Đông Á năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024 mới nhất