Các Ngành đào tạo Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các Ngành đào tạo Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
A. Các Ngành đào tạo Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Đại học |
7720101 |
Y khoa |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
400 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
2 |
Đại học |
7720101_02 |
Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
Phương thức 2 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
40 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
3 |
Đại học |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
140 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
4 |
Đại học |
7720501_02 |
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
Phương thức 2 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
20 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
5 |
Đại học |
7720110 |
Y học dự phòng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
70 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
6 |
Đại học |
7720115 |
Y học cổ truyền |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
150 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
|
|
7 |
Đại học |
7720201 |
Dược học |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
190 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Vật lý, Hoá học |
Hóa học |
8 |
Đại học |
7720201_02 |
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
Phương thức 2 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
20 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Vật lý, Hoá học |
Hóa học |
9 |
Đại học |
7720301 |
Điều dưỡng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
270 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
10 |
Đại học |
7720302 |
Hộ sinh |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
50 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
11 |
Đại học |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
170 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
12 |
Đại học |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
100 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Vật lý, Hoá học |
Hóa học |
13 |
Đại học |
7720701 |
Y tế công cộng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
20 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
14 |
Đại học |
7720401 |
Dinh dưỡng |
Phương thức 1 |
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 |
50 |
Toán, Hoá học, Sinh học |
Sinh học |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Sinh học |
Tổng cộng |
|
|
|
1690 |
|
|
|
|
B. Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | |
2 | 7720101-02 | Y khoa | B00 | 24.5 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.05 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.7 | |
5 | 7720201 | Dưọc học | A00; B00 | 24.7 | |
6 | 7720201-02 | Dược học | A00; B00 | 22.7 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19.05 | |
8 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 19 | |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.8 | |
10 | 7720501-02 | Rãng - Hàm - Mặt | B00 | 23.8 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.7 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19.05 | |
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08 | 16 |
Xem thêm các bài viết khác về Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2022 cao nhất 26.4 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế 2021 cao nhất 27.25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế 3 năm gần đây
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024 mới nhất