Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Huế 3 năm gần đây

293

Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Huế 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26  
2 7720101-02 Y khoa B00 24.5 Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.05  
4 7720115 Y học cổ truyền B00 22.7  
5 7720201 Dưọc học A00; B00 24.7  
6 7720201-02 Dược học A00; B00 22.7 Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
7 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19.05  
8 7720302 Hộ sinh B00 19  
9 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25.8  
10 7720501-02 Rãng - Hàm - Mặt B00 23.8 Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.7  
12 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19.05  
13 7720701 Y tế công cộng B00; B08 16

B. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.4  
2 7720101_02 Y khoa B00 24.4 Xét điểm thi TN THPT kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
3 7720501 Răng- hàm - mặt B00 26.2  
4 7720110 Y học dự phòng B00 19  
5 7720115 Y học cổ truyền B00 21  
6 7720201 Dược học A00;B00 25.1  
7 7720302 Điều dưỡng B00 19  
8 7720301 Hộ sinh B00 19  
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19.3  
10 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 19  
11 7720701 Y tế công cộng B00 16

C. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.25  
2 7720501 Răng- hàm - mặt B00 26.85  
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.5  
4 7720115 Y học cổ truyền B00 24.9  
5 7720201 Dược học A00 24.9  
6 7720302 Điều dưỡng B00 21.9  
7 7720301 Hộ sinh B00 19.05  
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5  
9 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.5  
10 7720701 Y tế công cộng B00 16

D. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Huế năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.55  
2 7720501 Răng- hàm - mặt B00 27.25  
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.75  
4 7720115 Y học cổ truyền B00 24.8  
5 7720201 Dược học A00 25.6  
6 7720302 Điều dưỡng B00 22.5  
7 7720301 Hộ sinh B00 19.15  
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.4  
9 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.45  
10 7720701 Y tế công cộng B00 17.15

 

Đánh giá

0

0 đánh giá