Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Huế năm 2024, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Huế năm 2024
A. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 28.76 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 2 | 7380101 | Luật | A01 | 28.1 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.6 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 4 | 7380101 | Luật | D01 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 5 | 7380101 | Luật | D02 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 6 | 7380101 | Luật | D03 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 7 | 7380101 | Luật | D04 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 8 | 7380101 | Luật | D05 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 9 | 7380101 | Luật | D06 | 26.86 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 11 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 12 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.8 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 | 28.88 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 15 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 16 | 7380107 | Luật kinh tế | D04 | 28.27 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 17 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 | 29.17 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 18 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 | 28.36 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 19 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.08 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 20 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 28.78 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.7 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.43 | Đào tạo tại Hà Nội | 
| 23 | 7380101 | Luật | A00 | 23.14 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 24 | 7380101 | Luật | A01 | 22.51 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 25 | 7380101 | Luật | C00 | 22.68 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 26 | 7380101 | Luật | D01 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 27 | 7380101 | Luật | D02 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 28 | 7380101 | Luật | D03 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 29 | 7380101 | Luật | D04 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 30 | 7380101 | Luật | D05 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
| 31 | 7380101 | Luật | D06 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk | 
B. Học phí Đại học Luật - Huế năm 2024 - 2025
Xem thêm các bài viết khác về Trường Đại học Luật - Đại học Huế:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Luật - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Huế năm 2022 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Huế năm 2021 cao nhất 18.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Huế 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Luật – Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Luật – Huế năm 2022 - 2023 mới nhất
Học phí trường Đại học Luật – Huế năm 2023 - 2024 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Luật - Đại học Huế năm 2024 mới