Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây

495

Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00; C14; C20; D01 15  
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) C00; C14; C20; D01 16  
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) A00; B00; B08; D07 19  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D66 15  
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) D01; D14; D15; D66 16  
6 7310612 Trung Quốc học C00; D01; D04; D66 16.5  
7 7310614 Hàn Quốc học C00; D01; DD2; D66 16  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 15  
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) D0l; D14; D15; D66 15  
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) D01; D14; D15; D66 15  
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) C00; C14; D01; D84 15  
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) C00; C14; D01; D84 15  
13 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D84 15  
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00; C14; D01; D84 15  
15 7810101 Du lịch C00; C04; C20; D01 15  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) A00; A16; B00; C14 15  
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C14; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00; C14; C20; D01 18  
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) C00; C14; C20; D01 22.5  
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) A00; B00; B08; D07 23.5  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D66 18  
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao) D01; D14; D15; D66 22.5  
6 7310612 Trung Quốc học C00; D01; D04; D66 22.5  
7 7310614 Hàn Quốc học C00; D01; DD2; D66 22.5  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 20  
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) D0l; D14; D15; D66 20  
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) D01; D14; D15; D66 20  
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) C00; C14; D01; D84 18  
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) C00; C14; D01; D84 18  
13 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D84 18  
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00; C14; D01; D84 18  
15 7810101 Du lịch C00; C04; C20; D01 18  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) A00; A16; B00; C14 18  
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C14; D01 18

 3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   60  
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao)   60  
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao)   60  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   60  
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao)   60  
6 7310612 Trung Quốc học   60  
7 7310614 Hàn Quốc học   60  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)   60  
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung)   60  
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn)   60  
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)   60  
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện)   60  
13 7760101 Công tác xã hội   60  
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao   60  
15 7810101 Du lịch   60  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)   60  
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   60

 4. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   60  
2 7380101_CLC Luật (Dịch vụ pháp luật -Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao)   60  
3 7420201_CLC Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao)   60  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   60  
5 78I0103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp - Chương trinh trọng điểm định hướng chất lượng cao)   60  
6 7310612 Trung Quốc học   60  
7 7310614 Hàn Quốc học   60  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)   60  
9 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung)   60  
10 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn)   60  
11 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)   60  
12 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện)   60  
13 7760101 Công tác xã hội   60  
14 7810301 Quản lý Thể dục thể thao   60  
15 7810101 Du lịch   60  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)   60  
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   60

 B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00;D07;B08;A00 19  
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01;C00;C14;C20 16.5  
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp D01;D14;D15;D66 16.5  
4 7380101 Luật D01;C00;C14;C20 15  
5 7340401 Khoa học quản lý D01;C00;C14;D84 15  
6 7440102 Vật lý học A00;D01;C01;A01 15  
7 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D01;C14 15  
8 7460101 Toán học A00;D84;D01;C14 15  
9 7460117 Toán tin A00;D84;D01;C14 15  
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00;A16;B00;C14 15  
11 7720203 Hoá dược A00;A16;B00;C14 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C20;D66 15  
13 7810101 Du lịch C00;D01;C20;C04 15  
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B00;D01;C14 15  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
16 7760101 Công tác xã hội D01;C00;C14;D84 15  
17 7229030 Văn học D01;C00;C14;D84 15  
18 7229010 Lịch sử D01;C00;C14;D84 15  
19 7320101 Báo chí D01;C00;C14;D84 16  
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01;C00;C14;D84 15  
21 7310614 Hàn Quốc học D01;C00;DD2;D66 16.5  
22 7310612 Trung Quốc học D01;D04;C00;D66 16.5  
23 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00;D01;C14;D84 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00;D07;B08;A00 23.5  
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01;C00;C14;C20 22  
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp D01;D14;D15;D66 22  
4 7380101 Luật D01;C00;C14;C20 19  
5 7340401 Khoa học quản lý D01;C00;C14;D84 18  
6 7440102 Vật lý học A00;D01;C01;A01 18  
7 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D01;C14 18  
8 7460101 Toán học A00;D84;D01;C14 18  
9 7460117 Toán tin A00;D84;D01;C14 18  
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00;A16;B00;C14 18  
11 7720203 Hoá dược A00;A16;B00;C14 18  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C20;D66 19  
13 7810101 Du lịch C00;D01;C20;C04 19  
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B00;D01;C14 18  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 20  
16 7760101 Công tác xã hội D01;C00;C14;D84 18  
17 7229030 Văn học D01;C00;C14;D84 18  
18 7229010 Lịch sử D01;C00;C14;D84 18  
19 7320101 Báo chí D01;C00;C14;D84 18  
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01;C00;C14;D84 18  
21 7310614 Hàn Quốc học D01;C00;DD2;D66 22.5  
22 7310612 Trung Quốc học D01;D04;C00;D66 22.5  
23 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00;D01;C14;D84 18

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00;D07;D08 20 Chương trình chất lượng cao
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01;C00;C14;D84 16.5 Chương trình chất lượng cao
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và Resort C00;D01;C20;D66 16.5 Chương trình chất lượng cao
4 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D08;B04 18 Chương trình đại trà
5 7380101 Luật D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
6 7340401 Khoa học quản lý D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
7 7440102 Vật lý A00;D01;C01;A01 15 Chương trình đại trà
8 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D01;C14 15 Chương trình đại trà
9 7460117 Toán - Tin A00;D84;D01;C14 15 Chương trình đại trà
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00;A16;B00;C14 15 Chương trình đại trà
11 7720203 Hoá dược A00;A16;B00;C14 15 Chương trình đại trà
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C20;D66 15 Chương trình đại trà
13 7810101 Du lịch C00;D01;C20;C04 15 Chương trình đại trà
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B00;D01;C14 15 Chương trình đại trà
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15 Chương trình đại trà
16 7760101 Công tác xã hội D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
17 7229030 Văn học D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
18 7229010 Lịch sử D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
19 7320101 Báo chí D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
21 7310630 Việt Nam học D01;C00;C14;D84 15 Chương trình đại trà
22 7310614 Hàn Quốc học D01;C00;D02;D66 16.5 Chương trình đại trà
23 7310612 Trung Quốc học D01;D04;C00;D66 16.5 Chương trình đại trà

D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00, D07, D08 18.5 Chất lượng cao
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01, C00, C14, D84 16.5 Chất lượng cao
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và Resort C00, D01, C20, D66 16.5 Chất lượng cao
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08, B04 17  
5 7380101 Luật D01, C00, C14, D84 15  
6 7340401 Khoa học quản lý D01, C00, C14, D84 15  
7 7440217 Địa lý tự nhiên A00, D01, C04, C20 15  
8 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D01, C14 15  
9 7460117 Toán - Tin A00, D84, D01, C14 15  
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học B00, A11, D01, C17 15  
11 7720203 Hoá dược B00, A11, D01, C17 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, C20, D66 15  
13 7810101 Du lịch C00, D01, C20, C04 15  
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01, C14 15  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15  
16 7760101 Công tác xã hội D01, C00, C14, D84 15  
17 7229030 Văn học D01, C00, C14, D84 15  
18 7229010 Lịch sử D01, C00, C14, D84 15  
19 7320101 Báo chí D01, C00, C14, D84 15  
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01, C00, C14, D84 15  
21 7310630 Việt Nam học D01, C00, C14, D84 15
Đánh giá

0

0 đánh giá