Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2022 - 2023 mới nhất

57

Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên năm 2022 - 2023 mới nhất

Học phí dự kiến năm 2023 – 2024 của trường Đại học Khoa học Thái Nguyên. Dựa vào mức tăng học phí của những năm trở lại đây. Dự kiến là trường sẽ tăng lên 10% so với năm 2022. Mức học phí sẽ dao động từ 13.000.000 đến 14.000.000 cho 1 năm học.

B. Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2022 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00;D07;B08;A00 19  
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01;C00;C14;C20 16.5  
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp D01;D14;D15;D66 16.5  
4 7380101 Luật D01;C00;C14;C20 15  
5 7340401 Khoa học quản lý D01;C00;C14;D84 15  
6 7440102 Vật lý học A00;D01;C01;A01 15  
7 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D01;C14 15  
8 7460101 Toán học A00;D84;D01;C14 15  
9 7460117 Toán tin A00;D84;D01;C14 15  
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00;A16;B00;C14 15  
11 7720203 Hoá dược A00;A16;B00;C14 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C20;D66 15  
13 7810101 Du lịch C00;D01;C20;C04 15  
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B00;D01;C14 15  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 15  
16 7760101 Công tác xã hội D01;C00;C14;D84 15  
17 7229030 Văn học D01;C00;C14;D84 15  
18 7229010 Lịch sử D01;C00;C14;D84 15  
19 7320101 Báo chí D01;C00;C14;D84 16  
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01;C00;C14;D84 15  
21 7310614 Hàn Quốc học D01;C00;DD2;D66 16.5  
22 7310612 Trung Quốc học D01;D04;C00;D66 16.5  
23 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00;D01;C14;D84 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201_CLC Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh B00;D07;B08;A00 23.5  
2 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật D01;C00;C14;C20 22  
3 7810103_CLC Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp D01;D14;D15;D66 22  
4 7380101 Luật D01;C00;C14;C20 19  
5 7340401 Khoa học quản lý D01;C00;C14;D84 18  
6 7440102 Vật lý học A00;D01;C01;A01 18  
7 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D01;C14 18  
8 7460101 Toán học A00;D84;D01;C14 18  
9 7460117 Toán tin A00;D84;D01;C14 18  
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00;A16;B00;C14 18  
11 7720203 Hoá dược A00;A16;B00;C14 18  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;C20;D66 19  
13 7810101 Du lịch C00;D01;C20;C04 19  
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B00;D01;C14 18  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 20  
16 7760101 Công tác xã hội D01;C00;C14;D84 18  
17 7229030 Văn học D01;C00;C14;D84 18  
18 7229010 Lịch sử D01;C00;C14;D84 18  
19 7320101 Báo chí D01;C00;C14;D84 18  
20 7320201 Thông tin - Thư viện D01;C00;C14;D84 18  
21 7310614 Hàn Quốc học D01;C00;DD2;D66 22.5  
22 7310612 Trung Quốc học D01;D04;C00;D66 22.5  
23 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00;D01;C14;D84 18
Đánh giá

0

0 đánh giá