Học phí Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất

180

Học phí Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2023 - 2024 

Học phí dự kiến năm 2023 – 2024 của trường Đại học Khoa học Thái Nguyên. Dựa vào mức tăng học phí của những năm trở lại đây. Dự kiến là trường sẽ tăng lên 10% so với năm 2022. Mức học phí sẽ dao động từ 13.000.000 đến 14.000.000 cho 1 năm học.

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310612 Trung Quốc học C00; D01; D04; D66 18  
2 7310614 Hàn Quốc học C00; D01; DD2; D66 16  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 16  
4 7220201_HG Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 16  
5 7220201_LC Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 16  
6 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) D01; D14; D15; D66 16  
7 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) D01; D14; D15; D66 16  
8 7340401 Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) C00; C14; D01; D84 16  
9 7380101 Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) C00; C14; C20; D01 16  
10 7810101 Du lịch C00; C04; C20; D01 16  
11 7810101_HG Du lịch C00; C04; C20; D01 16  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D66 16  
13 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) C00; C14; D01; D84 16  
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) A00; A16; B00; C14 16  
15 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D84 16  
16 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00; C14; D01; D84 16  
17 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; C20; D01 16  
18 7440102_TĐ Công nghệ bán dẫn A00; A01; D07; C01 16  
19 7320201 Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) C00; C14; D01; D84 16  
20 7420201 Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) A00; B00; B08; D07 16  
21 7220113 Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam C00; C14; D01; D84 16  
22 7460101 Toán học A00; C14; D01; D84 18 CT đào tạo định hướng giảng dạy
23 7460117 Toán Tin A00; C14; D01; D84 16.5 CT đào tạo định hướng giảng dạy
24 7229030 Văn học C00; C14; D01; D84 18 CT đào tạo định hướng giảng dạy
25 7440112 Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) A00; B00; C08; D07 16.5 CT đào tạo định hướng giảng dạy
26 7229010 Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật) C00; C14; D01; D84 18 CT đào tạo định hướng giảng dạy

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310612 Trung Quốc học D01; C00; D04; D66 20  
2 7310614 Hàn Quốc học C00; D01; DD2; D66 19  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 19  
4 7220201_HG Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 18 Phân hiệu tại Hà Giang
5 7220201_LC Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) D01; D14; D15; D66 18 Phân hiệu tại Lào Cai
6 7220201_AT Song ngữ Anh - Trung D01; D14; D15; D66 19  
7 7220201_AH Song ngữ Anh - Hàn D01; D14; D15; D66 19  
8 7340401 Khoa học quản lý (Quán lý nhân lực) C00; C14; D01; D84 18  
9 7380101 Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật) C00; C14; C20; D01 18  
10 7810101 Du lịch C00; C04; C20; D01 18  
11 7810101_HG Du lịch C00; C04; C20; D01 18 Phân hiệu tại Hà Giang
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và khu nghi dường cao cấp và các chuyên ngành khác) C00; C20; D01; D66 18  
13 7320101 Báo chí (Báo chí đa phương tiện) C00; D01; C14; D84 18  
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) A00; A16; B00; C14 18  
15 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D84 18  
16 7810301 Quản lý Thể dục thể thao C00; D01; C14; D84 17  
17 7850101 Quàn lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; C20; D01 18  
18 7440102_TĐ Công nghệ bán dẫn A00; A01; C01; D07 18  
19 7320201 Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) C00; D01; C14; D84 18  
20 7420201 Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh, Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) A00; B00; B08; D07 19  
21 7220113 Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; C14; D01; D84 18  
22 7460101 Toán học A00; C14; D01; D84 19  
23 7460117 Toán tin A00; C14; D01; D84 19  
24 7229030 Văn học C00; C14; D01; D84 19 CTĐT định hướng giảng dạy
25 7440112 Hóa học A00; B00; C08; D07 19 CTĐT định hướng giảng dạy
26 7229010 Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật) C00; C14; D01; D84 19 CTĐT định hướng giảng dạy
Đánh giá

0

0 đánh giá