Học phí Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng áp dụng mức học phí với 17 ngành dao động từ 730.000 - 900.000 đồng/tín chỉ. Trong đó, ngành Kiến trúc có mức học phí dẫn đầu là 900.000 đồng/tín chỉ. Ngành Thiết kế nội thất, Thiết kế đồ họa mức học phí 850.000 đồng/tín chỉ. Còn với các ngành khác có mức học phí 800.000 đồng/tín chỉ.
B. Học phí Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2023 - 2024
Dựa trên mức học phí các năm về trước, năm 2023, sinh viên sẽ phải đóng:
C. Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 19 | |
2 | 7580101 | Kiến trúc | A01 | 21 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | 5K2; 122 | 21 | |
4 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 19 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01 | 21 | |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 5K2; 122 | 21 | |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 | 21.5 | |
8 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 19 | |
9 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A01 | 21 | |
10 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 5K2; 122 | 21 | |
11 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 5K1; 122 | 19 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 5K1; 122 | 19 | |
15 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; B00; D01 | 23 | |
16 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 5K2; 122 | 23 | |
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 5K2; 122 | 19 | |
19 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
20 | 7580301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 5K2; 122 | 19 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 5K2; 122 | 19.5 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
24 | 7340301 | Kế toán | 5K2; 122 | 19 | |
25 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
26 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 5K2; 122 | 19 | |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 5K2; 122 | 19 | |
29 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
30 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 5K2; 122 | 19 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 5K2; 122 | 19 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 5K2; 122 | 19 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 19 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 5K2; 122 | 19 | |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
38 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 5K2; 122 | 19.5 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Phương án tuyển sinh Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2022 cao nhất 14 điểm
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2021 cao nhất 16 điểm
Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2024 mới nhất