Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2021 cao nhất 16 điểm

149

Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2021, mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2021

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02;A01 16  
2 7580108 Thiết kế nội thất V00;V01;V02;A01 16  
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;B00;D01 14.25  
4 7580302 Quản lý xây dựng A00;A01;B00;D01 14.25  
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;B00;D01 14.25  
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A01;B00;D01 14.25  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;B00;D01 14.2  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;B00;D01 14.2  
9 7340301 Kế toán A00;A01;B00;D01 14.2  
10 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;B00;D01 14.2  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 14.5  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;A01;D14;D15 15  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;B00;D01 14.2  
14 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;B00;D01 14.2  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 14.5  
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;B00;D01 14

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02 19 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
2 7580101 Kiến trúc A01 21 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00;V01;V02 16 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
5 7580108 Thiết kế nội thất V00;V01;V02 19 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
6 7580108 Thiết kế nội thất A01 21 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
7 7210403 Thiết kế đồ hoạ V00;V01;V02;H00 21 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
9 7580302 Quản lý xây dựng A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
10 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
11 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
16 7340301 Kế toán A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
17 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
19 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;B00;D01 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 18 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;A01;D14;D15 19.5 Tổng điểm 3 môn cả năm lớp 12
22 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02;A01 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
23 7580101 Kiến trúc V00;V01;V02;A01 7 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), không thi vẽ
24 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00;V01;V02;A01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
25 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00;V01;V02;A01 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), không thi vẽ
26 7580108 Thiết kế nội thất V00;V01;V02;A01 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
27 7580108 Thiết kế nội thất V00;V01;V02;A01 7 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), không thi vẽ
28 7210403 Thiết kế đồ hoạ V00;V01;V02;H00 7 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12), có thi vẽ
29 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
30 7580302 Quản lý xây dựng A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
32 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
33 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
34 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
36 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
37 7340301 Kế toán A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
38 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
39 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
40 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;B00;D01 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 6 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;A01;D14;D15 6.5 Điểm TBCN lớp 12/Điểm TB tất cả các môn của 5HK (trừ HKII lớp 12)

B. Học phí Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng năm 2021 - 2022

Sau đây là học phí của trường DAU năm học 2021 đối với từng ngành:

  • Kiến trúc (chất lượng cao): 770.000 đồng/tín chỉ
  • Quy hoạch vùng và đô thị; TKĐH; Thiết kế nội thất: 715.000 đồng/tín chỉ
  • Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Quản lý Xây dựng;… Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng: 670.000 đồng/tín chỉ
  • Tài chính – Ngân hàng; QTKD: 615.000 đồng/tín chỉ
  • Quản trị dịch vụ DL & LH; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng: 670.000 đồng/tín chỉ
  • Các ngành ngôn ngữ: 615.000 đồng/tín chỉ
Đánh giá

0

0 đánh giá