Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
2 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa, Tạo hình đa phương tiện) | H00 | 18 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 18 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên ngành: Thiết kế đồ họa, Thiết kế mỹ thuật đa phương tiện) | H00 | 18 | |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 18 | |
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 20 | |
2 | 7210103 | Hội họa | H00 | 19 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 18 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 19.5 | |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 19 | |
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 19 |
C. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140222 | Sư Phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
2 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa;Tạo hình đa phương tiện) | H00 | 18 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 18 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật đa phương tiện) | H00 | 18 | |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 18 | |
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Nội thất; Thiết kế truyền thống) | H00 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Huế năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140222 | Sư Phạm Mỹ thuật | H00 | 18.5 | |
2 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa;Tạo hình đa phương tiện) | H00 | 17 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 17 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật đa phương tiện) | H00 | 17 | |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 17 | |
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Nội thất; Thiết kế truyền thống) | H00 | 17 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
Phương án tuyển sinh trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2022 cao nhất 20 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nghệ Thuật – Đại học Huế năm 2021 cao nhất 18 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nghệ Thuật – Đại học Huế 3 năm gần đây
Học phí Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế năm 2024 mới nhất