Điểm chuẩn Trường Du lịch - Đại học Huế 3 năm gần đây

113

Điểm chuẩn Trường Du lịch - Đại học Huế 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Trường Du lịch - Đại học Huế 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D10 21  
2 7810101 Du lịch A00; C00; D01; D10 20  
3 7810102 Du lịch điện tử A00; A01; D01; D10 18  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 20  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; D01; D10 25  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 20  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 19

B. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 17  
2 7810101 Du lịch A00;C00;D01;D10 17  
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 17  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 22  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 17  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 17

C. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021

1.Xét điểm thi THPT

T Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 17  
2 7810101 Du lich A00;C00;D01;D10 17  
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16.5  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 17  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 20  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 17  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 17

D. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 17  
2 7810101 Du lịch A00;C00;D01;D10 17  
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 17  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 22  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 17  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 17

2. Xét điểm học bạ

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   23  
2 7810101 Du lịch   20  
3 7810102 Du lịch điện tử   19  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   21  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn   24  
6 7810201 Quản trị khách sạn   21  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   20



Đánh giá

0

0 đánh giá