Giải SGK Tiếng anh 8 Unit 1: Free Time | iLearn Smart World

16.2 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 8 Unit 1: Free Time sách iLearn Smart World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 8 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh 8.

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 1: Free Time

Unit 1 Lesson 1 lớp 8 trang 4, 5, 6, 7

Let’s Talk!

In pairs: Look at the picture. What do the girls like doing in their free time? What do you do in your free time? How often do you do it?

(Nhìn vào bức tranh. Những cô gái thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi của họ? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh của mình? Tần suất bạn làm điều đó như thế nào?)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 2)

 

Hướng dẫn giải

In the picture, the girls like taking photos in their free time. I like listening to music and I often do it in my free time.

(Trong bức tranh, những cô gái thích chụp những bức ảnh vào thời gian rảnh của họ. Tôi thích nghe nhạc và tôi thường xuyên nghe nhạc trong thời gian rảnh của tôi.)

New Words

a. Number the picture. Listen and repeat.

(Đánh số vào bức tranh. Nghe và nhắc lại.)

 

 

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 3)

Hướng dẫn giải:

- chat (v): trò chuyện

- fishing (n): câu cá

- hang out (v): đi chơi

- jogging (n): chạy bộ

- jewelry (n): trang sức

- handball (n): bóng ném

- rock climbing (n): leo núi

- board games: trò chơi trên bàn cờ

Đáp án

1. C

2. H

3. A

4. G

5. B

6. E

7. D

8. F

b. In pairs: Write the new words into the table and add more words you know. Which activities do you do?

(Làm việc theo cặp: Viết những từ mới vào bảng và thêm những từ mới bạn biết bên dưới. Những hoạt động nào mà bạn làm?)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 4)

Đáp án:

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 6)

Reading

a. Read the passages. Circle the name of the person who prefers indoor activities.

(Đọc những đoạn văn. Khoanh chọn tên của người mà thích những hoạt động trong nhà hơn.)

Will                         Jess                      Peter

My name's Will. I love playing sports and hanging out with my friends. We love playing handball and soccer together. I think they're really exciting. I don't really like extreme sports, like skateboarding or rock climbing. They're too scary for me. I prefer safer activities, like jogging or watching TV.

Hello. My name's Jess. I'm not a very active person. I like reading books, chatting with my friends online, and doing arts and crafts in my bedroom. My favorite thing to do is painting. It's so relaxing. I hate playing sports and jogging. I don't think they are very fun. I prefer playing board games at home.

Hi. I'm Peter. I love doing lots of different activities. I like playing tennis with friends and I love rock climbing. It's so much fun. I also like designing clothes and bags. I don't really enjoy playing board games though. I think they're boring. I prefer singing and dancing with my friends in my backyard.

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

- Tên của tôi là Will. Tôi thích chơi những môn thể thao và đi chơi cùng với những người bạn của tôi. Chúng tôi rất thích chơi bóng ném và bóng đá cùng nhau. Tôi nghĩ chúng thật sự rất thú vị. Tôi thật sự không thích những môn thể thao mạo hiểm như là trượt ván hay là leo núi. Với tôi chúng thật sự rất đáng sợ. Tôi thích những hoạt động an toàn hơn, như là chạy bộ hoặc xem tivi.

- Xin chào. Tên của tôi là Jess. Tôi không phải là kiểu người năng động. Tôi thích đọc những cuốn sách, trò chuyện cùng với những người bạn của tôi trên mạng và vẽ những bức tranh và làm đồ thủ công ở phòng ngủ của tôi. Điều mà tôi yêu thích để làm là vẽ vời. Nó thật sự rất thư giãn. Tôi ghét chơi những môn thể thao và chạy bộ. Tôi không nghĩ là chúng rất vui. Tôi thích chơi những trò trên bàn cờ ở nhà hơn.

- Xin chào. Tên tôi là Peter. Tôi thích rất nhiều hoạt động khác nhau. Tôi thích chơi quần vợt với những người bạn và tôi rất yêu leo núi. Nó thật sự rất vui. Tôi cũng thích thiết kế những bộ quần áo và những chiếc túi. Tuy vậy, tôi thật sự không thích những trò trên bàn cờ. Tôi nghĩ chúng rất chán. Tôi thích ca hát và nhảy nhót với bạn của tôi ở trong sân sau nhà tôi hơn.

Đáp án: 

Jess prefers indoor activities.

(Jess thích hoạt động trong nhà hơn.)

Thông tin: My name's Jess. I'm not a very active person. I like reading books, chatting with my friends online, and doing arts and crafts in my bedroom.

(Tên của tôi là Jess. Tôi không phải là kiểu người năng động. Tôi thích đọc những cuốn sách, trò chuyện cùng với những người bạn của tôi trên mạng và vẽ những bức tranh và làm đồ thủ công ở phòng ngủ của tôi.)

b. Now read and draw lines to match the phrases and the person they describe.

(Bây giờ, nhìn và kẻ đoạn thẳng nối những cụm từ với người mà chúng miêu tả.)

Will

Jess

Peter

enjoys designing clothes

likes playing board games

doesn’t enjoy rock climbing

hates jogging

likes hanging out with friends

Đáp án:

Will: likes hanging out with friends, doesn’t enjoy rock climbing

(Will: thích đi chơi với các bạn, không thích leo núi mô hình)

Thông tin:

- I love playing sports and hanging out with my friends.

(Tôi thích chơi thể thao và đi chơi với bạn bè.)

- I don't really like extreme sports, like skateboarding or rock climbing.

(Tôi không thực sự thích các môn thể thao mạo hiểm, như trượt ván hay leo núi.)

Jess: hates jogging, likes playing board games

(Jess: ghét chạy bộ, thích chơi các trò chơi có dùng bảng/ bàn cờ)

Thông tin:

- I hate playing sports and jogging.

(Tôi ghét chơi thể thao và chạy bộ.)

- I prefer playing board games at home.

(Tôi thích chơi các trò chơi có dùng bảng/ bàn cờ ở nhà hơn.)

Peter: enjoys designing clothes

(Peter: thích thiết kế quần áo)

Thông tin: I also like designing clothes and bags.

(Tôi cũng thích thiết kế quần áo và túi xách.)

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

 

My name's Will. I love playing sports and hanging out with my friends. We love playing handball and soccer together. I think they're really exciting. I don't really like extreme sports, like skateboarding or rock climbing. They're too scary for me. I prefer safer activities, like jogging or watching TV.

Hello. My name's Jess. I'm not a very active person. I like reading books, chatting with my friends online, and doing arts and crafts in my bedroom. My favorite thing to do is painting. It's so relaxing. I hate playing sports and jogging. I don't think they are very fun. I prefer playing board games at home.

Hi. I'm Peter. I love doing lots of different activities. I like playing tennis with friends and I love rock climbing. It's so much fun. I also like designing clothes and bags. I don't really enjoy playing board games though. I think they're boring. I prefer singing and dancing with my friends in my backyard.

d. In pairs: Which person are you most like? How are you similar? How are you different?

(Làm việc theo cặp: Ai là người mà bạn thích nhất? Bạn giống họ như thế nào? Bạn khác họ như thế nào?)

I’m most like Jess. I also like reading books, but I don’t like playing board games.

(Tôi có vẻ giống Jess nhất. Tôi cũng rất thích đọc sách nhưng tôi thì không thích chơi những trò chơi trên bàn cờ.)

Đáp án:

I’m most like Will. I also like playing sports and hanging out with friends, but I don’t like playing handball or soccer I prefer playing badminton. 

(Tôi giống Will nhất. Tôi cũng thích chơi thể thao và đi chơi với bạn bè, nhưng tôi không thích chơi bóng ném hay bóng đá mà tôi thích chơi cầu lông hơn.)

Grammar Meaning and Use

a. Read about verbs (to express preference) + gerund and fill in the blanks.

(Đọc phần “verb (to express preference) + gerund) và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 6)

Hướng dẫn giải:

Verbs (to express preference) + gerund

(Động từ để thể hiện sở thích+ danh động từ)

We can use verb + gerund (V-ing) to talk about things we prefer, like, and dislike. Some verbs that we often use are: prefer, love, enjoy, like, don’t (really) like, hate.

(Chúng ta có thể dùng động từ + danh động từ (V-ing) để nói về những thứ chúng ta thích, thích và không thích. Một số động từ mà chúng ta thường sử dụng là: prefer, love, enjoy, like, don’t (really) like, hate.)

A: What arts and crafts do you enjoy doing?

(Đồ thủ công nghệ thuật nào mà bạn thích làm?)

B: I like designing jewelry.

(Tôi thích thiết kế trang sức.)

A: Do you like playing board games?

(Bạn có thích chơi những trò trên bàn cờ không?)

B: No, I don’t. I prefer playing sports.

(Tôi không thích. Tôi thích chơi những môn thể thao hơn.)

Lời giải chi tiết:

Boy: What arts and crafts do you like doing?

(Bạn thích làm đồ thủ công mĩ nghệ nào?)

Girl: I love designing clothes.

(Tôi thích thiết kế quần áo.)

b. Listen and check your answer. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)

 

 

 

Boy: What arts and crafts do you like doing?

Girl: I love designing clothes.

Grammar Form and Practice

a. Read the examples and notes above, then circle the correct words.

(Đọc những ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó khoanh chọn vào những từ đúng.)

1. She loves/ hates designing and making jewelry. She wants to open a jewelry store when she grows up.

2. I prefer/ hate going fishing because I’m scared of water.

3. Lots of my friends enjoy/don’t like playing mobile games. They spend lots of their free time playing them.

4. Do you like/hate going jogging? - Yes, my dad and I usually go jogging in the evening.

5. I don’t like/love chatting online with friends. I prefer talking face to face.

Hướng dẫn giải:

Verbs (to express preference) + gerund

(Động từ để thể hiện sở thích + danh động từ)

I like watching handball on the weekends.

(Tôi thích chơi bóng ném vào cuối tuần.)

Daniel prefers swimming in the pool to swimming in the sea.

(Daniel thích bơi trong bể bơi hơn là bơi ở biển.)

Jane doesn’t really like dancing. She prefers singing.

(Jane không thật sự thức nhảy. Cô ấy thích hát hơn.)

My brothers hate playing board games.

(Những anh trai của tôi ghét chơi trò chơi bàn.)

A: What sports do you like playing?

(Bạn thích chơi môn thể thao nào?)  

B: I like going rock climbing.

(Tôi thích đi leo núi.)

A: Do you enjoy playing sports in your free time?  

(Bạn có thích chơi thể thao vào thời gian rảnh của bạn không?)     

B: Yes, I do.

(Tôi có.)

A: Do you prefer playing soccer or volleyball?       

(Bạn thích chơi bóng đá hơn hay bóng chuyền hơn?)           

B: I prefer soccer.

(Tôi thích bóng đá hơn.)

The spelling rules of gerund (V-ing) are:

(Các quy tắc chính tả của gerund (V-ing) là)

- Add -ing to most of the verbs: watch – watching

(Thêm -ing vào hầu hết các động từ: watch - watching)

- Verbs that end in consonant + e: remove e and add –ing: dance – dancing

(Động từ kết thúc bằng phụ âm + e: bỏ e và thêm –ing: dance – dancing)

- One-syllable verbs that end in consonant + vowel + consonant: double the final consonant and add -ing: swim – swimming

(Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối và thêm -ing: swim – swimming)

- Do not double the final consonant when the verns end in w, x, or y: play – playing

(Không nhân đôi phụ âm cuối khi động từ kết thúc bằng w, x hoặc y: play – playing)

Đáp án:

1. loves

2. hate

3. enjoy

4. like

5. don’t like

1. She loves designing and making jewelry. She wants to open a jewelry store when she grows up.

(Cô ấy thích thiết kế và làm đồ trang sức. Cô ấy muốn mở một cửa hàng trang sức khi cô ấy lớn lên.)

Giải thích:

love (v): yêu thích

hate (v): ghét

2. I hate going fishing because I’m scared of water.

(Tôi ghét đi câu cá bởi vì tôi sợ nước.)

Giải thích:

prefer (v): thích hơn

hate (v): ghét

3. Lots of my friends enjoy playing mobile games. They spend lots of their free time playing them.

(Nhiều đứa bạn của tôi thích chơi những trò chơi điện tử. Họ dành rất nhiều thời gian rảnh để chơi chúng.)

Giải thích:

enjoy (v): thích

don’t like (v): không thích

4. Do you like going jogging? - Yes, my dad and I usually go jogging in the evening.

(Bạn có thích đi bộ không?- Có, bố của tôi và tôi thường đi bộ vào buổi tối.)

Giải thích:

like (v): thích

hate (v): ghét

5. I don’t like chatting online with friends. I prefer talking face to face.

(Tôi không thích trò chuyện qua mạng với những người bạn. Tôi thích nói chuyện trực tiếp hơn.)

Giải thích:

don’t like (v): không thích

love (v): yêu thích

b. Write sentences using gerunds and the prompts.

(Viết câu sử dụng danh động từ và các gợi ý.)

1. Jake/not enjoy/chat online/with his friends.

2. What/activities/you/enjoy/do/free time?

3. I/ not really like/ play/ handball./ I prefer/watch/it.

4. You/prefer/play/indoors or outdoors?

5. I/love/design clothes/free time.

6. I/hate/make jewelry/because/it/boring.

7. We/like/chat online/but/prefer/hang out/ at the mall.

Đáp án:

1. Jake doesn’t enjoy chatting online with his friends.

(Jake không thích trò chuyện trên mạng với bạn của anh ấy.)

2. What activities do you enjoy doing in your free time?

(Bạn thích làm những hoạt động gì trong thời gian rảnh rỗi?)

3. I don’t really like playing handball. I prefer watching it.

(Tôi thực sự không thích chơi bóng ném. Tôi thích xem nó hơn.)

4. Do you prefer playing indoors or outdoors?

(Bạn thích chơi trong nhà hay ngoài trời hơn?)

5. I love designing clothes in my free time.

(Tôi thích thiết kế quần áo khi rảnh rỗi.)

6. I hate making jewelry because it is boring.

(Tôi ghét làm đồ trang sức vì nó nhàm chán.)

7. We like chatting online but we prefer hanging out at the mall.

(Chúng tôi thích trò chuyện trên mạng nhưng chúng tôi thích đi chơi ở trung tâm thương mại hơn.)

c. In pairs: Take turns saying one thing you enjoy, love, don’t really like, and hate doing.

(Làm việc theo cặp: Thay phiên nhau nói một điều bạn thích, yêu thích, không thực sự thích và ghét làm.)

I enjoy going rock climbing with my friends.

(Tôi thích đi leo núi với bạn bè của tôi.)

Nice. I enjoy hanging out with my friends in the park.

(Tuyệt. Tôi thích đi chơi với bạn bè của tôi trong công viên.)

Đáp án:

A: I enjoy designing clothes and bags in my free time.

(Tôi thích thiết kế quần áo và túi xách khi rảnh rỗi.)

B: Great. I love making cakes with my mother after school. However, I don’t really like doing housework.

(Tuyệt. Tôi thích làm bánh với mẹ sau giờ học. Tuy nhiên, tôi không thật sự thích làm việc nhà.)

A: Neither do I. I hate washing the dishes after dinner.

(Mình cũng vậy. Mình ghét rửa bát sau bữa ăn tối.)

Pronunciation 

a. At the end of word, “s” can sound like /s/ or /z/.

(Ở cuối từ, “s” có thể phát âm là /s/ hoặc /z/.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe những từ và chú ý tới những âm được gạch chân.)

 

sports

books

games

friends

Lời giải:

- sports /spɔːts/: những môn thể thao

- books /bʊks/: những quyển sách

- games /ˈɡeɪmz/: những trò chơi

- friends /frendz/: những người bạn

c. Listen and write /s/ or /z/ after each word.

(Nghe và viết /s/ hoặc /z/ vào sau mỗi từ.)

 

girls

arts

prefers

lots

enjoys

Đáp án:

girls /z/

arts /s/

prefers /z/

lots /s/

enjoys /z/

d. Read the words to your partner using the sounds noted in “a”

(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng các âm được ghi trong “a”.)

Practice

a. Ask and answer using the pictures and prompts. Swap roles and repeat.

(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý. Đổi vai và lặp lại.)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 7)

Do you prefer playing sports or games?

(Bạn thích chơi thể thao hơn hay chơi trò chơi hơn?)

I prefer playing sports.

(Tôi thích chơi thể thao hơn.)

What sports do you like playing?

(Bạn thích chơi môn thể thao nào?)

I love playing badminton.

(Tôi thích chơi cầu lông.)

Đáp án:

Picture 3 (Ảnh 3)

A: Do you prefer playing indoors or outdoors?

(Bạn thích chơi trong nhà hay ngoài trời hơn?)

B: I prefer playing outdoors.

(Tôi thích chơi ở ngoài trời hơn.)

Picture 4 (Ảnh 4)

A: Do you like going fishing?

(Bạn có thích đi câu cá không?)

B: I don’t really like going fishing. I prefer making arts and crafts.

(Tôi không thực sự thích đi câu cá. Tôi thích làm đồ thủ công nghệ thuật hơn.)

Picture 5 (Ảnh 5)

A: What arts and crafts do you like?

(Bạn thích đồ thủ công nghệ thuật nào?)

B: I really like making jewelry.

(Tôi thực sự thích làm trang sức.)

Picture 6 (Ảnh 6)

A: What else do you like?

(Bạn còn thích làm gì khác không?)

B: I enjoy chatting online with my friends.

(Tôi thích trò chuyện với các bạn của tôi trên mạng.)

b. Pratice with your own idea.

(Thực hành với ý kiến của riêng bạn.)

Đáp án:

A: Do you prefer playing board games or computer games?

(Bạn thích chơi trò chơi trên bàn cờ hay trò chơi trên máy tính?)

B: I really enjoy playing board games. Are you into fashion?

(Tôi thực sự thích chơi trò chơi trên bàn cờ. Bạn có thích thời trang không?)

A: Yes, I really love designing clothes and bags.

(Vâng, tôi rất thích thiết kế quần áo và túi xách.)

Speaking

Survey: Free time activities

(Khảo sát: Những hoạt động trong thời gian rảnh)

a. Your local youth center wants to find out what activities are popular. Complete the survey with your own information. In fours: Ask your friends about their preferred activities and complete the survey.

(Trung tâm thanh thiếu niên địa phương của bạn muốn tìm hiểu những hoạt động phổ biến. Hoàn thành cuộc khảo sát với thông tin của riêng bạn. Trong nhóm 4 người: Hỏi bạn bè của bạn về các hoạt động ưa thích của họ và hoàn thành bảng khảo sát.)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 8)

A: Do you prefer playing indoors or outdoors?

(Bạn thích chơi trong nhà hay ngoài trời hơn?)

B: I prefer playing outdoors.

(Tôi thích chơi ở ngoài trời hơn.)

A: Do you enjoy doing arts and crafts?

(Bạn có thích làm đồ thủ công nghệ thuật không?)

B: Yes, I do.

(Tôi có.)

A: What arts and crafts do you enjoy doing?

(Bạn thích làm đồ thủ công mĩ nghệ nào?)

Đáp án:

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World (ảnh 9)

 

b. Which activities should your youth center have next summer?

(Những hoạt động nào trung tâm thanh thiếu niên của bạn nên có vào mùa hè tới?)

I think the youth center should choose…

(Tôi nghĩ trung tâm thanh thiếu niên nên chọn…)

Đáp án:

I think the youth center should choose outdoors activities such as playing sports, gardening and visiting beautiful palaces nearby. Besides, we can choose indoors activities like playing board games, cooking and making arts and crafts.

(Tôi nghĩ rằng trung tâm thanh thiếu niên nên chọn các hoạt động ngoài trời như chơi thể thao, làm vườn và tham quan các địa điểm xinh đẹp gần đó. Bên cạnh đó, chúng ta có thể chọn các hoạt động trong nhà như chơi trò chơi dùng bàn cờ/ bảng, nấu ăn và làm đồ thủ công mỹ nghệ.)

Unit 1 Lesson 2 lớp 8 trang 8, 9, 10, 11

Let’s Talk!

Look at the picture. What plans do these kids have for the weekend? What activities do you and your friends do on weekends?

(Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ này có kế hoạch gì cho cuối tuần? Những hoạt động nào bạn và bạn bè của bạn làm vào cuối tuần?)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World (ảnh 2)

 

Hướng dẫn giải:

In the picture, the boy is thinking about playing soccer and the girl is planning to play the piano on the weekend. I usually go to the mall with my friends every weekend.

(Trong bức tranh, bạn nam đang nghĩ đến việc chơi đá bóng và bạn nữ đang lên kế hoạch cho việc chơi đàn vào cuối tuần. Tôi thường cùng bạn bè đi khu thương mại vào mỗi cuối tuần.)

New Words

a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat. 

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó ghép các từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)

knitting: the activity of making things like clothes from wool

(đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len)

karate: a martial art from Japan

(karate: môn võ đến từ Nhật Bản)

roller skating: the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels

(trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe)

sewing: the activity of making or fixing things made of cloth

(may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải)

practice: a way of doing something again and again to help you become better

(luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn)

shuttlecock: a sport played by kicking a plastic object with feathers to keep it up in the air OR the object players hit in a game of badminton

(đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông)

cycling: the sport of riding a bicycle

(đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp)

table tennis: a sport that two or more players hit a ball over the net on a large table

(bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World (ảnh 4)

Đáp án:

1. table tennis (bóng bàn)

2. cycling (đi xe đạp)

3. shutllecock (đá cầu)

4. sewing (may vá)

5. roller skating (trượt patin)

6. practice (luyện tập)

7. karate (võ Nhật Bản)

8. knitting (đan len)

b. In pairs: What are three activities you like or would like to try and why?

(Làm việc theo cặp: Ba hoạt động bạn thích hoặc muốn thử là gì và tại sao?)

A: I like table tennis. It’s really fun, and I can play it with my friends.

(Tôi thích chơi bóng bàn. Nó thực sự rất vui và tôi có thể chơi nó cùng với bạn của tôi.)

B: I would like to try sewing so I can make beautiful dresses.

(Tôi muốn thử may vá vì vậy tôi có thể làm được những bộ váy tuyệt đẹp.)

Đáp án:

I love playing shuttlecock, cycling and roller skating. They’re fun and I often play them with my best friend in my free time.

(Tôi rất thích chơi đá cầu, đạp xe và trượt patin. Chúng rất vui và tôi thường chơi những trò đó với bạn thân của tôi vào thời gian rảnh.)

Listening

a. Listen to two people making plans. What is their relationship?

(Nghe hai người đang lập kế hoạch. Mối quan hệ giữa họ là gì?)

 

 

1. new friends (những người bạn mới)

2. closer friends (những người bạn thân)

3. brother and sister (anh  em/ chị em)

Hướng dẫn giải:

Bài nghe:

Mary: Hi Ethan. How's it going?

Ethan: Oh, hey Mary, how are you?

Mary: I'm good. Thanks. Do you want to go to the sewing class on Friday evening?

Ethan: What time is it?

Mary: It's from 6:00 to 8:00 PM.

Ethan: Ah, I'm sorry, I can't.

Mary: Oh, OK.

Ethan: Sorry, I have English club until 7:00 PM, maybe another time.

Mary:  That's OK. What about the school talent show? I think it starts at 7:30.

Ethan: I don't think so. I told you before that I don't like talent shows.

Mary: It would be fun together though.

Ethan: Sorry, I'm too busy on Friday. What about Saturday?

Mary: OK.

Ethan: How about the cycling competition in the morning?

Mary: No, you know, I don't like cycling, either.

Ethan: That's true. You didn't enjoy it last time. Well, how about the new action movie on at the movie theater?

Mary: What time is it?

Ethan: It's on at 8:30 PM.

Mary: Great. I'm free then.

Ethan: OK. I'll see you at the theater at 8.

Mary: Sure. I can't wait.

Tạm dịch:

Mary: Chào Ethan. Dạo này cậu thế nào?

Ethan: Oh, chào Mary, cậu có khỏe không?

Mary: Tớ khỏe. Cảm ơn. Cậu có muốn đến lớp học may vào tối thứ Sáu không?

Ethan: Vào lúc mấy giờ?

Mary: Đó là từ 6 giờ đến 8 giờ tối.

Ethan: À, tớ xin lỗi, tớ không thể đến được rồi.

Mary: Ồ, được thôi.

Ethan: Xin lỗi, tớ có câu lạc bộ tiếng Anh đến 7 giờ tối, có thể để khi khác.

Mary: Không sao đâu. Thế còn buổi biểu diễn tài năng của trường thì sao? Tớ nghĩ rằng nó bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút.

Ethan: Tớ không nghĩ vậy. Tớ đã nói với cậu trước đây rằng tớ không thích các chương trình tài năng.

Mary: Mặc dù vậy, sẽ rất vui khi ở cùng nhau.

Ethan: Xin lỗi, tớ quá bận vào thứ Sáu. Thứ bảy thì sao?

Mary: Được rồi.

Ethan: Thế còn cuộc thi đạp xe vào buổi sáng thì sao?

Mary: Không, cậu biết đấy, tớ cũng không thích đi xe đạp.

Ethan: Đúng vậy. Cậu đã không tận hưởng nó thời gian qua. Chà, còn bộ phim hành động mới chiếu ở Rạp chiếu phim thì sao?

Mary: Vào lúc mấy giờ nhỉ?

Ethan:  Đó là vào lúc 8:30 PM.

Mary: Tuyệt. Tớ rảnh vào lúc đó.

Ethan: OK. Tớ sẽ gặp bạn tại nhà hát lúc 8 giờ.

Mary: Chắc chắn rồi. Tớ không thể chờ đợi.

Đáp án: 2. close friends (bạn bè thân thiết)

b. Now, listen and complete the table.

(Bây giờ, lắng nghe và hoàn thành bảng.)

 

 

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World (ảnh 3)

Đáp án:

FRIDAY

(thứ Sáu)

SATURDAY

(thứ Bảy)

Sewing class 1. 6 - 8 p.m.

(Lớp may vá 6 - 8 giờ tối)

4. cycling competition 9- 11 a.m.

(Cuộc thi đạp xe 9 – 11 giờ sáng)

2. English club 5-7 p.m.

(Câu lạc bộ Tiếng Anh 5 – 7 giờ tối)

 

School talent show 3. 7.30 - 9 p.m.

(Buổi diễn tài năng trường học 7:30 – 9 giờ tối)

Action movie 5. 8.30 - 10 p.m.

(Phim hành động 8:30 – 10 giờ tối)

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp “Kỹ năng đàm thoại”. Sau đó, nghe và nhắc lại.)

 

 

Conversation Skill (Kĩ năng đàm thoại)

Starting a telephone conversation

(Bắt đầu một cuộc nói chuyện điện thoại)

To start a conversation on the phone with someone you know, say:

(Để bắt đầu cuộc trò chuyện qua điện thoại với người bạn biết, hãy nói)

Hi, (Ethan). How’s it going?

(Xin chào, (Ethan). Dạo này thế nào rồi?)

Hey, what’s up?

(Này, thế nào rồi?)

d. Now, listen to the conversation again and tick the phrases or sentences you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào các cụm từ hoặc câu mà bạn nghe được.)

 

 

Đáp án:

Hi, (Ethan). How’s it going?

(Xin chào, (Ethan). Dạo này thế nào rồi?)

e. In pairs: Which of the activities they mention do you like the most? Why?

(Làm việc theo cặp: Bạn thích nhất hoạt động nào mà họ đề cập? Tại sao?)

I like the action movie the most. I love going to the movies.

(Tôi thích nhất là phim hành động. Tôi rất thích đi xem phim.)

Đáp án:

I love cycling competition because it's fun and healthy.

(Tôi rất thích cuộc thi xe đạp vì nó rất vui và tốt cho sức khỏe.)

Grammar Meaning and Use

a. Read about Present Simple for future meaning and prepositions of time, then fill in the blanks.

(Đọc về Hiện tại đơn mang nghĩa tương lai và các giới từ chỉ thời gian, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World (ảnh 5)

Hướng dẫn giải:

Present Simple for future meaning

(Hiện tại đơn mang nghĩa tương lai)

We can use Present Simple for future meaning to talk about a set schedule. We often do this by saying the day or time of the scheduled activity.

(Chúng ta có thể dùng Hiện tại đơn với nghĩa tương lai để nói về một lịch trình đã định. Chúng ta thường làm điều này bằng cách nói ngày hoặc thời gian của hoạt động theo lịch trình.)

I have soccer practice at 7 tonight.

(Tôi có buổi tập bóng đá lúc 7 giờ tối nay.)

I have English club on Friday at 8 p.m.

(Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh vào thứ Sáu lúc 8 giờ tối.)

Prepositions of time

(Giới từ chỉ thời gian)

We can use prepositions of time to talk about when we will do something.

(Chúng ta có thể dùng giới từ chỉ thời gian để nói về thời điểm chúng ta sẽ làm gì đó.)

We can use from...to... to say how long something lasts.

(Chúng ta có thể dùng from...to... để nói một việc gì đó kéo dài bao lâu.)

 Do you want to go cycling from 5 to 6 p.m.?

(Bạn có muốn đi xe đạp từ 5 đến 6 giờ chiều không?)

We can use until to say up to the time mentioned.

(Chúng ta có thể sử dụng cho đến khi nói đến thời điểm được đề cập.)

I have English club until 5 p.m.

(Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh đến 5 giờ chiều.)

Đáp án:

Boy: I have karate class tomorrow. Do you want to come?    

(Nam: Ngày mai tôi có lớp karate. Bạn có muốn đến không?)

Girl: What time is it?

(Nữ: Vào lúc mấy giờ thế?)

Boy: It’s from 2 p.m. to 4 p.m.

(Nam: Vào lúc 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)

Girl: Sure.

(Chắc chắn rồi.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và nhắc lại.)

 

 

 

A: I have karate class tomorrow. Do you want to come?

B: What time is it?

A: It's from 2:00 to 4:00 PM.

B: Sure.

Grammar Form and Practice

a. Read the examples above and circle the correct words

(Đọc các ví dụ trên và khoanh tròn từ đúng.)

1. I have shuttlecock practice in/until/on 5 p.m. on Saturday.

2. Do/Does you want to see a movie on the weekend?

3. I can't meet in the morning. I'm busy in/to/at 10a.m.

4. My sewing class is from/on/until 2 p.m. to 4:30 p.m.

5. It's OK. The band practice hasn't/doesn't/don't start until 2 p.m.

6. I'd love to come. I don't have any plans in/from/on Saturday night.

7. Yes, I can come. I'm free from 10 a.m. to/in/from 4:30 p.m.

Hướng dẫn giải:

Present Simple for future meaning Prepositions of time

(Hiện tại đơn, nghĩa tương lai Giới từ chỉ thời gian.)

I have a dance class tomorrow until 1 p.m.

(Tôi có một lớp học khiêu vũ vào ngày mai cho đến 1 giờ chiều.)

He has English class until 6 p.m.

(Anh ấy có lớp học tiếng Anh đến 6 giờ chiều.)

You don't have plans from 8 to 11 a.m.

(Bạn không có kế hoạch từ 8 đến 11 giờ sáng.)

She doesn't have any plans from 5 p.m. to 7 p.m.       

(Cô ấy không có kế hoạch nào từ 5 giờ chiều. đến 7 giờ tối.)

A: Do you want to hang out at 7 p.m.?

(Bạn có muốn đi chơi lúc 7 giờ tối không?)

B: Sorry, I can't. I have English class until 8 p.m.

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có lớp học tiếng Anh đến 8 giờ tối.)

A: OK. Do you want to meet for a coffee on Thursday?        

(OK. Bạn có muốn gặp nhau để uống cà phê vào thứ Năm không?) 

Đáp án:

1. until

2. Do

3. at

4. from

5. hasn’t

6. on

7. to

1. I have shuttlecock practice until 5 p.m. on Saturday.

(Tôi có buổi tập đá cầu vào 5 giờ chiều ngày thứ Bảy.)

2. Do you want to see a movie on the weekend?

(Bạn có muốn xem một bộ phim vào cuối tuần?)

3. I can't meet in the morning. I'm busy at 10a.m.

(Tôi không thể gặp vào buổi sáng. Tôi bận lúc 10 giờ sáng.)

4. My sewing class is from 2 p.m. to 4:30 p.m.

(Lớp học may của tôi là từ 2 giờ chiều. đến 4:30 chiều.)

5. It's OK. The band practice doesn’t start until 2 p.m.

(Nó ổn mà. Buổi tập của ban nhạc không bắt đầu cho đến 2 giờ chiều.)

6. I'd love to come. I don't have any plans on Saturday night.

(Tôi rất muốn đến. Tôi không có kế hoạch gì vào tối thứ Bảy.)

7. Yes, I can come. I'm free from 10 a.m. to 4:30 p.m.

(Vâng, tôi có thể đến. Tôi rảnh từ 10 giờ sáng đến 4:30 chiều.)

b. Answer the questions using the given prepositions and the information on your schedule.

(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các giới từ đã cho và thông tin về lịch trình của bạn.)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World (ảnh 6)

1. When is the roller-skating competition?

(Cuộc thi trượt patin diễn ra khi nào?)

on - It's on Saturday morning.

(on - Đó là vào sáng thứ Bảy.)

2. When is the cycling competition?

(Cuộc thi đua xe đạp diễn ra khi nào?)

from...to... - __________________________

3. When do you have table tennis practice?

(Khi nào bạn có buổi tập bóng bàn?)

at - __________________________

4. When are you free on Sunday afternoon?

(Khi nào bạn rảnh vào chiều Chủ nhật?)

until - __________________________

Hướng dẫn giải:

SATURDAY

(Thứ 7)

SUNDAY

(Chủ nhật)

Roller skating competition 8 a.m. – 9 a.m.

(Cuộc thi trượt patin từ 8 – 9 giờ sáng)

Table tennis practice 9 a.m. – 10:30 a.m.

(Buổi tập bóng bàn từ 9 - 10 giờ 30 sáng)

Karate class 9:30 a.m. – 10:30 a.m.

(Lớp học karate từ 9 giờ 30 - 10 giờ 30 sáng)

Knitting club 11 a.m. – 12:30 p.m.

(Câu lạc bộ đan len từ 11 - 12 giờ 30 trưa)

Board game club 11 a.m. – 12 p.mp

(Câu lạc bộ trò chơi bàn cờ từ 11 - 12 giờ trưa)

Free

(Rảnh rỗi)

Cycling competition 2 p.m. – 5 p.m.

(Cuộc thi đạp xe từ 2 - 5 giờ chiều)

Sewing class

(Lớp học may vá từ 4 giờ - 6 giờ 30 chiều)

Đáp án:

1. It's on Saturday morning.

(Đó là vào sáng thứ Bảy.)

2. It’s from 2 p.m. to 5 p.m. (on Saturday).

(Đó là từ 2 giờ chiều. đến 5 giờ chiều vào thứ Bảy.)

3. I have table tennis practice at 9 a.m. (on Sunday).

(Tôi có buổi tập bóng bàn lúc 9 giờ sáng Chủ nhật.)

4. I am free (on Sunday afternoon)  until 4 p.m.

(Tôi rảnh vào chiều Chủ nhật cho đến 4 giờ chiều.)

c. In pairs: Take turns asking and answering about the schedule. Do you do any of these activities? When?

(Làm việc theo cặp: Thay phiên nhau hỏi và trả lời về lịch trình. Bạn có thực hiện bất kỳ hoạt động nào trong số này không? Khi nào?)

A: When do you have karate class?

(Khi nào thì bạn có lớp karate?)

B: I have karate class on Saturday at 9:30 a.m.

(Tôi có lớp karate vào thứ 7 lúc 9 giờ 30 sáng.)

Đáp án:

A: When do you have knitting class?

(Khi nào bạn có lớp học đan?)

B: I have knitting class on Sun day at 10 a.m.

(Tôi có lớp học đan vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng.)

Pronunciation

a. Focus on the /sk/ sound.

(Tập trung vào âm /sk/.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

skating

basketball

school

Lời giải:

skating /ˈskeɪtɪŋ/ (V-ing): trượt ván

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổ

school /skuːl/ (n): trường học

c. Listen and cross out the one with the different sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)

 

 

 

skateboard

science

scooter

basket

Lời giải:

Đáp án: science => vì không có chứa âm /sk/

d. Read the words to your partner using the sounds noted in "a.")

(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng các âm thanh được lưu ý trong "a.")

Practice

a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct prepositions. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Josh: Hi, Daniel. What's up?

Daniel: Oh, hey, Josh.

Josh: Do you want to come with me to a sewing class…… Thursday evening?

Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice…… 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game… Saturday morning?

Josh: Maybe. When is it?

Daniel: It's….9 a.m.…. 11:30 a.m.

Josh: OK Sounds great. See you there.

Daniel: See you there.

roller skating competition (cuộc thi trượt patin)

Wednesday afternoon (chiều thứ Tư)

basketball practice - 4 p.m. (tập bóng rổ - 4 giờ chiều)

play a board game (chơi trò chơi trên bàn)

Saturday evening (buổi tối thứ Bảy)

cycling competition (thi đua xe đạp)

Thursday morning (sáng thứ Năm)

a knitting class- 11:30 a.m. (lớp học đan- 11:30 sáng)

go to a dance class (đi đến lớp học khiêu vũ)

Sunday morning (sáng Chủ nhật)

6 p.m. -8:30p.m. (6 giờ chiều -8.30 tối.)

Sorry, I can't. Let's go another time.

(Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.)

OK. No problem. Talk to you later.

(OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.)

8:30 am-11:30a.m. (8:30 sáng-11:30 sáng)

Sorry, I can't. Maybe next weekend?

(Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?)

OK. See you soon.

(OK. Hẹn sớm gặp lại.)

Đáp án:

Josh: Hi, Daniel. What's up?

(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)

Daniel: Oh, hey, Josh.

(Oh, chào, Josh.)

Josh: Do you want to come with me to a sewing class on Thursday evening?

(Bạn có muốn đi cùng tôi đến lớp học may vào tối thứ Năm không?)

Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice at 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game on Saturday morning?

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng bàn lúc 9 giờ tối. Nhưng, bạn có muốn xem một trận bóng đá vào sáng thứ Bảy không?)

Josh: Maybe. When is it?

(Có thể. Khi nào?)

Daniel: It's from 9 a.m. to 11:30 a.m.

(Từ 9 giờ -  đến 11:30 sáng.)

Josh: OK Sounds great. See you there.

(OK, Nghe tuyệt đấy. Hẹn gặp bạn ở đó.)

Daniel: See you there.

(Hẹn gặp bạn ở đó.)

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Đáp án:

Conversation 1: (Bài hội thoại 1)

Josh: Hi, Daniel. What's up?

(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)

Daniel: Oh, hey, Josh.

(Oh, chào, Josh.)

Josh: Do you want to come with me to a roller skating competition on Wednesday afternoon?

(Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi trượt patin vào chiều thứ Tư không?)

Daniel: Sorry, I can't. I have basketball practice at 4 p.m. But, do you want play a board game on Saturday evening?

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng rổ lúc 4 giờ chiều. Nhưng, bạn có muốn chơi một ván cờ vào tối thứ Bảy không?)

Josh: Maybe. When is it?

(Có thể. Khi nào?)

Daniel: It's from 6 p.m. to 8:30 p.m.

(Từ 6 giờ chiều đến 8 giờ 30 sáng.)

Josh: Sorry, I can't. Let's go another time.

(Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.)

Daniel: OK. No problem. Talk to you later.

(OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.)

Conversation 2: (Bài hội thoại 2)

Josh: Hi, Daniel. What's up?

(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)

Daniel: Oh, hey, Josh.

(Oh, chào, Josh.)

Josh: Do you want to come with me to a cycling competition on Thursday morning?

(Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi đua xe đạp vào sáng thứ Năm không?)

Daniel: Sorry, I can't. I have a knitting class at 11:30 a.m. But, do you want to go to a dance class on Sunday morning?

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có một lớp học đan lúc 11:30 sáng. Nhưng, bạn có muốn đến một lớp khiêu vũ vào sáng Chủ nhật không?)

Josh: Maybe. When is it?

(Có thể. Khi nào nó diễn ra?)

Daniel: It's from 8:30 a.m. to11:30 a.m.

(Từ 8:30 - 11:30 sáng.)

Josh: Sorry, I can't. Maybe next weekend?

(Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?)

Daniel: OK. See you soon.

(OK. Hẹn sớm gặp lại.)

Speaking

LET'S MAKE PLANS! (Chúng ta cùng lập kế hoạch!)

a. You have lots of plans this weekend and you want your friends to join you. Look at the table and write six activities you have over the weekend.

(Cuối tuần này bạn có rất nhiều kế hoạch và bạn muốn bạn bè cùng tham gia. Nhìn vào bảng và viết sáu hoạt động bạn có vào cuối tuần.)

e.g.

Friday evening (tối thứ Sáu)

knitting class (lớp đan len)

6 p.m-8 p.m (từ 6 tối đến 8 giờ tối)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World (ảnh 7)

Đáp án:

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World (ảnh 8)

b. In fours: Take turns role-playing phone calls inviting a friend to join you for each activity. Invite each person in your group at least once. Note who you will do each activity with.

(Làm việc theo nhóm bốn người: Thay phiên nhau đóng vai các cuộc gọi điện thoại mời một người bạn tham gia cùng bạn trong mỗi hoạt động. Mời mỗi người trong nhóm của bạn ít nhất một lần. Lưu ý bạn sẽ thực hiện từng hoạt động với ai.)

A: Do you want to come to a knitting class on Friday evening?

(Bạn có muốn tới lớp học đan len vào tối thứ 6 không?)

B: What time is it?

(Vào lúc mấy giờ thế?)

A: It’s from 6 p.m to 8 p.m.

(Nó từ 6 giờ chiều đến 8 giờ tối.)

B: Sorry, I can’t…/ OK. Sounds good.

(Xin lỗi, tôi không thể…/ OK. Nghe hay đấy.)

Đáp án:

A: Do you want to come to the English club on Saturday afternoon?

(Bạn có muốn tới câu lạc bộ tiếng Anh vào chiều thứ Bảy không?)

B: What time is it?

(Vào lúc mấy giờ thế?)

A: It’s from 2 p.m to 4 p.m.

(Từ 2 đến 4 giờ chiều.)

B: OK. Sounds good.

(Ờm. Nghe hay đấy.)

c. Tell a partner about your plans for the weekend.

(Nói với bạn của bạn về kế hoạch của bạn vào cuối tuần.)

I have a knitting class with David on Friday from… Then, on Saturday morning, …

(Tôi có một lớp học đan len với David vào thứ Sáu từ…Sau đó, vào sáng thứ Bảy, …)

Đáp án:

I have a sewing class with Binh on Saturday morning from 8 a.m. to 10 a.m. Then, on Sunday afternoon, I have a roller skating competition from 1 p.m. to 2 p.m.

(Tôi có một lớp học may với Bình vào sáng thứ Bảy từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng. Sau đó, vào chiều Chủ nhật, tôi có một cuộc thi trượt patin từ 1 giờ chiều đến 2 giờ chiều.)

Unit 1 Lesson 3 lớp 8 trang 12, 13

Let's Talk!

In pairs: What hobbies can you see in the pictures? What are some popular hobbies in your country?

(Làm việc theo cặp: Bạn có thể nhìn thấy những sở thích nào trong ảnh? Một số sở thích phổ biến ở đất nước của bạn là gì?)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 3 trang 12, 13 - ilearn Smart World (ảnh 2)

 

Hướng dẫn giải:

In the picture, I can see 4 hobbies: painting, playing the piano, collecting stamps, assembling. Some popular hobbies in my country are reading, listening to music, and playing soccer.

(Trong bức tranh, tôi có thể thấy 4 sở thích là vẽ tranh, chơi đàn piano, sưu tập tem, lắp ghép. Một số sở thích phổ biến ở đất nước tôi là đọc sách, nghe nhạc, và chơi bóng đá.)

Reading

a. Read Linh's passage and choose the best beginning sentence.

(Đọc đoạn văn của Linh và chọn câu mở đầu hay nhất.)

1. I love trying new cakes.

(Tôi thích thử những chiếc bánh mới.)

2. I have many hobbies, but I like baking best.

(Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)

I started this hobby when I was ten years old. First, my dad taught me how to bake chocolate cookies. He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. Now, I bake with my little sister. I like teaching her how to bake things like brownies and cakes. We always bake in our lovely kitchen at home. We usually bake on the weekends. Weekends are the perfect time for baking. We have enough time to prepare everything and clean up the big mess after we finish. Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. I don't have to think much, and I can just follow the recipes.

Baking is a great hobby, and I really love baking!

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi. Đầu tiên, bố tôi dạy tôi cách nướng bánh quy sô cô la. Bố đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi và tôi thích tất cả chúng. Bây giờ, tôi nướng bánh với em gái của tôi. Tôi thích dạy em ấy cách nướng những thứ như bánh hạnh nhân và bánh ngọt. Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của mình ở nhà. Chúng tôi thường nướng bánh vào cuối tuần. Cuối tuần là thời điểm lý tưởng để nướng bánh. Chúng tôi có đủ thời gian để chuẩn bị mọi thứ và dọn dẹp đống lộn xộn lớn sau khi hoàn thành. Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở. Tôi không phải suy nghĩ nhiều, và tôi chỉ có thể làm theo các công thức nấu ăn.

Làm bánh là một sở thích tuyệt vời và tôi thực sự yêu thích làm bánh!

Đáp án:

2. I have many hobbies, but I like baking best.

(Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. When did Linh start her favorite hobby? 

(Linh bắt đầu sở thích của mình từ khi nào?)

=> when she was ten

(khi cô ấy mười tuổi)

2. What does the word them in paragraph 2 refer to?   

(Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)

A. chocolate cookies (bánh quy sô cô la)

B. recipes (công thức nấu ăn)

C. hobbies (sở thích)

3. Where does Linh do it?

(Linh làm bánh ở đâu?)

4. When does Linh usually bake?

(Linh thường nướng bánh vào lúc nào?)

5. What does baking help Linh do?

(Công việc nướng bánh giúp Linh những gì?)

Đáp án:

1. when she was ten

(khi cô ấy 10 tuổi)

Thông tin: I started this hobby when I was ten years old. 

(Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi.)

2. B. recipes

(công thức nấu ăn)

Thông tin: He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. 

(Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi thích tất cả chúng.)

3. she always bake in her lovely kitchen at home

(cô ấy luôn nướng bánh trong căn bếp xinh xắn của mình ở nhà)

Thông tin: We always bake in our lovely kitchen at home. 

(Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của chúng tôi ở nhà.)

4. she usually bake on the weekends

(cô ấy thường nướng bánh vào cuối tuần)

Thông tin: We usually bake on the weekends.

(Chúng tôi thường nướng vào cuối tuần.)

5. baking helps she relax after a busy week with lots of homework

(làm bánh giúp cô ấy thư giãn sau một tuần bận rộn với nhiều bài vở)

Thông tin: Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.

(Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.)

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

 

I started this hobby when I was ten years old. First, my dad taught me how to bake chocolate cookies. He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. Now, I bake with my little sister. I like teaching her how to bake things like brownies and cakes. We always bake in our lovely kitchen at home. We usually bake on the weekends. Weekends are the perfect time for baking. We have enough time to prepare everything and clean up the big mess after we finish. Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. I don't have to think much, and I can just follow the recipes.

Baking is a great hobby, and I really love baking!

d. In pairs: What's your favorite hobby? What do you like best about it?

(Làm việc theo cặp: Sở thích yêu thích của bạn là gì? Bạn thích điều gì nhất về nó?)

My favorite hobby is playing soccer. I like playing in a team with my friends.

(Sở thích yêu thích của tôi là chơi bóng đá. Tôi thích chơi trong một đội với bạn bè của tôi.)

Đáp án:

My favorite hobby is listening to music. I like to listen to soothing music after stressful classes.

(Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. Tôi thích nghe những bài nhạc nhẹ nhàng sau những giờ học căng thẳng.)

Writing

a. Read about writing basic descriptive passages. Then, read Linh's passage again and underline the topic sentence, five supporting ideas, and the concluding sentence.

(Đọc về cách viết những đoạn văn miêu tả cơ bản. Sau đó, đọc lại đoạn văn của Linh và gạch dưới câu chủ đề, năm ý hỗ trợ và câu kết luận.)

Hướng dẫn giải:

Writing Skill (Kĩ năng viết)

Writing basic descriptive passages.

(Viết đoạn văn miêu tả cơ bản.)

To write a basic descriptive passage, you should:

(Để viết một đoạn văn miêu tả cơ bản, bạn nên)

1. Start with a topic sentence: tell the readers what your passage is about.

(Bắt đầu với một câu chủ đề: cho người đọc biết đoạn văn của bạn nói về điều gì.)

I have a lot of hobbies, but my favorite hobby is taking pictures.

(Tôi có rất nhiều sở thích, nhưng sở thích yêu thích nhất của tôi là chụp ảnh.)

2. Write about 3-5 supporting ideas to explain your topic. You can answer questions what, when, where, who, how, etc. about the topic to think of ideas to write about.

(Viết khoảng 3-5 ý hỗ trợ để giải thích chủ đề của bạn. Bạn có thể trả lời các câu hỏi cái gì, khi nào, ở đâu, ai, như thế nào, v.v. về chủ đề để nghĩ ra ý tưởng viết về.)

I started taking pictures when I was eight years old. I usually take lots of pictures with my friends and family. I take pictures at the park. I do it on the weekends.

(Tôi bắt đầu chụp ảnh khi tôi tám tuổi. Tôi thường chụp rất nhiều ảnh với bạn bè và gia đình của tôi. Tôi chụp ảnh ở công viên. Tôi làm điều đó vào cuối tuần.)

3. End with a concluding sentence: say your main topic again in different words.

(Kết thúc bằng một câu kết luận: nói lại chủ đề chính của bạn bằng những từ khác.)

I think taking pictures is lots of fun, and I love it.

(Tôi nghĩ chụp ảnh rất thú vị và tôi thích nó.)

Đáp án:

I have many hobbies, but I like baking best.

I started this hobby when I was ten years old. First, my dad taught me how to bake chocolate cookies. He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. Now, I bake with my little sister. I like teaching her how to bake things like brownies and cakes. We always bake in our lovely kitchen at home. We usually bake on the weekends. Weekends are the perfect time for baking. We have enough time to prepare everything and clean up the big mess after we finish. Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. I don't have to think much, and I can just follow the recipes.

Baking is a great hobby, and I really love baking!

The topic sentence: I have many hobbies, but I like baking best.

(Câu chủ đề: Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)

Five supporting ideas: I started this hobby when I was ten years old/ First, my dad taught me how to bake chocolate cookies/We always bake in our lovely kitchen at home/We usually bake on the weekends. /Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.

(Năm câu hỗ trợ: Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi/ Đầu tiên, bố tôi dạy tôi cách nướng bánh quy sô cô la/ Chúng tôi luôn nướng bánh trong căn bếp xinh xắn ở nhà/ Chúng tôi thường nướng bánh vào cuối tuần. /Làm bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài tập về nhà.)

The concluding sentence: Baking is a great hobby, and I really love baking!

(Câu kết: Làm bánh là một sở thích tuyệt vời, và tôi thực sự thích làm bánh!)

b. Unscramble the sentences and then number them (1-5). Use the Writing skill box to help you.

(Sắp xếp lại các câu và sau đó đánh số chúng (1-5). Sử dụng hộp kỹ năng Viết để giúp bạn.)

A. my/with/swimming/dad./always/go/l

I always go swimming with my dad.

3

B. best./hobbies,/l/many/like/swimming/but/have/l

I have many hobbies but I like swimming best.

 

C. I/great/think/swimming/a/is/hobby.

 

D. five/started/old./when/l/years/l/swimming/was

 

E. swimming/on/the/go/my/pool/near/We/weekends./house/the/at

 

Đáp án:

A. I always go swimming with my dad.

(Tôi luôn luôn đi bơi với bố tôi.)

3

B. I have many hobbies but I like swimming best.

(Tôi có nhiều sở thích nhưng tôi thích bơi lội nhất.)

1

C. I think swimming is a great hobby.

(Tôi nghĩ bơi lội là một sở thích tuyệt vời.)

5

D. I started swimming when I was five years old.

(Tôi bắt đầu bơi khi tôi năm tuổi.)

2

E. We go swimming at the pool near my house on the weekends.

(Chúng tôi đi bơi ở hồ bơi gần nhà tôi vào cuối tuần.)

4

Speaking

My Favorite Hobby (Sở thích yêu thích của tôi)

a. In pairs: Discuss hobbies that are popular with your friends.

(Làm việc theo cặp: Thảo luận về những sở thích phổ biến với bạn bè của bạn.)

Đáp án:

A: I think there are many hobbies for people nowadays such as listening to music, reading books, fishing... and among them my hobby is knitting.

(Tôi nghĩ ngày nay có rất nhiều sở thích cho mọi ngườingười như nghe nhạc, đọc sách, câu cá... và trong số đó sở thích của tôi là đan len.)

B: I agree with you. As for me, I like sports more so my hobby is going to soccer every weekend with my friends.

(Tôi đồng ý với bạn. Còn tôi thì thích thể thao hơn nên sở thích của tôi là đi đá bóng vào mỗi cuối tuần với bạn của mình.)

b. Now, choose your favorite hobby. In pairs: Use the questions to discuss the points on the table below and write in your own ideas.

(Bây giờ, chọn sở thích yêu thích của bạn. Làm việc theo cặp: Sử dụng các câu hỏi để thảo luận về các điểm trong bảng dưới đây và viết ra ý kiến của riêng bạn.)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Lesson 3 trang 12, 13 - ilearn Smart World (ảnh 3)

- What's your favorite hobby?

(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)

- When did you start it?

(Bạn bắt đầu nó khi nào?)

- Do you do it by yourself or with someone? Who?

(Bạn làm điều đó một mình hay với ai đó? Ai?)

- Where and when do you often do it?

(Bạn thường làm chuyện ấy ở đâu và khi nào?)

- What do you think about it?

(Bạn nghĩ gì về nó?)

Đáp án:

What?

(Cái gì?)

My favorite hobby is listening to music.

(Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc.)

When started?

(Đã bắt đầu khi nào?)

I started this hobby when I was 10 years old.

(Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mới 10 tuổi.)

Who with?

(Với ai?)

I listened to the first song with my dad.

(Tôi nghe bài nhạc đầu tiên cùng với bố của tôi.)

Where?

(Ở đâu?)

My dad played music on my old radio at home.

(Bố tôi đã mở những bài nhạc bằng chiếc radio cũ ở nhà của tôi.)

When?

(Khi nào?)

And now we usually play music on TV every weekend.

(Và bây giờ chúng tôi thường mở nhạc bằng tivi vào mỗi cuối tuần.)

Your opinion?

(Ý kiến của em?)

I love the songs and enjoy them.

(Tôi rất yêu những bài nhạc và tận hưởng chúng.)

Let's Write!

Now, write a simple passage about the hobby you discussed. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help you. Write 80 to 100 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn đơn giản về sở thích mà bạn đã thảo luận. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)

Đáp án:

I have many hobbies, but I like reading best.

I started this hobby when I was eleven years old. First, my dad bought me some books of nature and animals. He spent lots of time to read all of these books with me. Now, I read with my little sister. I love teaching my sister about the wonderful things in books. We often read books together in our garden. I think the best time to read is on the weekends. We can lie down in the garden and enjoy the time with good books. Reading books not only helps me gain more knowledge but also helps me relax after tiring studying hours.

Reading is a great hobby, and I love reading!

Tạm dịch:

Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích đọc sách nhất.

Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười một tuổi. Đầu tiên, cha tôi đã mua cho tôi một số cuốn sách về thiên nhiên và động vật. Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để đọc tất cả những cuốn sách này với tôi. Bây giờ, tôi đọc với em gái của tôi. Tôi thích dạy em gái tôi về những điều tuyệt vời trong sách. Chúng tôi thường đọc sách cùng nhau trong khu vườn của chúng tôi. Tôi nghĩ rằng thời gian tốt nhất để đọc là vào cuối tuần. Chúng ta có thể nằm dài trong vườn và tận hưởng thời gian với những cuốn sách hay. Đọc sách không chỉ giúp tôi có thêm kiến thức mà còn giúp tôi thư giãn sau những giờ học tập mệt mỏi.

Đọc sách là một sở thích tuyệt vời, và tôi thích đọc sách!

Xem thêm các bài giải Tiếng anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 1: Free Time

Unit 2: Life in the Country

Unit 3: Protecting the Enviroment

Unit 4: Disasters

Unit 5: Science and Technology

Unit 6: Life on Other Planets

 
Đánh giá

5

1 đánh giá

1