Giải SGK Tiếng anh 8 Unit 5: Science and Technology | iLearn Smart World

1.3 K

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 8 Unit 5: Science and Technology sách iLearn Smart World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 8 Unit 5 từ đó học tốt môn Tiếng anh 8.

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 5: Science and Technology

Unit 5 Lesson 1 lớp 8 trang 44, 45, 46, 47

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. Which devices do you often use? Do they help make your life easier? How? 

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những thiết bị nào bạn thường sử dụng? Chúng có giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn không? Như thế nào?)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Gợi ý:

I usually use mobile phone and laptop. They make my job easier because I can work wherever I want.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thường sử dụng điện thoại di động và máy tính xách tay. Chúng giúp cho công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn vì tôi có thể làm việc ở bất cứ nơi nào mình muốn.

New Words

a. Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Lắng nghe và nhắc lại.)

storage            weight            screen            inch (")        gigabyte (GB)          tablet

1. This is a   tablet  . It costs 400 dollars.

2. One                 is 2.54 centimeters.

3. My tablet has a great                 . It's good for watching movies and playing games.

4. ________ is the space you can use on a computer for holding data.

5. Many new models of tablets and laptops have a very light                 .

6. A                  is a unit of digital information.

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

1. tablet

2. inch (")

3. screen

4. Storage

5. weight

6. gigabyte (GB)

Giải thích:

storage (n): bộ nhớ

weight (n): cân nặng, trọng lượng     

screen (n): màn hình    

inch ("): đơn vị đo         

gigabyte (GB): đơn vị dữ liệu      

tablet (n): máy tính bảng

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là máy tính bảng. Nó có giá 400 đô la.

2. Một inch bằng 2,54 cm.

3. Máy tính bảng của tôi có màn hình tuyệt vời. Rất phù hợp để xem phim và chơi trò chơi.

4. Bộ nhớ là không gian bạn có thể sử dụng trên máy tính để lưu trữ dữ liệu.

5. Nhiều mẫu máy tính bảng và máy tính xách tay mới có trọng lượng rất nhẹ.

6. Gigabyte là đơn vị thông tin kỹ thuật số.

b. In pairs: Talk about what you want a tablet and a laptop to have. 

(Làm việc theo cặp: Nói về những gì bạn muốn máy tính bảng và máy tính xách tay có.)

I want a tablet with a big screen. (Tôi muốn một chiếc máy tính bảng có màn hình lớn.)

Gợi ý:

I want a tablet to be portable, have a long battery life, and a responsive touchscreen. For a laptop, I prefer good processing power, a comfortable keyboard, and ample storage. Both should have reliable connectivity and sharp displays for a seamless and efficient user experience.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn một chiếc máy tính bảng có thể di động, có thời lượng pin dài và màn hình cảm ứng nhạy. Đối với máy tính xách tay, tôi muốn nó có khả năng xử lý tốt, bàn phím thoải mái và dung lượng lưu trữ rộng rãi. Cả hai đều phải có kết nối đáng tin cậy và màn hình sắc nét để mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch và hiệu quả.

Reading

a. Read the article about Portal's tablets and choose the best title. 

(Đọc bài báo về máy tính   bảng của Portal và chọn tiêu đề hay nhất.)

1. What's new in the Portal 7?         

2. A review of the Portal 7: What we like and don't like

Last week, Portal introduced its new tablet, the Portal 7. Is it better than the Portal 6? Let's have a look.

Screen

The screen is 13 inches, bigger than the Portal 6, but is it actually better? The answer is yes. Images are brighter and clearer. You'll be able to enjoy movies on this tablet!

Battery life

Portal tablets usually have long battery life. We played games and watched movies on both tablets. The Portal 7 lasted for 13 hours while the Portal 6 only lasted for 8 hours.

Storage

The Portal 7 comes with 128 GB of storage. The Portal 6 only has 64 GB. Although 64 GB isn't bad, more storage means you can download more music and movies.

Performance

Now, the biggest question: Does the Portal 7 work well? It has a newer and more powerful chip, and in our test, it was faster than the previous model.

Price

The Portal 7 is 690 dollars, and the Portal 6 is only 520 dollars. However, for this week only, the Portal 6 is on sale for just 480 dollars.

Đáp án:

1. What's new in the Portal 7?              

Hướng dẫn dịch:

1. Có gì mới trong Portal 7?

2. Đánh giá về Portal 7: Điểm chúng ta thích và không thích

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Tuần trước, Portal đã cho ra mắt chiếc máy tính bảng mới của mình, Portal 7. Nó có tốt hơn Portal 6 không? Chúng ta hãy cùng xem nhé.

Màn hình

Màn hình 13 inch, lớn hơn Portal 6 nhưng thực tế có tốt hơn? Câu trả lời là có. Hình ảnh sáng hơn và rõ ràng hơn. Bạn sẽ có thể thưởng thức phim trên chiếc máy tính bảng này!

Tuổi thọ pin

Máy tính bảng Portal thường có thời lượng pin dài. Chúng tôi đã chơi trò chơi và xem phim trên cả hai máy tính bảng. Thời lượng pin của Portal 7 kéo dài trong 13 giờ trong khi Portal 6 chỉ kéo dài trong 8 giờ.

Bộ nhớ

Portal 7 đi kèm với 128GB dung lượng lưu trữ. Portal 6 chỉ có 64GB. Mặc dù 64GB không phải là ít, nhưng dung lượng lưu trữ nhiều hơn có nghĩa là bạn có thể tải xuống nhiều nhạc và phim hơn.

Hiệu suất

Hiện tại, câu hỏi lớn nhất: Portal 7 có hoạt động tốt không? Nó có một con chip mới hơn và mạnh mẽ hơn, và trong thử nghiệm của chúng tôi, nó nhanh hơn so với mẫu máy trước đó.

Giá

Portal 7 có giá 690 đô la còn Portal 6 chỉ có giá 520 đô la. Tuy nhiên, chỉ trong tuần này, Portal 6 được bán với giá chỉ 480 đô la.

b. Now, read and answer the questions. 

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What's the screen size of the Portal 7? - 13 inches

2. Which device has longer battery life?

3. How much storage does the Portal 6 have?

4. Does the Portal 7 have the same chip as the Portal 6?

5. Is the Portal 6 currently cheaper than normal?

Đáp án:

2. the Portal 7

3. 64 GB

4. No, it doesn’t.

5. Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

1. Kích thước màn hình của Portal 7 là bao nhiêu? - 13 inch

2. Thiết bị nào pin lâu hơn? - Portal 7

3. Portal 6 có dung lượng bao nhiêu? - 64GB

4. Portal 7 có con chip giống với Portal 6 đúng không? - Không, nó không có.

5. Hiện tại Portal 6 đang có giá rẻ hơn bình thường đúng không? - Đúng vậy.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

 

 

 

(Học sinh tự thực hành.)

d. In pairs: Would you buy the Portal 6 or 7? Why? 

(Làm việc theo cặp: Bạn sẽ mua Portal 6 hay 7? Tại sao?)

I'd buy the Portal 6 because it's cheaper. (Tôi sẽ mua Portal 6 vì nó rẻ hơn.)

Gợi ý:

I will buy Portal 7 because my work requires more storage.

Hướng dẫn dịch:

Tôi sẽ mua Portal 7 vì công việc của tôi cần nhiều dung lượng hơn.

Grammar Meaning and Use

a. Read about Wh-questions and Yes/No questions and fill in the blanks. (Đọc về câu hỏi Wh- và câu hỏi Có/Không và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

A: Is this laptop good for playing games?

B: Yes, it is.

A: How much is it?

B: It's 599 dollars.

Hướng dẫn dịch:

A: Chiếc máy tính xách tay này có phù hợp để chơi game không?

B: Có.

A: Nó có giá bao nhiêu?

B: Nó có giá 599 đô la.

Câu hỏi Wh-

Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Wh- để hỏi thông tin chi tiết về vật, người, sự kiện, v.v.

A: What’s the screen size? (Kích thước màn hình là bao nhiêu?)

B: How much is this tablet? (Chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu?)

Câu hỏi Có/Không

Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Có/Không để hỏi về thông tin cụ thể. Chúng ta hỏi để nhận được 1 trong 2 câu trả lời, có hoặc không.

A: Does this phone have a good screen? (Chiếc điện thoại này có màn hình tốt không?)

B: Yes, it does. (Có.)

A: Is it easy to use? (Nó có dễ sử dụng không?)

B: No, it isn’t. (Không.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

 

 

 

(Học sinh tự thực hành.)

Grammar Form and Practice

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Hướng dẫn dịch:

Câu hỏi Wh-

A: Bạn muốn sử dụng máy tính bảng cho mục đích gì?

B: Tôi muốn dùng nó để vẽ.

A: Nó có bao nhiêu camera?

B: Nó có 4 camera.

A: Thời lượng pin là bao lâu?

B: Nó kéo dài 12 giờ.

A: Những chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu?

B: Chúng có giá 735 đô la.

Câu hỏi Có/Không

A: Bạn dùng máy tính xách tay để chơi game đúng không?

B: Đúng vậy./ Không phải. Tôi chỉ dùng nó để học thôi.

A: Nó có thời lượng pin dài đúng không?

B: Đúng vậy. Nó dùng được 2 ngày./ Không phải.

A: Những chiếc điện thoại này đang được giảm giá đúng không?

B: Đúng vậy. Chúng đang được giảm giá 20%./ Không phải.

A: Màn hình có lớn không?

B: Có. Nó rộng 15 inch./ Không. Nó rộng 13 inch.

A: Tôi có thể thêm dung lượng vào máy tính xách tay không?

B: Có, bạn có thể./ Không, bạn không thể.

a. Read the examples above and fill in the blanks with the correct form of the verbs or question words in the box. (Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ hoặc từ để hỏi trong khung.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

1. Does this phone have lots of storage? – Yes, it does. It has 256 GB of storage.

2. Are these tablets good for drawing? – No, they aren’t.

3. How much storage does it have? – It has 512 GB of storage.

4. Is this laptop heavy? – No, it isn’t. It’s only 1.1 kilograms.

5. What do you use your laptop for? – I use it for studying.

6. How long does the battery last? – It lasts for 10 hours.

Hướng dẫn dịch:

1. Điện thoại này có nhiều bộ nhớ không? – Có. Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.

2. Những chiếc máy tính bảng này có phù hợp cho việc vẽ không? – Không.

3. Nó có bao nhiêu dung lượng lưu trữ? – Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.

4. Chiếc laptop này có nặng không? – Không. Nó chỉ nặng 1,1 kg.

5. Bạn dùng laptop để làm gì? – Tôi dùng nó để học.

6. Pin dùng được bao lâu? – Nó kéo dài trong 10 giờ.

b. Write questions and answers using the prompts. (Viết câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

1. Does it have long battery life? – Yes, it does.

2. What is its screen size? – It’s 11 inches.

3. Is its camera good? – No, it isn’t.

4. Is this laptop good for playing games? – Yes, it is.

5. How much is this laptop? – It’s 820 dollars.

6. What do you want to use it for? – I want to use it for drawing.

Hướng dẫn dịch:

1. Nó có tuổi thọ pin lâu không? - Có.

2. Kích thước màn hình của nó là bao nhiêu? – Nó rộng 11 inch.

3. Camera của nó có tốt không? – Không.

4. Laptop này có phù hợp chơi game không? - Có.

5. Chiếc máy tính xách tay này giá bao nhiêu? – Nó có giá 820 đô la.

6. Bạn muốn sử dụng nó vào việc gì? – Tôi muốn dùng nó để vẽ.

c. In pairs: Ask and answer about two devices your friend has. (Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về hai thiết bị mà bạn của bạn có.)

A: Do you have a phone? (Bạn có điện thoại không?)

B: Yes, I do. (Có, tôi có.)

A: What do you use it for? (Bạn dùng nó để làm gì?)

B: I use it for... (Tôi dùng nó để...)

Gợi ý:

A: Do you have a laptop?

B: Yes, I do.

A: What do you use it for?

B: I use it for online learning.

A: What about the tablet, do you use it?

B: Yes, I do.

A: What do you use it for?

B: I use it to play games.

Hướng dẫn dịch:

ABạn có máy tính xách tay không?

BCó, tôi có.

ABạn dùng nó để làm gì?

BTôi dùng nó để học trực tuyến.

AVậy còn máy tính bảng thì sao, bạn có dùng nó không?

BCó, tôi có.

ABạn dùng nó để làm gì?

BTôi dùng nó để chơi game.

Pronunciation

a. Focus on the /eɪ/ sound. (Tập trung vào âm /ei/.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

Bài nghe:

 

 

 

Nội dung bài nghe:

weight, play, space

Hướng dẫn dịch:

weight /wt/ (n): cân nặng, trọng lượng

play /pl/ (v): chơi

space /sps/ (n): không gian

c. Listen and cross out the one with the different sound. (Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)

great                make                games              storage

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

great /ɡrt/

make /mk/

games /ɡmz/

storage /ˈstɔː.rɪdʒ/

Vậy gạch bỏ từ storage.

Hướng dẫn dịch:

great (adj): tuyệt vời

make (v): làm

games (n): trò chơi

storage (n): dung lượng

d. Read the words to your partner using the sound noted in "a." (Đọc các từ cho bạn của bạn nghe bằng cách sử dụng âm ghi chú trong mục "a.")

(Học sinh tự thực hành.)

Practice

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và nhắc lại.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Hướng dẫn dịch:

James: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn 1 chiếc máy tính xách tay được không?

Trợ lý bán hàng: Xin chào. Được chứ. Bạn muốn sử dụng máy tính xách tay để làm gì?

James: Tôi muốn dùng nó để học tập.

Trợ lý bán hàng: Được. Vậy thì tôi nghĩ bạn nên mua chiếc Z3. Nó phù hợp cho việc học tập.

James: Màn hình của nó có lớn không?

Trợ lý bán hàng: Có. Nó rộng 15 inch.

James: Nó có nặng không?

Trợ lý bán hàng: Có. Nó nặng 2kg.

James: Nó có dung lượng lưu trữ bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.

James: Nó có thời lượng pin lâu không?

Trợ lý bán hàng: Không. Nó dùng được trong 6 giờ.

James: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có giá 690 đô la.

James: Được rồi, cảm ơn bạn.

b. Make two more conversations using the ideas on the right. (Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

Conversation 1:

James: Hello, can you help me choose a tablet?

Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your tablet for?

James: I want to use it for playing games.

Sales assistant: OK. Then I think you should buy the LA tab. It's good for playing games and drawing.

James: Is the screen big?

Sales assistantYes, it is. It's 11 inches.

James: Is it heavy?

Sales assistantNo, it isn't. It's 320g.

James: How much storage does it have?

Sales assistant: It has 32 GB of storage.

James: Does it have long battery life?

Sales assistantYes, it does. It lasts for 9 hours.

James: OK. How much is it?

Sales assistant: It's 720 dollars.

James: OK, thank you.             

Conversation 2:

James: Hello, can you help me choose a laptop?

Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your laptop for?

James: I want to use it for studying.

Sales assistant: OK. Then I think you should buy the XO laptop. It's good for studying.

James: Is the screen big?

Sales assistantNo, it isn't. It's 13 inches.

James: Is it heavy?

Sales assistantNo, it isn't. It's 1,1 kg.

James: How much storage does it have?

Sales assistant: It has 512 GB of storage.

James: Does it have long battery life?

Sales assistantYes, it does. It lasts for 14 hours.

James: OK. How much is it?

Sales assistant: It's 1290 dollars.

James: OK, thank you.             

Hướng dẫn dịch:

Hội thoại 1:

James: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính bảng được không?

Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính bảng để làm gì?

James: Tôi muốn dùng nó để chơi game.

Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính bảng LA. Nó phù hợp cho việc chơi game và vẽ vời.

James: Màn hình của nó có lớn không?

Trợ lý bán hàng: Có. Nó rộng 11 inch.

James: Nó có nặng không?

Trợ lý bán hàng: Không đâu. Nó nặng 320g thôi.

James: Nó có dung lượng bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 32 GB.

James: Nó có tuổi thọ pin dài không?

Trợ lý bán hàng: Có. Pin của nó dùng được trong 9 giờ.

James: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có giá 720 đô la.

James: OK, cảm ơn bạn.

Hội thoại 2:

James: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?

Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính xách tay để làm gì?

James: Tôi muốn dùng nó để học.

Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính xách tay XO. Nó phù hợp cho việc học tập.

James: Màn hình của nó có lớn không?

Trợ lý bán hàng: Không. Nó rộng 13 inch.

James: Nó có nặng không?

Trợ lý bán hàng: Không đâu. Nó nặng 1,1 kg thôi.

James: Nó có dung lượng bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.

James: Nó có tuổi thọ pin dài không?

Trợ lý bán hàng: Có. Pin của nó dùng được trong 14 giờ.

James: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có giá 1290 đô la.

James: OK, cảm ơn bạn.

Speaking

Buying a New Laptop or Tablet (Mua máy tính xách tay hay máy tính bảng mới)

a. You're shopping for a new laptop or tablet. In pairs: Student A, you want to buy a tablet. Talk to the sales assistant and ask about the points below. Student B, P.114, File 1. (Bạn đang mua một chiếc máy tính xách tay hoặc máy tính bảng mới. Làm việc theo cặp: Học sinh A, bạn muốn mua một chiếc máy tính bảng. Nói chuyện với Người trợ lý bán hàng và hỏi về những điểm dưới đây. Học sinh B, trang 114, Tệp 1.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Gợi ý:

Student A:

Student A: Hello, can you help me choose a laptop?

Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your laptop for?

Student A: I want to use it for studying.

Sales assistant: OK. Then I think you should buy the VISION laptop. It's good for studying.

Student A: Is the screen big?

Sales assistantNo, it isn't. It's 13 inches.

Student A: Is it heavy?

Sales assistantYes, it is. It's 2 kg.

Student A: How much storage does it have?

Sales assistant: It has 512 GB of storage.

Student A: Does it have long battery life?

Sales assistantNo, it doesn’t. It lasts for 6 hours.

Student A: OK. How much is it?

Sales assistant: It's 550 dollars.

Student A: OK, thank you.                     

Student B:

Student B: Hello, can you help me choose a tablet?

Sales assistant: Hello. Yes. What do you want to use your tablet for?

Student B: I want to use it for drawing and playing games.

Sales assistant: OK. Then I think you should buy the ZZ tab. It's good for playing games and drawing.

Student B: Is the screen big?

Sales assistantYes, it is. It's 10 inches.

Student B: Is it heavy?

Sales assistantNo, it isn't. It's 350g.

Student B: How much storage does it have?

Sales assistant: It has 64 GB of storage.

Student B: Does it have long battery life?

Sales assistantYes, it does. It lasts for 7 hours.

Student B: OK. How much is it?

Sales assistant: It's 500 dollars.

Student B: OK, thank you.                    

Hướng dẫn dịch:

Học sinh A:

Học sinh A: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?

Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính xách tay để làm gì?

Học sinh A: Tôi muốn dùng nó để học.

Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính xách tay VISION. Nó phù hợp cho việc học tập.

Học sinh A: Màn hình của nó có lớn không?

Trợ lý bán hàng: Không. Nó rộng 13 inch.

Học sinh A: Nó có nặng không?

Trợ lý bán hàng: Có. Nó nặng 2 kg.

Học sinh A: Nó có dung lượng bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.

Học sinh A: Nó có tuổi thọ pin dài không?

Trợ lý bán hàng: Không. Pin của nó dùng được trong 6 giờ.

Học sinh A: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có giá 550 đô la.

Học sinh A: OK, cảm ơn bạn.

Học sinh B:

Học sinh B: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính bảng được không?

Trợ lý bán hàng: Xin chào. Bạn muốn dùng máy tính bảng để làm gì?

Học sinh B: Tôi muốn dùng nó để vẽ và chơi game.

Trợ lý bán hàng: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính bảng ZZ. Nó phù hợp cho việc chơi game và vẽ vời.

Học sinh B: Màn hình của nó có lớn không?

Trợ lý bán hàng: Có. Nó rộng 10 inch.

Học sinh B: Nó có nặng không?

Trợ lý bán hàng: Không. Nó nặng 350g.

Học sinh B: Nó có dung lượng bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có dung lượng lưu trữ 64 GB.

Học sinh B: Nó có tuổi thọ pin dài không?

Trợ lý bán hàng: Có. Pin của nó dùng được trong 7 giờ.

Học sinh B: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?

Trợ lý bán hàng: Nó có giá 500 đô la.

Học sinh B: OK, cảm ơn bạn.

b. Swap roles and repeat. Student A, help Student B choose a laptop. (Đổi vai và nhắc lại. Học sinh A giúp học sinh B chọn máy tính xách tay.)

Gợi ý:

B: Hello, can you help me choose a laptop?

A: Yes. What do you want to use your laptop for?

B: I want to use it for playing games.

A: OK. Then I think you should buy the TOPLAP laptop. It's good for playing games.

B: Is the screen big?

AYes, it is. It's 15.6 inches.

B: Is it heavy?

A: Yes, it is. It's 1,5 kg.

B: How much storage does it have?

A: It has 256 GB of storage.

B: Does it have long battery life?

AYes, it is. It lasts for 10 hours.

B: OK. How much is it?

A: It's 600 dollars.

B: OK, thank you.                    

Hướng dẫn dịch:

B: Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?

A: Được chứ. Bạn muốn dùng máy tính xách tay để làm gì?

B: Tôi muốn dùng nó để chơi game.

A: OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua chiếc máy tính xách tay VISION. Nó phù hợp cho việc chơi game.

B: Màn hình của nó có lớn không?

A: Có. Nó rộng 15.6 inch.

B: Nó có nặng không?

A: Có. Nó nặng 1,5 kg.

B: Nó có dung lượng bao nhiêu?

A: Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.

B: Nó có tuổi thọ pin dài không?

A: Có. Pin của nó dùng được trong 10 giờ.

B: Được rồi. Chiếc này giá bao nhiêu?

A: Nó có giá 600 đô la.

B: OK, cảm ơn bạn.

c. Join another pair. Which tablet or laptop did the sales assistant suggest to you? Will you buy it? Why (not)? (Tham gia một cặp khác. Trợ lý bán hàng đã gợi ý cho bạn máy tính bảng hoặc máy tính xách tay nào? Bạn sẽ mua nó chứ? Tại sao có? (Tại sao không?))

Gợi ý:

She suggested me a 256 GB tablet. I will buy it because my work requires a lot of space.

Hướng dẫn dịch:

Cô ấy đề xuất cho tôi một chiếc máy tính bảng 256 GB. Tôi sẽ mua nó vì công việc của tôi cần nhiều dung lượng.

Unit 5 Lesson 2 lớp 8 trang 48, 49, 50, 51

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What do you think the robots can do? Which robot do you think will be better as a cleaner? Which will be better as a doctor? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ robot có thể làm gì? Bạn nghĩ robot nào sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp? Robot nào sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ?)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Gợi ý:

In the pictures I see robots that can replace humans doing things like serving, cleaning... I think the robot on the left will be better at cleaning and the robot on the right will be better at being a doctor.

Hướng dẫn dịch:

Trong những bức tranh, tôi thấy robot có thể thay thế con người làm những việc như phục vụ, dọn dẹp... Tôi nghĩ con robot bên trái sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp và con robot bên phải sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ.

New Words

a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. (Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Nghe và nhắc lại.) 

1. We sent rescue robots to search for people after the earthquake.

a. with a lot of attention to what you are doing so that you don’t make mistakes

2. Many factories use robots to lift heavy machines and boxes.

b. saving somebody or something from a dangerous situation

3. We’ll complete the design for a new robot next week. Next, we need to build and test it.

c. in a way that makes very little noise

4. After a disaster, robots can help find people because they can navigate through dangerous situations when humans can’t.

d. put somebody or something in a higher position

5. Our new robot arm can pick up different objects quickly and carefully. It can pick up an egg without breaking it.

e. finish making or doing something

6. Not many robots can move quietly. They often make a lot of noise.

f. find your way through a difficult place

7. Robots can recognize people’s voice and do what they say.

g. without being harmed, damaged, or lost

8. Robots can safely travel in dangerous places that humans can’t. They don’t feel pain.

h. know who someone is when you hear or see them

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

1. b

2. d

3. e

4. f

5. a

6. c

7. h

8. g

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi đã gửi robot cứu hộ để tìm kiếm người sau trận động đất

a. chú ý nhiều vào những gì bạn đang làm để không mắc sai lầm

2. Nhiều nhà máy dùng robot để nâng các máy móc và hộp nặng.

b. cứu ai hoặc thứ gì đó khỏi hoàn cảnh nguy hiểm

3. Chúng tôi sẽ hoàn thiện thiết kế mẫu robot mới vào tháng sau. Tiếp theo, chúng tôi cần xây dựng và thử nghiệm nó.

c. theo cách mà ít tạo ra tiếng ồn

4. Sau thảm họa, robot có thể giúp tìm kiếm người vì chúng có thể điều hướng qua các tình huống nguy hiểm mà con người không thể.

d. đặt ai đó hoặc thứ gì đó lên 1 vị trí cao hơn

5. Cánh tay robot mới của chúng tôi có thể nhặt các đồ vật khác nhau một cách nhanh chóng và cẩn thận. Nó có thể nhặt 1 quả trứng mà không làm vỡ nó.

e. làm xong hoặc thứ gì đó

6. Không nhiều robot có thể di chuyển một cách nhẹ nhàng. Chúng thường tạo ra nhiều tiếng ồn.

f. tìm đường qua nơi khó khăn

7. Robot có thể nhận diện giọng nói của con người và làm theo những gì họ nói.

g. mà không bị tổn hại, hư hỏng hoặc bị thất lạc

8. Robot có thể di chuyển an toàn ở những nơi nguy hiểm trong khi con người không thể. Chúng không cảm thấy đau đớn.

h. nhận ra ai đó khi bạn nghe thấy hoặc nhìn thấy họ

 

b. In pairs: Talk about something you recently completed and something you can do carefully/quietly. (Làm việc theo cặp: Nói về điều gì đó mà bạn vừa mới hoàn thành và điều gì đó mà bạn có thể làm một cách cẩn thận/thầm lặng.)

A: I completed my math homework last night. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập toán tối qua.)

B: I usually cook carefully so that don't cut my fingers. (Tôi thường nấu ăn cẩn thận để không bị đứt tay.)

Gợi ý:

I always wash the dishes carefully so as not to break any of them.

Hướng dẫn dịch:

Tôi luôn luôn rửa bát cẩn thận để không làm vỡ cái bát nào.

Listening

a. Listen to a report about a robot competition. What's the purpose of the report? (Nghe báo cáo về 1 cuộc thi robot. Mục đích của báo cáo là gì?)

1. to tell the audience what's happening (để nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)

2. to tell the audience the final results (để nói cho khán giả biết kết quả cuối cùng)

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

1. to tell the audience what's happening (để nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)

Nội dung bài nghe:

John: Hello! I'm John Miller.

Ashley: And I'm Ashley Thompson. We're at the 2078 Robolympics. Let's take a look at the Rescue task.

John: Twitchy is currently in the first place. Let's see if any robots can complete the rescue faster than her.

Ashley: Big Dog is doing his second try. In his first try, he climbed the stairs very quickly and fell. He's climbing the stairs more carefully and slowly this time.

John: He did it! He's moving more quickly towards the wall. Robots need to navigate really well to complete this climbing task.

Ashley: Unfortunately, Big Dog is doing worse than Twitchy. I don't think he'll beat Twitchy.

John: I agree. Now, let's go to the Lift and Carry task.

Ashley: Three robots are competing. Octopus 1 is the fastest and lifting the first object.

John: Tsunami and Wall-D are catching up. Tsunami can't lift the ball. I think he needs to move more carefully.

Ashley: Yeah. Wall-D is doing better than Octopus 1. He's moving the objects very quickly and...

Hướng dẫn dịch:

John: Xin chào! Tôi là John Miller.

Ashley: Và tôi là Ashley Thompson. Chúng tôi đang ở Robolympic 2078. Chúng ta hãy cùng xem nhiệm vụ Giải cứu.

John: Twitchy hiện đang ở vị trí đầu tiên. Hãy xem liệu có robot nào có thể hoàn thành cuộc giải cứu nhanh hơn nó không.

Ashley: Big Dog đang thử lần thứ hai. Trong lần thử đầu tiên, nó leo cầu thang rất nhanh và bị ngã. Lần này nó leo cầu thang cẩn thận và chậm rãi hơn.

John: Nó đã làm được rồi! Nó đang di chuyển nhanh hơn về phía bức tường. Robot cần phải điều hướng thật tốt để hoàn thành nhiệm vụ leo núi này.

Ashley: Thật không may, Big Dog lại đang làm tệ hơn Twitchy. Tôi không nghĩ nó sẽ đánh bại được Twitchy.

John: Tôi đồng ý. Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang nhiệm vụ Nâng và Mang.

Ashley: Ba con robot đang cạnh tranh nhau. Octopus 1 nhanh nhất và nâng được vật đầu tiên.

John: Tsunami và Wall-D đang đuổi kịp. Tsunami không thể nhấc bóng lên. Tôi nghĩ nó cần phải di chuyển cẩn thận hơn.

Ashley: Vâng. Wall-D đang làm tốt hơn Octopus 1. Nó đang di chuyển các vật thể rất nhanh và...

b. Now, listen and write True or False. (Bây giờ, hãy nghe và viết True (Đúng) hoặc False (Sai).)

1. Twitchy completed the task more slowly than other robots.

False

2. Big Dog climbs the stairs faster in his second try.

____

3. The speakers think Big Dog will do better than Twitchy.

____

4. Octopus 1 is lifting his first object in the Lift and Carry task.

____

5. Wall-D is doing worse than Octopus 1.

____

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

1. False

2. False

3. False

4. True

5. False

Giải thích:

1. Thông tin: Twitchy is currently in the first place. Let's see if any robots can complete the rescue faster than her. (Twitchy hiện đang ở vị trí đầu tiên. Hãy xem liệu có robot nào có thể hoàn thành cuộc giải cứu nhanh hơn nó không.)

2. Thông tin: Big Dog is doing his second try. In his first try, he climbed the stairs very quickly and fell. He's climbing the stairs more carefully and slowly this time. (Big Dog đang thử lần thứ hai. Trong lần thử đầu tiên, nó leo cầu thang rất nhanh và bị ngã. Lần này nó leo cầu thang cẩn thận và chậm rãi hơn.)

3. Thông tin: Unfortunately, Big Dog is doing worse than Twitchy. I don't think he'll beat Twitchy. (Thật không may, Big Dog lại đang làm tệ hơn Twitchy. Tôi không nghĩ nó sẽ đánh bại được Twitchy.)

4. Thông tin: Three robots are competing. Octopus 1 is the fastest and lifting the first object. (Ba con robot đang cạnh tranh nhau. Octopus 1 nhanh nhất và nâng được vật đầu tiên.)

5. Thông tin: Wall-D is doing better than Octopus 1. He's moving the objects very quickly and... (Wall-D đang làm tốt hơn Octopus 1. Nó đang di chuyển các vật thể rất nhanh và...)

Hướng dẫn dịch:

1. Twitchy hoàn thành nhiệm vụ chậm hơn các con robot khác.

2. Big Dog leo cầu thang nhanh hơn trong lần thử thứ hai.

3. Những người dẫn chương trình nghĩ rằng Big Dog sẽ làm tốt hơn Twitchy.

4. Octopus 1 đang nâng vật đầu tiên của mình trong nhiệm vụ Nâng và Mang.

5. Wall-D đang làm tệ hơn Octopus 1.

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)

Conversation Skill

Showing agreement

To show you agree with someone, say:

I agree.

You’re right.

Bài nghe:

 

 

 

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng hội thoại

Thể hiện sự đồng ý

Để thể hiện rằng bạn đồng ý với ai đó, hãy nói:

I agree. (Tôi đồng ý.)

You’re right. (Bạn đúng.)

d. Now, listen to the conversation again and tick the phrase you hear. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào cụm từ mà bạn nghe được.)

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

I agree.

Hướng dẫn dịch:

Tôi đồng ý.

e. In pairs: What do you think of the Robolympics? Would you like to watch or participate in them? Why (not)? (Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ gì về Robolympics? Bạn có muốn xem hoặc tham gia không? Tại sao có/ Tại sao không?)

A: I think the Robolympics are fun. I'd like to watch them and see how robots do different things. (Tôi nghĩ Robolympics rất thú vị. Tôi muốn xem chúng và xem cách những con robot làm những việc khác nhau như thế nào.)

B: Yes, I agree. (Ừ, tôi đồng ý.)

Gợi ý:

A: I think Robolympics will be great. I want to see how the robots work.

B: You're right.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ Robolympics sẽ rất tuyệt. Tôi muốn xem những con robot làm việc như thế nào.

B: Bạn đúng.

Grammar Meaning and Use

a. Read about comparative adverbs and fill in the blank. (Đọc về trạng từ so sánh hơn và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Đáp án:

Looper runs faster than Boomer.

Hướng dẫn dịch:

Looper chạy nhanh hơn Boomer.

Trạng từ so sánh hơn

Chúng ta có thể dùng trạng từ so sánh hơn để so sánh 2 hành động.

Tsunami moves more slowly than Octopus 1. (Tsunami di chuyển chậm hơn Octopus 1.)

Wall-D can jump higher than Twitchy. (Wall-D có thể nhảy cao hơn Twitchy.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

 

 

 

(Học sinh tự thực hành.)

Grammar Form and Practice

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Hướng dẫn dịch:

Trạng từ so sánh hơn

Pin của Kitbot kéo dài hơn của Frogfoot.

Wall-D di chuyển chậm hơn Tsunami.

Ziggy đã hoàn thành nhiệm vụ giải cứu tệ hơn Sparky.

Loại trạng từ

Dạng so sánh hơn

Một âm tiết

Thêm er                  fast → faster

Một âm tiết tận cùng là e

Thêm r                   late → later

Từ 2 âm tiết trở lên

Thêm more            quickly → more quickly

Ngoại lệ

well → better, badly → worse, far → farther,

much/ many → more, little → less, early → earlier

a. Read the examples and notes above, then fill in the blanks. (Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó điền vào chỗ trống.)

1. Redbot completed the tasks    faster    (fast) than Blackbot

2. FR61 works __________ (hard) than Wall-D.

3. Sparta81 works __________ (quietly) than Otto892WS.

4. ROBO navigates __________ (well) than GOTS2.

5. Fie-RH did ___________ (badly) in the competition than Rover 32.

6. Ziggy drives ___________ (safely) than Buster.

Đáp án:

1. faster

2. harder

3. more quietly

4. better

5. worse

6. more safely

Hướng dẫn dịch:

1. Redbot hoàn thành các nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.

2. FR61 hoạt động chăm chỉ hơn Wall-D.

3. Sparta81 hoạt động yên tĩnh hơn Otto892WS.

4. ROBO điều hướng tốt hơn GOTS2.

5. Fie-RH thi đấu tệ hơn Rover 32.

6. Ziggy lái xe an toàn hơn Buster.

b. Write sentences using the adverbs and information on the right. (Viết câu sử dụng các trạng từ và thông tin bên phải.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Hướng dẫn dịch:

 

STUMPY

FLYING CHICKEN

1. Có thể nhảy:

1,5 m

1,1 m

2. Có thể chạy:

23 km/h

33km/h

3. Có thể bay:

30 km

34 km

4. Có thể nhận diện giọng nói:

rất tốt

ổn

5. Pin dùng được trong:

48 giờ

36 giờ

Đáp án:

1. Stumpy can jump higher than Flying Chicken.

2. Flying Chicken can run more quickly than Stumpy.

3. Flying Chicken can fly farther than Stumpy.

4. Stumpy can recognize voices better than Flying Chicken.

5. Stumpy’s battery lasts longer than Flying Chicken’s.

Hướng dẫn dịch:

1. Stumpy có thể nhảy cao hơn Flying Chicken.

2. Flying Chicken có thể chạy nhanh hơn Stumpy.

3. Flying Chicken có thể bay xa hơn Stumpy.

4. Stumpy có thể nhận diện giọng nói tốt hơn Flying Chicken.

5. Pin của Stumpy lâu hơn của Flying Chicken.

c. In pairs: Take three minutes to memorize the information in Tasks a and b. Then, close your book and test your memory with your partner. (Làm việc theo cặp: Dành ba phút để ghi nhớ thông tin trong phần a và b. Sau đó, đóng sách lại và kiểm tra trí nhớ của bạn với bạn của mình.)

A: Redbot completed the tasks faster than Blackbot. (Redbot hoàn thành các nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.)

B: That's right. (Đúng vậy.)

(Học sinh tự thực hành.)

Pronunciation

Word Stress (Trọng âm của từ)

a. Stress the first syllable for most 3-syllable words ending in “-ly”. (Nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng “-ly”.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

carefully, quietly, perfectly

Bài nghe:

 

 

 

Hướng dẫn dịch:

carefully /ˈkeə.fəl.i/ (adv): cẩn thận

quietly /ˈkwaɪət.li/ (adv): lặng lẽ

perfectly /ˈpɜː.fekt.li/ (adv): hoàn hảo

c. Listen and cross out the word with the different stress. (Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm khác biệt.)

recently                   happily                    usually                    exactly

Bài nghe:

 

 

 

Đáp án:

Loại bỏ từ “exactly”.

Hướng dẫn dịch:

recently /ˈriː.sənt.li/ (adv): gần đây

happily /ˈhæp.əl.i/ (adv): một cách hạnh phúc

usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường xuyên

exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): một cách chính xác

d. Read the words with the correct stress to a partner. (Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một người bạn.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice

Take turns making sentences using comparative adverbs and the information below. (Thay phiên nhau đặt câu sử dụng trạng từ so sánh hơn và thông tin bên dưới.)

A: Lucy cleans faster than Eddie and Andy. (Lucy dọn dẹp nhanh hơn Eddie và Andy.)

B: Andy cleans faster than Eddie. (Andy dọn dẹp nhanh hơn Eddie.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Hướng dẫn dịch:

DO-IT-ALL ROBOFRIEND TESTING RESULTS

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM DO-IT-ALL ROBFRIEND

Clean fast

Vệ sinh nhanh

Clean carefully

Vệ sinh cẩn thận

Complete tasks quietly

Hoàn thành nhiệm vụ một cách yên tĩnh

Navigate well

Điều hướng tốt

Drive safely

Lái xe an toàn

Travel far on one charge

Di chuyển xa với một lần sạc

Dance beautifully

Nhảy đẹp

Battery lasts

Pin kéo dài

Gợi ý:

A: Andy navigates better than Eddie and Lucy.

B: Eddie completes tasks more quietly than Eddie.

Hướng dẫn dịch:

A: Andy điều hướng tốt hơn Eddie và Lucy.

B: Eddie hoàn thành nhiệm vụ yên tĩnh hơn Eddie.

Speaking

Which Robot for the Job? (Rô bốt nào phù hợp với công việc gì?)

a. You're discussing which robots might be good for different jobs. In pairs: Discuss and choose the robot you think is better for each job and say why. (Bạn đang thảo luận về những robot nào có thể phù hợp với các công việc khác nhau. Làm việc theo cặp: Thảo luận và chọn rô-bốt mà bạn cho là tốt hơn cho từng công việc và nói lý do.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 2 (trang 48, 49, 50, 51)

Hướng dẫn dịch:

I think the OP 12 is better for being a cleaner. It completes tasks more quietly and works more carefully. (Tôi nghĩ OP 12 phù hợp hơn để trở thành người dọn dẹp. Nó hoàn thành nhiệm vụ yên tĩnh hơn và làm việc cẩn thận hơn.)

Cleaner (n): người dọn dẹp

Construction worker (n): công nhân xây dựng

Sales assistant (n): trợ lý bán hàng

Rescue worker  (n): nhân viên cứu hộ

Waiter (n): phục vụ

Ability to...(có khả năng...)

move fast (di chuyển nhanh)

work carefully (làm việc cẩn thận)

complete tasks quietly (hoàn thành nhiệm vụ một cách yên tĩnh)

navigate well (điều hướng tốt)

lift objects high (nâng vật lên cao)

recognize voices well (nhận diện giọng nói tốt)

Strength (sức mạnh)

Battery life (tuổi thọ pin)

Đáp án:

I think OP 12 should be the cleaner because it moves faster and has longer battery life.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ OP 12 nên trở thành người phục vụ bởi vì nó di chuyển nhanh hơn và có thời lượng pin lâu hơn.

b. Do you think robots can do any of the jobs better than humans? Why (not)? (Bạn có nghĩ rằng robot có thể làm bất kỳ công việc nào tốt hơn con người không? Tại sao có/không?)

I think robots can be better cleaners. Cleaning is a simple job, and robots don't get fired. (Tôi nghĩ rằng robot có thể làm người dọn dẹp tốt hơn. Dọn dẹp là một công việc đơn giản và rô-bốt không bị đuổi việc.)

Gợi ý:

I think robots can become better waiters because robots are tireless and move very fast.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ robot có thể trở thành những người phục vụ tốt hơn bởi vì robot không biết mệt và di chuyển rất nhanh.

Unit 5 Lesson 3 lớp 8 trang 52, 53

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What are the people using their smartphones for? What do you use your smartphone for? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Mọi người đang sử dụng điện thoại thông minh để làm gì? Bạn sử dụng điện thoại thông minh để làm gì?)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Gợi ý:

In the pictures, people use their smartphones to take pictures, listen to music, watch youtube... I often use my phone for many things like ordering food, playing games...

Hướng dẫn dịch:

Trong những bức tranh, mọi người dùng điện thoại thông minh để chụp ảnh, nghe nhạc, xem youtube... Tôi thường sử dụng điện thoại cho nhiều việc như đặt đồ ăn, chơi trò chơi…

Reading

a. Read Kate's email to her friend. Which of the following features is NOT mentioned? (Đọc email của Kate gửi cho bạn của cô ấy. Tính năng nào sau đây KHÔNG được đề cập?)

A. screen (màn hình)                 

B. speaker (loa)                     

C. storage (bộ nhớ)

To: sofi123@abcmail.com

Subject: New phone!

Hi, Sofia,

How are you? I hope the weather's great in Barton!

Guess what! I talked to Jack at school today. He knows a lot about phones and computers, and he helped me choose which smartphone I want for my birthday!

I want to get a smartphone for playing games. I'm going to ask my dad for the Nebula Z. I'm really excited! It looks great, but the screen isn't as good as some other phones. However, it has lots of storage, so I can store lots of games, and it also has really long battery life. I think it lasts for around two days! The best part is that it's not too expensive, so I'm sure my dad will agree to buy it for me.

I can't wait to show it to you!

I really hope you can come to my birthday party next Saturday.

It's going to be fun!

See you soon,

Kate

Đáp án:

B. speaker (loa)

Hướng dẫn dịch:

Đến: sofi123@abcmail.com

Chủ đề: Điện thoại mới!

Xin chào Sofia,

Bạn có khỏe không? Tôi hy vọng thời tiết tốt ở Barton!

Đoán xem! Tôi đã nói chuyện với Jack ở trường ngày hôm nay. Cậu ấy biết rất nhiều về điện thoại và máy tính, và cậu ấy đã giúp tôi chọn chiếc điện thoại thông minh mà tôi muốn cho ngày sinh nhật của mình!

Tôi muốn có một chiếc điện thoại thông minh để chơi trò chơi. Tôi sẽ hỏi ý bố về chiếc Nebula Z. Tớ thực sự rất phấn khích! Nó trông rất tuyệt, nhưng màn hình không đẹp bằng một số mẫu điện thoại khác. Tuy nhiên, nó có rất nhiều dung lượng lưu trữ, vì vậy tôi có thể lưu trữ nhiều trò chơi và nó cũng có thời lượng pin thực sự dài. Tôi nghĩ rằng nó dùng được khoảng hai ngày! Điểm tốt nhất là nó không quá đắt, vì vậy tôi chắc chắn rằng bố tôi sẽ đồng ý mua nó.

Tôi nóng lòng muốn cho bạn xem nó!

Tôi thực sự hy vọng bạn có thể đến bữa tiệc sinh nhật của tôi vào thứ Bảy tới.

Sẽ rất vui đấy!

Hẹn sớm gặp lại,

Kate

b. Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.)

1. Kate wants to use her smartphone for ________.

2. She feels ________ about getting her new smartphone.

3. The Nebula Z has long ________.

4. Kate's favorite thing about the Nebula Z is that it's not ________.

5. Kate's having a ________ next Saturday.

Đáp án:

1. playing games

2. excited

3. battery life

4. too expensive

5. birthday party

Hướng dẫn dịch:

1. Kate muốn sử dụng điện thoại thông minh của mình để chơi trò chơi.

2. Cô ấy cảm thấy hào hứng khi nhận được điện thoại thông minh mới.

3. Nebula Z có thời lượng pin dài.

4. Điều Kate yêu thích ở Nebula Z là nó không quá đắt.

5. Kate sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật vào thứ Bảy tuần tới.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

 

 

 

(Học sinh tự thực hành.)

d. In pairs: Would you like the phone Kate chose? Why (not)? (Làm việc theo cặp: Bạn có muốn chiếc điện thoại mà Kate đã chọn không? Tại sao có/ Tại sao không?)

I wouldn't like the Nebula Z because the screen isn't very good. (Tôi không thích Nebula Z vì màn hình không tốt lắm.)

Gợi ý:

I would like the Nebula Z because it has a large storage.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích Nebula Z vì nó có dung lượng lưu trữ lớn.

Writing 

a. Read about using conjunctions to make longer, more interesting sentences. Then, read the email again and underline the conjunctions. (Đọc về cách sử dụng các liên từ để tạo ra các câu dài hơn, thú vị hơn. Sau đó, đọc lại email và gạch dưới các liên từ.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Đáp án:

- He knows a lot about phones and computers, and he helped me choose which smartphone I want for my birthday!

- It looks great, but the screen isn't as good as some other phones. 

- However, it has lots of storage, so I can store lots of games, and it also has really long battery life.

- The best part is that it's not too expensive, so I'm sure my dad will agree to buy it for me.

Hướng dẫn dịch:

- Cậu ấy biết rất nhiều về điện thoại và máy tính,  cậu ấy đã giúp tôi chọn chiếc điện thoại thông minh mà tôi muốn cho ngày sinh nhật của mình!

- Nó trông rất tuyệt, nhưng màn hình không đẹp bằng một số mẫu điện thoại khác.

- Tuy nhiên, nó có rất nhiều dung lượng lưu trữ, vì vậy tôi có thể lưu trữ nhiều trò chơi   cũng có thời lượng pin thực sự dài.

- Điểm tốt nhất là nó không quá đắt, vì vậy tôi chắc chắn rằng bố tôi sẽ đồng ý mua nó.

Kĩ năng viết

Sử dụng liên từ để làm cho câu dài hơn và thú vị hơn.

Để làm cho câu dài hơn và thú vị hơn, bạn nên dùng liên từ.

· Chúng ta có thể sử dụng and để nối các ý trong một câu hoặc also để nối 2 câu với nhau.

It has a great screen, and the speaker is really good. (Nó có màn hình tuyệt vời,  loa thực sự tốt.)

It has a great screen. It also has a really good speaker. (Nó có màn hình tuyệt vời. Nó cũng có loa thực sự tốt.)

· Chúng ta có thể sử dụng but để nối các ý trái ngược nhau trong 1 câu, hoặc however để nối 2 câu với nhau.

It has long battery life, but it’s very expensive. (Nó có thời lượng pin dài, nhưng nó rất đắt.)

It has long battery life. However, it’s very expensive. (Nó có thời lượng pin dài. Tuy nhiên, nó rất đắt.)

· Chúng ta có thể sử dụng so để nói về kết quả.

It has a lot of storage, so it can store lots of music and photos. (Nó có bộ nhớ lớn, vì vậy nó có thể lưu trữ nhiều nhạc và ảnh.)

b. Fill in the blanks with a word from the box. (Điền vào chỗ trống với một từ trong khung.)

and           also            but            however            so

1. This phone has a great screen.                    , the battery is terrible.

2. The Royal 1000 has a small battery, __________ you can only use it for about a day.

3. The Eagle 5K has a great screen, __________ the battery life is very short.

4. My new smartphone has long battery life, __________ the storage is very big.

5. That phone has a terrible camera. It __________ has a bad speaker.

Đáp án:

1. However       

2. so

3. but

4. and

5. also

Hướng dẫn dịch:

1. Chiếc điện thoại này có màn hình tuyệt vời. Tuy nhiên, pin thì rất tệ.

2. Royal 1000 có pin nhỏ, vì vậy bạn chỉ có thể sử dụng nó trong khoảng một ngày.

3. Eagle 5K có màn hình tuyệt vời nhưng thời lượng pin rất ngắn.

4. Chiếc điện thoại thông minh mới của tôi có thời lượng pin dài và dung lượng lưu trữ rất lớn.

5. Chiếc điện thoại đó có máy ảnh xấu thật. Nó cũng có loa tệ nữa.

Speaking

BUYING A NEW PHONE (MUA ĐIỆN THOẠI MỚI)

a. You're choosing a new smartphone for your birthday. In pairs: Choose and talk about two features (good or bad) of each phone. Then choose one phone to buy and tell your partner which one you want and why. (Bạn đang chọn một chiếc điện thoại thông minh mới cho ngày sinh nhật của mình. Theo cặp: Chọn và nói về hai tính năng (tốt hoặc chưa tốt) của mỗi chiếc điện thoại. Sau đó, chọn một chiếc điện thoại để mua và nói với bạn của mình bạn muốn chiếc điện thoại nào và tại sao.)

A: What do you think about the Concord L31? (Bạn nghĩ gì về chiếc Concord L31?)

B: Well, it has long battery life, but the screen isn't good. (Chà, nó có thời lượng pin dài, nhưng màn hình thì không tốt.)

A: I want a phone for watching movies, so I'll get the... (Tôi muốn một chiếc điện thoại để xem phim, vì vậy tôi sẽ lấy...)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Gợi ý:

A: What do you think about the Helix 360?

B: Well, it has long battery life, but the camera isn't good.

A: I want a phone for playing games, so I'll get the Helix 360.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nghĩ gì về chiếc Helix 360?

B: Chà, nó có thời lượng pin dài, nhưng camera thì không tốt.

A: Tôi muốn một chiếc điện thoại để chơi game, vì vậy tôi sẽ lấy chiếc Helix 360.

b. Now, imagine you want to write to a friend about the phone you choose. Join a new partner. In pairs: Talk about the points below, and write in your own ideas. (Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn muốn viết thư cho một người bạn kể về chiếc điện thoại bạn chọn. Tham gia cùng với một bạn mới. Làm việc theo cặp: Thảo luận về những điểm dưới đây và viết ra ý kiến của riêng bạn.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 3 (trang 52, 53)

Gợi ý:

1. What you want to use the phone for: playing games

2. The phone you chose: Royal 1000

3. Good features: lots of storage, good speaker         

4. Bad features: camera is terrible

5. Best point: cheap

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn muốn dùng điện thoại để làm gì: chơi game

2. Điện thoại bạn chọn: Royal 1000

3. Các tính năng tốt: nhiều dung lượng, loa tốt

4. Tính năng chưa tốt: camera tệ

5. Điểm tốt nhất: giá rẻ

Let's Write!

Now, write an email to your friend about the smartphone you chose in Speaking. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help you. Write 80 to 100 words. (Bây giờ, hãy viết email cho bạn của bạn về chiếc điện thoại thông minh mà bạn đã chọn trong phần Speaking. Sử dụng bảng Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)

Gợi ý:

To: an123@abcmail.com

Subject: New phone!

Hi, Anna,

How are you? I hope the weather's great in Paris!

Guess what! I talked to Mike at school today. He knows a lot about phones and computers, and he helped me choose which smartphone I want for my birthday!

I want to get a smartphone for playing games. I'm going to ask my dad for the Royal 1000. I'm really excited! It looks great, but the camera isn't as good as some other phones. However, it has lots of storage, so I can store lots of games. The best part is that it's very cheap, so I'm sure my dad will agree to buy it for me.

I can't wait to show it to you!

I really hope you can come to my birthday party next Saturday.

It's going to be fun!

See you soon,

El

Hướng dẫn dịch:

Tới: an123@abcmail.com

Chủ đề: Điện thoại mới!

Chào, Anna,

Cậu có khỏe không? Tớ hy vọng thời tiết ở Paris đẹp!

Đoán xem! Tớ đã nói chuyện với Mike ở trường ngày hôm nay. Cậu ấy biết rất nhiều về điện thoại và máy tính, và cậu ấy đã giúp tớ chọn chiếc điện thoại thông minh mà tớ muốn cho ngày sinh nhật của mình!

Tớ muốn có một chiếc điện thoại thông minh để chơi trò chơi. Tớ sẽ hỏi ý kiến bố tớ về chiếc Royal 1000. Tớ thực sự rất phấn khích! Nó trông tuyệt vời, nhưng máy ảnh không tốt bằng một số chiếc điện thoại khác. Tuy nhiên, nó có dung lượng lưu trữ lớn, vì vậy tớ có thể lưu trữ rất nhiều trò chơi. Điểm tốt nhất là nó rất rẻ, vì vậy tớ chắc chắn rằng bố tớ sẽ đồng ý mua nó cho tớ.

Tớ nóng lòng muốn cho cậu xem nó!

Tớ thực sự hy vọng bạn có thể đến bữa tiệc sinh nhật của tớ vào thứ Bảy tới.

Sẽ rất vui đấy!

Hẹn sớm gặp lại,

El

Xem thêm các bài giải Tiếng anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 3: Protecting the Enviroment

Unit 4: Disasters

Unit 5: Science and Technology

Unit 6: Life on Other Planets

Unit 7: Teens

Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam

Đánh giá

0

0 đánh giá