1. I have shuttlecock practice in/until/on 5 p.m. on Saturday

523

Với giải Grammar Form and Practice SGK Tiếng anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 1: Free Time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 8 Unit 1: Free Time

a. Read the examples above and circle the correct words

(Đọc các ví dụ trên và khoanh tròn từ đúng.)

1. I have shuttlecock practice in/until/on 5 p.m. on Saturday.

2. Do/Does you want to see a movie on the weekend?

3. I can't meet in the morning. I'm busy in/to/at 10a.m.

4. My sewing class is from/on/until 2 p.m. to 4:30 p.m.

5. It's OK. The band practice hasn't/doesn't/don't start until 2 p.m.

6. I'd love to come. I don't have any plans in/from/on Saturday night.

7. Yes, I can come. I'm free from 10 a.m. to/in/from 4:30 p.m.

Hướng dẫn giải:

Present Simple for future meaning Prepositions of time

(Hiện tại đơn, nghĩa tương lai Giới từ chỉ thời gian.)

I have a dance class tomorrow until 1 p.m.

(Tôi có một lớp học khiêu vũ vào ngày mai cho đến 1 giờ chiều.)

He has English class until 6 p.m.

(Anh ấy có lớp học tiếng Anh đến 6 giờ chiều.)

You don't have plans from 8 to 11 a.m.

(Bạn không có kế hoạch từ 8 đến 11 giờ sáng.)

She doesn't have any plans from 5 p.m. to 7 p.m.       

(Cô ấy không có kế hoạch nào từ 5 giờ chiều. đến 7 giờ tối.)

A: Do you want to hang out at 7 p.m.?

(Bạn có muốn đi chơi lúc 7 giờ tối không?)

B: Sorry, I can't. I have English class until 8 p.m.

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có lớp học tiếng Anh đến 8 giờ tối.)

A: OK. Do you want to meet for a coffee on Thursday?        

(OK. Bạn có muốn gặp nhau để uống cà phê vào thứ Năm không?) 

Đáp án:

1. until

2. Do

3. at

4. from

5. hasn’t

6. on

7. to

1. I have shuttlecock practice until 5 p.m. on Saturday.

(Tôi có buổi tập đá cầu vào 5 giờ chiều ngày thứ Bảy.)

2. Do you want to see a movie on the weekend?

(Bạn có muốn xem một bộ phim vào cuối tuần?)

3. I can't meet in the morning. I'm busy at 10a.m.

(Tôi không thể gặp vào buổi sáng. Tôi bận lúc 10 giờ sáng.)

4. My sewing class is from 2 p.m. to 4:30 p.m.

(Lớp học may của tôi là từ 2 giờ chiều. đến 4:30 chiều.)

5. It's OK. The band practice doesn’t start until 2 p.m.

(Nó ổn mà. Buổi tập của ban nhạc không bắt đầu cho đến 2 giờ chiều.)

6. I'd love to come. I don't have any plans on Saturday night.

(Tôi rất muốn đến. Tôi không có kế hoạch gì vào tối thứ Bảy.)

7. Yes, I can come. I'm free from 10 a.m. to 4:30 p.m.

(Vâng, tôi có thể đến. Tôi rảnh từ 10 giờ sáng đến 4:30 chiều.)

Đánh giá

0

0 đánh giá