Josh: Hi, Daniel. What's up? Daniel: Oh, hey, Josh. Josh: Do you want to come

47

Với giải Practice SGK Tiếng anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 1: Free Time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 8 Unit 1: Free Time

a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct prepositions. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Josh: Hi, Daniel. What's up?

Daniel: Oh, hey, Josh.

Josh: Do you want to come with me to a sewing class…… Thursday evening?

Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice…… 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game… Saturday morning?

Josh: Maybe. When is it?

Daniel: It's….9 a.m.…. 11:30 a.m.

Josh: OK Sounds great. See you there.

Daniel: See you there.

roller skating competition (cuộc thi trượt patin)

Wednesday afternoon (chiều thứ Tư)

basketball practice - 4 p.m. (tập bóng rổ - 4 giờ chiều)

play a board game (chơi trò chơi trên bàn)

Saturday evening (buổi tối thứ Bảy)

cycling competition (thi đua xe đạp)

Thursday morning (sáng thứ Năm)

a knitting class- 11:30 a.m. (lớp học đan- 11:30 sáng)

go to a dance class (đi đến lớp học khiêu vũ)

Sunday morning (sáng Chủ nhật)

6 p.m. -8:30p.m. (6 giờ chiều -8.30 tối.)

Sorry, I can't. Let's go another time.

(Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.)

OK. No problem. Talk to you later.

(OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.)

8:30 am-11:30a.m. (8:30 sáng-11:30 sáng)

Sorry, I can't. Maybe next weekend?

(Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?)

OK. See you soon.

(OK. Hẹn sớm gặp lại.)

Đáp án:

Josh: Hi, Daniel. What's up?

(Chào, Daniel. Dạo này thế nào?)

Daniel: Oh, hey, Josh.

(Oh, chào, Josh.)

Josh: Do you want to come with me to a sewing class on Thursday evening?

(Bạn có muốn đi cùng tôi đến lớp học may vào tối thứ Năm không?)

Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice at 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game on Saturday morning?

(Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng bàn lúc 9 giờ tối. Nhưng, bạn có muốn xem một trận bóng đá vào sáng thứ Bảy không?)

Josh: Maybe. When is it?

(Có thể. Khi nào?)

Daniel: It's from 9 a.m. to 11:30 a.m.

(Từ 9 giờ -  đến 11:30 sáng.)

Josh: OK Sounds great. See you there.

(OK, Nghe tuyệt đấy. Hẹn gặp bạn ở đó.)

Daniel: See you there.

(Hẹn gặp bạn ở đó.)

Đánh giá

0

0 đánh giá