1. She loves/ hates designing and making jewelry. She wants to open

319

Với giải Grammar Form and Practice SGK Tiếng anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 1: Free Time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 8 Unit 1: Free Time

a. Read the examples and notes above, then circle the correct words.

(Đọc những ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó khoanh chọn vào những từ đúng.)

1. She loves/ hates designing and making jewelry. She wants to open a jewelry store when she grows up.

2. I prefer/ hate going fishing because I’m scared of water.

3. Lots of my friends enjoy/don’t like playing mobile games. They spend lots of their free time playing them.

4. Do you like/hate going jogging? - Yes, my dad and I usually go jogging in the evening.

5. I don’t like/love chatting online with friends. I prefer talking face to face.

Hướng dẫn giải:

Verbs (to express preference) + gerund

(Động từ để thể hiện sở thích + danh động từ)

I like watching handball on the weekends.

(Tôi thích chơi bóng ném vào cuối tuần.)

Daniel prefers swimming in the pool to swimming in the sea.

(Daniel thích bơi trong bể bơi hơn là bơi ở biển.)

Jane doesn’t really like dancing. She prefers singing.

(Jane không thật sự thức nhảy. Cô ấy thích hát hơn.)

My brothers hate playing board games.

(Những anh trai của tôi ghét chơi trò chơi bàn.)

A: What sports do you like playing?

(Bạn thích chơi môn thể thao nào?)  

B: I like going rock climbing.

(Tôi thích đi leo núi.)

A: Do you enjoy playing sports in your free time?  

(Bạn có thích chơi thể thao vào thời gian rảnh của bạn không?)     

B: Yes, I do.

(Tôi có.)

A: Do you prefer playing soccer or volleyball?       

(Bạn thích chơi bóng đá hơn hay bóng chuyền hơn?)           

B: I prefer soccer.

(Tôi thích bóng đá hơn.)

The spelling rules of gerund (V-ing) are:

(Các quy tắc chính tả của gerund (V-ing) là)

- Add -ing to most of the verbs: watch – watching

(Thêm -ing vào hầu hết các động từ: watch - watching)

- Verbs that end in consonant + e: remove e and add –ing: dance – dancing

(Động từ kết thúc bằng phụ âm + e: bỏ e và thêm –ing: dance – dancing)

- One-syllable verbs that end in consonant + vowel + consonant: double the final consonant and add -ing: swim – swimming

(Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối và thêm -ing: swim – swimming)

- Do not double the final consonant when the verns end in w, x, or y: play – playing

(Không nhân đôi phụ âm cuối khi động từ kết thúc bằng w, x hoặc y: play – playing)

Đáp án:

1. loves

2. hate

3. enjoy

4. like

5. don’t like

1. She loves designing and making jewelry. She wants to open a jewelry store when she grows up.

(Cô ấy thích thiết kế và làm đồ trang sức. Cô ấy muốn mở một cửa hàng trang sức khi cô ấy lớn lên.)

Giải thích:

love (v): yêu thích

hate (v): ghét

2. I hate going fishing because I’m scared of water.

(Tôi ghét đi câu cá bởi vì tôi sợ nước.)

Giải thích:

prefer (v): thích hơn

hate (v): ghét

3. Lots of my friends enjoy playing mobile games. They spend lots of their free time playing them.

(Nhiều đứa bạn của tôi thích chơi những trò chơi điện tử. Họ dành rất nhiều thời gian rảnh để chơi chúng.)

Giải thích:

enjoy (v): thích

don’t like (v): không thích

4. Do you like going jogging? - Yes, my dad and I usually go jogging in the evening.

(Bạn có thích đi bộ không?- Có, bố của tôi và tôi thường đi bộ vào buổi tối.)

Giải thích:

like (v): thích

hate (v): ghét

5. I don’t like chatting online with friends. I prefer talking face to face.

(Tôi không thích trò chuyện qua mạng với những người bạn. Tôi thích nói chuyện trực tiếp hơn.)

Giải thích:

don’t like (v): không thích

love (v): yêu thích

Đánh giá

0

0 đánh giá