Các ngành đào tạo Đại học Tây Bắc năm 2024 mới nhất

353

Cập nhật Các ngành đào tạo trường Đại học Tây Bắc năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo trường Đại học Tây Bắc năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo trường Đại học Tây Bắc năm 2024

B. Điểm chuẩn trường Đại học Tây Bắc năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A00; A01; D01; A02 24.2  
2 7140210 SP Tin học A00; A01; D01; A02 19  
3 7140211 SP Vật lý A00; A01; A02; A04 19  
4 7140212 SP Hóa học A00; B00; A11; D07 19  
5 7140213 SP Sinh học B00; A02; D08; B03 19  
6 7140217 SP Ngữ văn C00; D01; C19; D14 27  
7 7140218 SP Lịch sử C00; C19; D14; C03 27.4  
8 7140219 SP Địa lý D10; D15; C00; C20 26.3  
9 7140231 SP Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 23.9  
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.9  
11 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 26.6  
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M13 22.1 Điểm NK: 6;5đ
13 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T03; T04; T05 23.6 Điểm NK: 6;5đ
14 7810103 Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
15 7340301 Kế toán A00; A01; A02; D01 15  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 15  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 16  
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; A02 15  
20 7620109 Nông học D08; B00; A02; B04 15  
21 7620205 Lâm sinh D08; B00; A02; B04 15  
22 7620105 Chăn nuôi D08; B00; A02; B04 15  
23 7620112 Bảo vệ thực vật D08; B00; A02; B04 15  
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08; B00; A02; B04 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A00; A01; D01; A02 27.3  
2 7140210 SP Tin học A00; A01; D01; A02 21  
3 7140211 SP Vật lý A00; A01; A02; A04 21  
4 7140212 SP Hóa học A00; B00; A11; D07 21  
5 7140213 SP Sinh học B00; A02; D08; B03 21  
6 7140217 SP Ngữ văn C00; D01; C19; D14 26.7  
7 7140218 SP Lịch sử C00; C19; D14; C03 26.32  
8 7140219 SP Địa lý D10; D15; C00; C20 26  
9 7140231 SP Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 26.6  
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 26.25  
11 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 21  
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M13 21  
13 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T03; T04; T05 26.1  
14 7810103 Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
15 7340301 Kế toán A00; A01; A02; D01 18  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 18  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 18  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 21  
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; A02 18  
20 7620109 Nông học D08; B00; A02; B04 18  
21 7620205 Lâm sinh D08; B00; A02; B04 18  
22 7620105 Chăn nuôi D08; B00; A02; B04 18  
23 7620112 Bảo vệ thực vật D08; B00; A02; B04 18  
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08; B00; A02; B04 18
Đánh giá

0

0 đánh giá