Học phí Đại học Tây Bắc năm 2024 - 2025 mới nhất

218

Học phí Đại học Tây Bắc năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Tây Bắc năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Tây Bắc năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Tây Bắc năm 2023 - 2024 

Đang cập nhật......

C. Điểm chuẩn Đại học Tây Bắc năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M13 23.3  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 27.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 27.78  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T03; T04; T05 25.57  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; A02 25.34  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; A02 23.16  
7 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; A04 23.96  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; A11; D07 24.52  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; A02; D08; B03 23.95  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C19; D14 28.11  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; C03 28  
12 7140219 Sư phạm Địa lí D10; D15; C00; C20 27.96  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 25.57  
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 15  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 15  
16 7340301 Kế toán A00; A01; A02; D01 15  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 18.5  
18 7620105 Chăn nuôi D08; B00; A02; B04 15  
19 7620109 Nông học D08; B00; A02; B04 15  
20 7620112 Bảo vệ thực vật D08; B00; A02; B04 15  
21 7620205 Lâm sinh D08; B00; A02; B04 15  
22 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08; B00; A02; B04 15  
23 7720401 Dinh dưỡng A11; B00; B04; C18 15  
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 22  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; A02 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M13 21  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 27.41  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 27.29  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T03; T04; T05 26.6  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; A02 27.23  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; A02 26.95  
7 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; A04 27.05  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; A11; D07 27.2  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; A02; D08; B03 26.75  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C19; D14 27.95  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; C03 28  
12 7140219 Sư phạm Địa lí D10; D15; C00; C20 27.79  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 27.22  
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 18  
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 18  
16 7340301 Kế toán A00; A01; A02; D01 18  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 25  
18 7620105 Chăn nuôi D08; B00; A02; B04 18  
19 7620109 Nông học D08; B00; A02; B04 18  
20 7620112 Bảo vệ thực vật D08; B00; A02; B04 18  
21 7620205 Lâm sinh D08; B00; A02; B04 18  
22 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08; B00; A02; B04 18  
23 7720401 Dinh dưỡng A11; B00; B04; C18 19  
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 24  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; A02 18
Đánh giá

0

0 đánh giá