Đại học Đông Á (DAD): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024)

1.5 K

Cập nhật thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất bao gồm mã trường, chỉ tiêu, phương thức tuyển sinh, thời gian xét tuyển, đối tượng tuyển sinh, điểm chuẩn các năm...Mời các bạn đón xem:

Thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á

Video giới thiệu trường Đại học Đông Á

Giới thiệu

  • Tên trường: Đại học Đông Á
  • Tên tiếng Anh: Dong A University
  • Mã trường: DAD
  • Loại trường: Dân lập
  • Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học Văn bằng 2 Liên thông Tại chức
  • Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q. Hải Châu TP. Đà Nẵng
  • SĐT: 0236.3519.929 0236.3519.991 0236.3531.332
  • Hotline: 0981.326.327
  • Website: http://donga.edu.vn/
  • Facebook: www.facebook.com/daihocdonga/

Thông tin tuyển sinh

Phương án tuyển sinh Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất

- Phương thức 1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024

- Phương thức 2.  Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 học kỳ (lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12)

- Phương thức 3. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình năm lớp 12

- Phương thức 4. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL) 2024 của ĐH Quốc gia TP.HCM

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước đều có thể xét tuyển vào ĐH Đông Á theo 04 phương thức này.

Đối với phương thức xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024, ĐH Đông Á thực hiện theo quy định của Bộ GD&ĐT về thời gian xét tuyển, lệ phí xét tuyển, cách thức đăng ký. Thí sinh cần tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 và có điểm thi đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào do ĐH Đông Á quy định.

Đối với phương thức xét kết quả kỳ thi ĐGNL 2024 của ĐH Quốc gia TP. HCM, thí sinh cần tham dự kỳ thi và có điểm thi đạt từ ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào do ĐH Đông Á quy định. Thời gian xét tuyển dựa theo kết quả kỳ thi ĐGNL do ĐH Quốc gia TP. HCM tổ chức sẽ được thông báo tại website https://donga.edu.vn/. Thí sinh theo dõi và đăng ký xét tuyển bằng Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu của ĐH Đông Á.

Đối với các phương thức xét tuyển học bạ, thí sinh cần có điểm xét tuyển đạt từ ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào do ĐH Đông Á quy định. Cụ thể, với phương thức xét tuyển học bạ 03 học kỳ, thí sinh cần có tổng điểm trung bình 03 học kỳ xét tuyển (gồm 02 học kỳ lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12) đạt từ 18 điểm trở lên (đã bao gồm điểm ưu tiên); với phương thức xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình lớp 12, thí sinh cần có tổng điểm trong bình năm lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên ( đã bao gồm điểm ưu tiên). Riêng đối với ngành Sư phạm và Khoa học sức khỏe, điều kiện xét tuyển học bạ áp dụng theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Năm 2024, tại cơ sở Đà Nẵng trường tuyển sinh 39 ngành đạo tạo và tại Phân hiệu Đại học Đông Á - Đăk Lăk tuyển sinh 24 ngành. Cụ thể:

NGÀNH, MÃ NGÀNH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC ĐÔNG Á NĂM 2024:

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Ngành đào tạo tại PH Đăk Lăk

1

Dược

7720201

 

2

Điều dưỡng

7720301

7720301DL

3

Hộ sinh

7720302

 

4

Dinh dưỡng

7720401

 

5

Giáo dục mầm non

7140201

7140201DL

6

Giáo dục tiểu học

7140202

7140202DL

7

Tâm lý học

7310401

 

8

Quản lý văn hóa

7229042

 

9

Công nghệ thông tin

7480201

7480201DL

10

Kỹ thuật máy tính

7480106

 

11

Trí tuệ nhân tạo

7480107

7480107DL

12

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

7510205

7510205DL

13

Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử

7510301

7510301DL

14

CNKT Điều khiển và Tự động hóa

7510303

7510303DL

15

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

7510103

7510103DL

16

Công nghệ thực phẩm

7540101

7540101DL

17

Nông nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao

7620101

7620101DL

18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

7510605DL

19

Ngôn ngữ anh

7220201

7220201DL

20

Ngôn ngữ trung quốc

7220204

7220204DL

21

Ngôn ngữ nhật

7220209

 

22

Ngôn ngữ hàn quốc

7220210

 

23

Thiết kế thời trang

7210404

 

24

Quan hệ quốc tế

7310206

7310206DL

25

Truyền thông đa phương tiện

7320104

7320104DL

26

Quản trị kinh doanh

7340101

7340101DL

27

Marketing

7340115

7340115DL

28

Digital marketing

7340115DA

7340115DP

29

Kinh doanh quốc tế

7340120

 

30

Thương mại điện tử*

7340122

7340122DL

31

Kế toán

7340301

7340301DL

32

Tài chính - ngân hàng

7340201

7340201DL

33

Quản trị nhân lực

7340404

 

34

Quản trị văn phòng

7340406

 

35

Luật kinh tế

7380107

 

36

Luật

7380101

 

37

Quản trị khách sạn

7810201

7810201DL

38

Quản trị dv du lịch và lữ hành

7810103

7810103DL

39

Quản trị nhà hàng và dv ăn uống

7810202

 

Điểm chuẩn các năm

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 21  
2 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19  
3 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 19  
4 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15  
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 15  
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 15  
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00; C00; D01; D78 15  
10 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 15  
11 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15  
12 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 15  
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 15  
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 15  
15 7340114 DN Digital Marketing A00; A01; D01; D78 15  
16 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 15  
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 15  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 15  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D78 15  
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 15  
21 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 15  
22 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 15  
23 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 15  
24 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 15  
25 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 15  
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D78 15  
27 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 15  
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 15  
29 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15  
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 15  
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 15  
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 15  
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 15  
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15  
35 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15  
36 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 15  
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78; D90 15  
38 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 15  
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; D78; D90 15  
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D78; D90 15  
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D04; D78 15  
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D06; D78 15  
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D78; DD2 15  
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15  
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15  
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15  
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15  
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15  
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15  
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15  
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15  
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15  
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15  
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 15  
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 15  
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D90 19  
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 15  
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 15  
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 15  
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 15  
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00; D01 15  
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 15  
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 15  
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00; D01 15  
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15  
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15  
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 24 Kết quả học tập 3 học kỳ
2 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
3 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
4 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
10 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
11 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
12 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
15 7340114 DN Digital Marketing A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
16 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
21 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
22 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
23 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
24 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
25 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
27 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
29 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
35 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
36 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
38 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D04; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D06; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D78; DD2 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D90 19.5 Kết quả học tập 3 học kỳ
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 18 Kết quả học tập 3 học kỳ
68 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 8 Kết quả học tập năm lớp 12
69 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
70 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
71 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
72 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
73 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
74 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
75 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 6 Kết quả học tập năm lớp 12
76 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
77 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
78 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
79 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
80 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
81 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
82 7340114 DN Digital Marketing A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
83 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
84 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
85 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
86 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
87 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
88 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
89 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
90 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
91 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
92 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
93 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
94 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
95 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
96 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
97 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
98 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
99 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
100 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
101 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
102 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
103 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
104 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
105 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
106 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
107 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
108 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D04; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
109 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D06; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
110 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D78; DD2 6 Kết quả học tập năm lớp 12
111 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
112 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
113 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
114 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 6 Kết quả học tập năm lớp 12
115 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
116 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
117 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
118 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
119 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
120 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
121 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
122 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
123 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D90 6.5 Kết quả học tập năm lớp 12
124 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
125 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 6 Kết quả học tập năm lớp 12
126 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
127 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
128 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
129 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
130 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
131 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
132 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
133 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12
134 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 6 Kết quả học tập năm lớp 12

3. Xét ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học   850  
2 7720301 Điều dưỡng   750  
3 7720302 Hộ sinh   750  
4 7720401 Dinh dưỡng   600  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật   600  
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   600  
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   600  
10 7229042 Quản lý văn hoá   600  
11 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
12 7310401 Tâm lý học   600  
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
14 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
15 7340114 DN Digital Marketing   600  
16 7340115 Marketing   600  
17 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
18 7340122 Thương mại điện tử   600  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
20 7340301 Kế toán   600  
21 7340404 Quản trị nhân lực   600  
22 7340406 Quản trị văn phòng   600  
23 7380101 Luật   600  
24 7380107 Luật kinh tế   600  
25 7210404 Thiết kế thời trang   600  
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may   600  
27 7480106 Kỹ thuật máy tính   600  
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo   600  
29 7480201 Công nghệ thông tin   600  
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   600  
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   600  
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   600  
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá   600  
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
35 7540101 Công nghệ thực phẩm   600  
36 7620101 Nông nghiệp   600  
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
38 7810201 Quản trị khách sạn   600  
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống   600  
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk)   600  
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk)   600  
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   750  
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk)   600  
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC)   600  
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC)   600  
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC)   600  
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ)   600  
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ)   600  
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ)   600  
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC)   600  
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC)   600  
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC)   600

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non A00;C00;D01;M06 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 19  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 15  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D78 15  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D06;D78 15  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;DD2;D78 15  
7 7310401 Tâm lý học A00;A01;D01;D78 15  
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;D78 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D78 15  
10 7340115 Marketing A00;A01;D01;D78 15  
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D78 15  
12 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D78 15  
13 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00;A01;D01;D78 15  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D78 15  
15 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D78 15  
16 7340404 Quản trị nhân lực A00;C00;D01;D78 15  
17 7340406 Quản trị văn phòng A00;C00;D01;D78 15  
18 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 15  
19 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D78 15  
20 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D90 18  
21 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
22 7510103 CNKT xây dựng A00;A01;D01;D90 15  
23 7510205 CNKT ô tô A00;A01;D01;D90 15  
24 7510301 CNKT điện, điện tử A00;A01;D01;D90 15  
25 7510303 CNKT điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D90 15  
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 15  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 15  
28 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 15  
29 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 21  
30 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19  
31 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 15  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;D78;D90 15  
33 7810201 Quản trị khách sạn C00;D01;D78;D90 15  
34 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00;D01;D78;D90 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 19  
3 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 21  
4 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19  
5 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 15  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 15  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 15  
10 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 15  
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 15  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 15  
13 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 15  
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 15  
15 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 15  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 15  
17 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 15  
18 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 15  
19 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 15  
20 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 15  
21 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 15  
22 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00;A01;C01;D01 18  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 15  
24 7510103 CNKT xây dựng A00;A01;D01;D90 15  
25 7510205 CNKT ô tô A00;A01;D01;D90 15  
26 7510301 CNKT điện, điện tử A00;A01;D01;D90 15  
27 7510303 CNKT điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D90 15  
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 15  
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 15  
30 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;B08;D01 15  
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 15  
32 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 15  
33 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
3 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 24 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
4 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19.5 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
5 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
7 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
9 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
11 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
12 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
13 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
14 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
15 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
17 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
18 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
19 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
21 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
22 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
24 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
25 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
26 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
27 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
30 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
31 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
32 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
33 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK)
34 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
35 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
36 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 24 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
37 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19.5 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
38 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
39 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
40 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
41 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
42 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
43 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
44 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
45 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
46 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
47 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
48 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
49 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
50 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
51 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
52 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
53 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
54 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
55 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
56 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
57 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
58 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
59 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
60 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
61 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
62 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
63 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
64 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
65 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
66 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả học tập 3 học kỳ
67 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
68 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
69 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 24 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
70 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 19.5 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
71 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
72 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
73 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
74 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
75 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
76 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
77 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
78 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
79 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
80 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
81 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
82 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
83 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
84 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
85 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
86 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
87 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
88 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
89 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
90 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
91 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
92 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
93 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
94 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
95 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
96 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
97 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
98 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
99 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 18 Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp)
100 7140201 Giáo dục Mầm non C00;D01;M01;M06 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
101 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;M06 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
102 7720201 Dược học A00;B00;D07;D90 8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
103 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;D90 6.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12
104 7720401 Dinh dưỡng A00;B00;B08;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
105 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
106 7340115 Marketing A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
107 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
108 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
109 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
110 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
111 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;C00;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
112 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;C00;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
113 7380101 Luật A00;C00;D01;D78 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
114 7380107 Luật kinh tế A00;C00;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
115 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
116 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
117 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
118 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
119 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
120 7510303 CNKT Điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
121 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
122 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B08;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
123 7620101 Nông nghiệp A00;B00;B08;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
124 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
125 7810201 Quản trị Khách sạn A00;C00;D01;D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
126 7810202 Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống A00;C00;D01;D10 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
127 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D78;D90 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
128 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;C00;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
129 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;C00;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
130 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;C00;C15;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
131 7310401 Tâm lý học A00;B00;C00;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
132 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;C01;D01 6 Xét kết quả học tập năm lớp 12

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Đông Á năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược A00,B00,D07,D90 21  
2 7720301 Điều dưỡng A00,B00,D08,D90 19  
3 7720401 Dinh dưỡng A00,B00,D08,D90 15  
4 7140201 Giáo dục Mầm non C00,D01,M01,M06 18.5  
5 7140202 Giáo dục tiểu học C00,D01,M01,M06 18.5  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01,D78,D90,D96 14  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01,C00,D01,D04 14  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01,C00,D01,D06 14  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01,C00,D01,D14 14  
10 7310401 Tâm lý học A16,C00,C15,D01 14.5  
11 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00,C00,C15,D01 14  
12 7810201 Quản trị Khách sạn A00,C00,C15,D01 14  
13 7810201DA QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00,C00,C15,D01 14  
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A16,C00,D01 14  
15 7340115 Marketing A00,A16,C00,D01 14  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00,A16,C15,D01 14  
17 7340301 Kế toán A00,A16,C15,D01 14  
18 7340404 Quản trị nhân lực C00,C15,D01,D78 14  
19 7340406 Quản trị văn phòng C00,C15,D01,D78 14  
20 7380101 Luật A00,C00,C15,D01 14  
21 7380107 Luật kinh tế A00,C00,C15,D01 14  
22 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00,A01,D01,D90 22  
23 7480201 Công nghệ thông tin A00,A01,D01,D90 14  
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00,A01,D01,D90 14  
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,A01,D01,D90 14  
26 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00,A01,D01,D90 15  
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00,A01,D01,D90 14  
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00,D01,B08 14  
29 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00,D01,B08 14

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược   24 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
2 7720301 Điều dưỡng   19.5 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
3 7720401 Dinh dưỡng   19.5 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
4 7140201 Giáo dục Mầm non   24 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
5 7140202 Giáo dục Tiểu học   24 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
6 7220201 Ngôn ngữ Anh   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
10 7310401 Tâm lý học   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
11 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
12 7810201 Quản trị Khách sạn   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
13 7810201DA QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
14 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
15 7340115 Marketing   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
17 7340301 Kế toán   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
18 7340404 Quản trị nhân lực   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
19 7340406 Quản trị văn phòng   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
20 7380101 Luật   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
21 7380107 Luật kinh tế   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
22 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu   21 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
23 7480201 Công nghệ thông tin   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
26 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
28 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
29 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao   18 Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp
30 7720201 Dược   8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
31 7720301 Điều dưỡng   6.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12
32 7720401 Dinh dưỡng   6.5 Xét kết quả học tập năm lớp 12
33 7140201 Giáo dục Mầm non   8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
34 7140202 Giáo dục Tiểu học   8 Xét kết quả học tập năm lớp 12
35 7220201 Ngôn ngữ Anh   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
37 7220209 Ngôn ngữ Nhật   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
38 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
39 7310401 Tâm lý học   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
40 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
41 7810201 Quản trị Khách sạn   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
42 7810201DA QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
43 7340101 Quản trị kinh doanh   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
44 7340115 Marketing   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
45 7340201 Tài chính - Ngân hàng   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
46 7340301 Kế toán   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
47 7340404 Quản trị nhân lực   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
48 7340406 Quản trị văn phòng   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
49 7380101 Luật   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
50 7380107 Luật kinh tế   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
51 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
52 7480201 Công nghệ thông tin   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
53 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
54 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
55 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
56 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
57 7540101 Công nghệ thực phẩm   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12
58 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao   6 Xét kết quả học tập năm lớp 12

Học phí

A. Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024

Dựa trên mức học phí của các năm trước đó, năm 2023 – 2024 dự kiến sinh viên sẽ phải trả từ 609.000 – 915.000 VNĐ/ tín chỉ. Mức học phí này tăng 5% so với năm trước, như quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Học phí Đại học Đông Á là bao nhiêu?

B. Học phí Đại học Đông Á năm 2022 - 2023

Học phí Đại học Đông Á năm 2022 - 2023 dành cho sinh viên tất cả các ngành là 550.000 VNĐ/tín chỉ. Riêng các ngành Kỹ thuật (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu, Công nghệ Kỹ thuật Ô tô) là 570.000 VNĐ/ tín chỉ và ngành Dược 835.000 VNĐ/tín chỉ.

C. Học phí Đại học Đông Á năm 2021 - 2022

Học phí của sinh viên đại học chính quy là 520.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 8.320.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ). Riêng các ngành:

Tâm lý học, Quản trị nhân lực, Quản trị văn phòng, Nông nghiệp Công nghệ thực phẩm: 495.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với 7.920.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).

CNKT Ô tô: 550.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 8.880.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).

Dược: 830.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 13.360.000 VNĐ/học kỳ (16 tín chỉ).

Học phí ổn định toàn khóa học. Chỉ đến học kỳ 5 khi chương trình đào tạo đi vào giai đoạn chuyên ngành, Nhà trường mới điều chỉnh từ 5% và ổn định đến hết khóa học.

Chương trình đào tạo

Các ngành đào tạo của Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Ngành đào tạo tại PH Đăk Lăk

1

Dược

7720201

 

2

Điều dưỡng

7720301

7720301DL

3

Hộ sinh

7720302

 

4

Dinh dưỡng

7720401

 

5

Giáo dục mầm non

7140201

7140201DL

6

Giáo dục tiểu học

7140202

7140202DL

7

Tâm lý học

7310401

 

8

Quản lý văn hóa

7229042

 

9

Công nghệ thông tin

7480201

7480201DL

10

Kỹ thuật máy tính

7480106

 

11

Trí tuệ nhân tạo

7480107

7480107DL

12

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

7510205

7510205DL

13

Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử

7510301

7510301DL

14

CNKT Điều khiển và Tự động hóa

7510303

7510303DL

15

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

7510103

7510103DL

16

Công nghệ thực phẩm

7540101

7540101DL

17

Nông nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao

7620101

7620101DL

18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

7510605DL

19

Ngôn ngữ anh

7220201

7220201DL

20

Ngôn ngữ trung quốc

7220204

7220204DL

21

Ngôn ngữ nhật

7220209

 

22

Ngôn ngữ hàn quốc

7220210

 

23

Thiết kế thời trang

7210404

 

24

Quan hệ quốc tế

7310206

7310206DL

25

Truyền thông đa phương tiện

7320104

7320104DL

26

Quản trị kinh doanh

7340101

7340101DL

27

Marketing

7340115

7340115DL

28

Digital marketing

7340115DA

7340115DP

29

Kinh doanh quốc tế

7340120

 

30

Thương mại điện tử*

7340122

7340122DL

31

Kế toán

7340301

7340301DL

32

Tài chính - ngân hàng

7340201

7340201DL

33

Quản trị nhân lực

7340404

 

34

Quản trị văn phòng

7340406

 

35

Luật kinh tế

7380107

 

36

Luật

7380101

 

37

Quản trị khách sạn

7810201

7810201DL

38

Quản trị dv du lịch và lữ hành

7810103

7810103DL

39

Quản trị nhà hàng và dv ăn uống

7810202

 

Một số hình ảnh

Fanpage trường

Xem vị trí trên bản đồ

Xem thêm các trường về Đại học Đông Á:

Phương án tuyển sinh

Phương án tuyển sinh trường Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển 3 năm gần nhất

Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2023 chính xác nhất

Điểm chuẩn  Đại học Đông Á năm 2022 cao nhất 21 điểm

Điểm chuẩn học bạ Đại học Đông Á đợt 1 năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021 cao nhất 21 điểm

Điểm chuẩn Đại học Đông Á 3 năm gần đây

Điểm chuẩn trường Đại học Đông Á năm 2020

Học phí 3 năm gần nhất

Học phí Đại học Đông Á năm 2023 - 2024 mới nhất

Học phí Đại học Đông Á năm 2022 - 2023 mới nhất

Học phí Đại học Đông Á năm 2021 - 2022

Học phí Đại học Đông Á năm 2020 - 2021

Ngành/Chương trình đào tạo

Các Ngành đào tạo Đại học Đông Á năm 2024 mới nhất

Thông tin chung

Đại học Đông Á công bố điểm sàn xét tuyển năm 2022

Điểm mới trong tuyển sinh của Đại học Đông Á năm 2020

Đại học Đông Á xét tuyển 24 ngành đào tạo bậc đại học năm 2019

Đánh giá

0

0 đánh giá