Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024 mới nhất

466

Cập nhật các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024

Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2023) (ảnh 2)Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2023) (ảnh 3)Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2023) (ảnh 4)

B. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C00; C20; D01 15  
3 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D15; D01 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D15; D01 15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 15  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C14; D01 15  
7 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15  
8 7340115 Marketing A00; C00; C20; D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01 15  
11 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15  
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
17 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 15  
18 7720201 Dược học A00; A02; B00; B08 21  
19 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; C08 19  
20 7310401 Tâm lý học C00; C19; C20; D01 15  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 15  
22 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20  
23 7340301TN Kế toán (Cử nhân tài năng) A00; A01; C14; D01 20  
24 7340101TN Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C00; C20; D01 18  
3 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D15; D01 18  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D15; D01 18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 18  
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C14; D01 18  
7 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 18  
8 7340115 Marketing A00; C00; C20; D01 18  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01 18  
11 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 18  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18  
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
17 7380101 Luật A00; C20; C00; D01 18  
18 7720201 Dược học A00; A02; B00; B08 24  
19 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; C08 19.5  
20 7310401 Tâm lý học C00; C19; C20; D01 18  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D07 18  
22 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 22 cử nhân tài năng
23 7340301TN Kế toán A00; A01; C14; D01 22 cử nhân tài năng
24 7340101TN Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 22 cử nhân tài năng
Đánh giá

0

0 đánh giá