Cập nhật học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2022 - 2023
Dựa theo Đề án Tuyển sinh năm học 2022 của Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu. Mức học phí năm 2022 của trường BVU như sau:
- Ngành Dược học: 1.180.000 VNĐ/tín chỉ.
- Ngành Điều dưỡng: 1.050.000 VNĐ/tín chỉ.
- Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: 850.000 VnĐ/tín chỉ.
- Các ngành còn lại: 815.000 VNĐ/tín chỉ.
- Đặc biệt, Nhà trường cam kết không tăng học phí trong suốt quá trình học của sinh viên.
B. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C19;C20;D15 | 15 | |
3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C19;C20;D15 | 15 | |
4 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C19;C20;D15 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
9 | 7340115 | Marketing | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
10 | 7380101 | Luật | A00;C20;C00;D01 | 15 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D15;D66 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D15;D66 | 15 | |
14 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
19 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;C02;D07 | 15 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B03;B08 | 15 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B03;C08 | 19 | |
23 | 7720201 | Dược học | A00;A02;B00;B08 | 21 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C19;C20;D15 | 18 | |
3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C19;C20;D15 | 18 | |
4 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C19;C20;D15 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C14;D01 | 18 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;C14;D01 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C14;D01 | 18 | |
9 | 7340115 | Marketing | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
10 | 7380101 | Luật | A00;C20;C00;D01 | 18 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D15;D66 | 18 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D15;D66 | 18 | |
14 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
19 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;C02;D07 | 18 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B03;B08 | 18 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B03;C08 | 19.5 | |
23 | 7720201 | Dược học | A00;A02;B00;B08 | 24 |