Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 3 năm gần đây

564

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C00; C20; D01 15  
3 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D15; D01 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D15; D01 15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 15  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C14; D01 15  
7 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15  
8 7340115 Marketing A00; C00; C20; D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01 15  
11 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15  
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15  
17 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 15  
18 7720201 Dược học A00; A02; B00; B08 21  
19 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; C08 19  
20 7310401 Tâm lý học C00; C19; C20; D01 15  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 15  
22 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20  
23 7340301TN Kế toán (Cử nhân tài năng) A00; A01; C14; D01 20  
24 7340101TN Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) A00; C00; C20; D01 20

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C00; C20; D01 18  
3 7810201 Quản trị khách sạn C00; C20; D15; D01 18  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D15; D01 18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 18  
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C14; D01 18  
7 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 18  
8 7340115 Marketing A00; C00; C20; D01 18  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C19; C20; D01 18  
11 7310608 Đông phương học C00; C19; C20; D01 18  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18  
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18  
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18  
17 7380101 Luật A00; C20; C00; D01 18  
18 7720201 Dược học A00; A02; B00; B08 24  
19 7720301 Điều dưỡng A02; B00; B03; C08 19.5  
20 7310401 Tâm lý học C00; C19; C20; D01 18  
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D07 18  
22 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C00; C20; D01 22 cử nhân tài năng
23 7340301TN Kế toán A00; A01; C14; D01 22 cử nhân tài năng
24 7340101TN Quản trị kinh doanh A00; C00; C20; D01 22 cử nhân tài năng

B. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C20;D01 15  
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C19;C20;D15 15  
3 7810201 Quản trị khách sạn A00;C19;C20;D15 15  
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C19;C20;D15 15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 15  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C14;D01 15  
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;C14;D01 15  
8 7340301 Kế toán A00;A01;C14;D01 15  
9 7340115 Marketing A00;C00;C20;D01 15  
10 7380101 Luật A00;C20;C00;D01 15  
11 7310608 Đông phương học C00;C19;C20;D01 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D15;D66 15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 15  
14 7310401 Tâm lý học C00;C19;C20;D01 15  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 15  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 15  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 15  
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 15  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;C01;D01 15  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;B00;C02;D07 15  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;B08 15  
22 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;C08 19  
23 7720201 Dược học A00;A02;B00;B08 21

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C20;D01 18  
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C19;C20;D15 18  
3 7810201 Quản trị khách sạn A00;C19;C20;D15 18  
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C19;C20;D15 18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 18  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C14;D01 18  
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;C14;D01 18  
8 7340301 Kế toán A00;A01;C14;D01 18  
9 7340115 Marketing A00;C00;C20;D01 18  
10 7380101 Luật A00;C20;C00;D01 18  
11 7310608 Đông phương học C00;C19;C20;D01 18  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D15;D66 18  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D15;D66 18  
14 7310401 Tâm lý học C00;C19;C20;D01 18  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 18  
16 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;C01;D01 18  
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 18  
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;C01;D01 18  
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;C01;D01 18  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;B00;C02;D07 18  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;B08 18  
22 7720301 Điều dưỡng A02;B00;B03;C08 19.5  
23 7720201 Dược học A00;A02;B00;B08 24

C. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 15  
2 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D09;D01 15  
4 7340116 Bất động sản A00;C04;C01;D01 15  
5 7340115 Marketing A00;A09;C01;D01 15  
6 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 15  
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C04;D01 15  
8 7310608 Đông phương học C00;C20;D01;C19 15  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D01;D15 15  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 15  
11 7310401 Tâm lý học C00;C20;D01;D15 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;D01 15  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;A02;D01 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;A02;D01 15  
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;A01;A02;D01 15  
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;A02;C01 15  
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;A01;B00;D07 15  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B03;C08 15  
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;C20;D01 15  
20 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;C20;D01 15  
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;C01;D01 15  
22 7720301 Điều dưỡng A00;B00;B08;C08 19  
23 7720201 Dược học A00;B00;B08;C08 21

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;C20;D01 18 Đợt 3
2 7340301 Kế toán A00;A04;C04;D01 18 Đợt 3
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D09;D01 18 Đợt 3
4 7340116 Bất động sản A00;C04;C01;D01 18 Đợt 3
5 7340115 Marketing A00;A04;C01;D01 18 Đợt 3
6 7380101 Luật A00;A01;C00;D01 18 Đợt 3
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;C00;C04;D01 18 Đợt 3
8 7310608 Đông phương học C00;C20;D01;C19 18 Đợt 3
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;C20;D01;D15 18 Đợt 3
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18 Đợt 3
11 7310401 Tâm lý học C00;C20;D01;D15 18 Đợt 3
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A04;A10 18 Đợt 3
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A03;A04;D01 18 Đợt 3
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A03;A04;D01 18 Đợt 3
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00;A01;A04;D01 18 Đợt 3
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;A04;C01 18 Đợt 3
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00;A01;A06;B00 18 Đợt 3
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;B02;C08 18 Đợt 3
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;C20;D01 18 Đợt 3
20 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;C20;D01 18 Đợt 3
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;C01;D01 18 Đợt 3
22 7720301 Điều dưỡng B00;B08;B02;C08 19.5 Đợt 3

D. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (4 chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu và Giao nhận vận tải quốc tế; Quản lý dịch vụ vận tải; Thương mại điện tử) A00; C00; C01; D01 15  
2 7380101 Luật (3 chuyên ngành: Luật kinh tế; Luật thương mại quốc tế; Luật hành chính) A00; A01; C00; D01 15  
3 7340301 Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán kiểm toán; Kế toán tài chính) A00; A04; C01; D01 15  
4 7340101 Quản trị kinh doanh (7 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn; Kinh doanh quốc tế; Quản trị marketing và tổ chức sự kiện; Quản trị Tài chính - Ngân hàng; Quản trị truyền thông đa phương tiện; Kinh doanh kỹ thuật số A00; C00; C01; D01 15  
5 7310608 Đông phương học (7 chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật Bản; Ngôn ngữ Hàn Quốc; Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Thái Lan (Đông Nam Á học); Văn hoá du lịch; Văn hoá truyền thông; Quan hệ công chúng) C00; C20; D01; D15 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh (3 chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) A01; D01; D14; D15 15  
7 7310401 Tâm lý học (3 chuyên ngành: Tâm lý học; Tâm lý trị liệu; Tâm lý lâm sàng) C00; C20; D01; D15 15  
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp và dân dụng; Điện tử công nghiệp; Điều khiển và tự động hoá; Năng lượng tái tạo) A00; A01; A04; D01 15  
9 7480201 Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Quản trị mạng và an toàn thông tin) A00; A01; A04 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   18  
2 7380101 Luật   18  
3 7340301 Kế toán   18  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   18
Đánh giá

0

0 đánh giá