Cập nhật điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
3 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08 | 24 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 24 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08 | 18 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
14 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
18 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
20 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 18 | |
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
22 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 18 | |
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C08 | 18 | |
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; C08 | 18 | |
27 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
29 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
30 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
31 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
33 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; A01; A02 | 18 | |
34 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
35 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
36 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
37 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D07; A02 | 18 |
3. Điểm chuẩn xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 750 | ||
2 | 7720201 | Dược học | 650 | ||
3 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 550 | ||
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 550 |
B. Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C04;D01 | 22 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;D07 | 20 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;A02;D07 | 25 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C04;D01 | 19 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01;D14;D15 | 22 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D07 | 21 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;D07 | 18 | |
8 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;D07;D08 | 22 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D08 | 21 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D07 | 19 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C04;D01 | 18 | |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A02;B00;C08 | 16 | |
13 | 7380101 | Luật | C00;D01;D14;D15 | 23 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | C00;D01;D14;D15 | 21 | |
15 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 18 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C04;D01 | 18 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;D07 | 18 | |
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
19 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;A02;D07 | 16 | |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;A02;D07 | 20 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01;D14;D15;D66 | 16 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 21 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
25 | 7310109 | Kinh tế số | A00;A01;C04;D01 | 16 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00;B00;C05;C08 | 16 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C04;D01 | 16 | |
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;D07 | 16 | |
29 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D07;C08 | 16 | |
30 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
31 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;B00;A01;A02 | 16 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;A02;B00;C08 | 16 | |
33 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00;B03;C01;C02 | 16 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;C00;D01 | 16 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A02;B00;C08 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C04;D01 | 26 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;D07 | 26 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;A02;D07 | 25.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C04;D01 | 25.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01;D14;D15 | 25 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D07 | 25 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;D07 | 24.5 | |
8 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;D07;D08 | 24 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D08 | 24 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D07 | 24 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C04;D01 | 24 | |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A02;B00;C08 | 24 | |
13 | 7380101 | Luật | C00;D01;D14;D15 | 23 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | C00;D01;D14;D15 | 23 | |
15 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 23 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C04;D01 | 22 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;D07 | 21.5 | |
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00;D07;D08 | 21 | |
19 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;A02;D07 | 21 | |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;A02;D07 | 20 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01;D14;D15;D66 | 20 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D07;D08 | 19.5 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
25 | 7310109 | Kinh tế số | A00;A01;C04;D01 | 18 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00;B00;C05;C08 | 18 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C04;D01 | 18 | |
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;D07 | 18 | |
29 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D07;C08 | 18 | |
30 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
31 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;B00;A01;A02 | 18 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;A02;B00;C08 | 18 | |
33 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00;B03;C01;C02 | 18 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A02;B00;C08 | 18 |
3. Điểm chuẩn xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 700 | ||
2 | 7720201 | Dược học | 650 | ||
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 620 | ||
4 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 620 |
C. Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C04;D01 | 23.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C04;D01 | 23 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01;D14;D15;D66 | 22.5 | |
4 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 22.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01;D14;D15 | 22 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C04;D01 | 22 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C04;D01 | 22 | |
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D07;C08 | 22 | |
9 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;D07;D08 | 22 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;C00;D01 | 22 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C04;D01 | 21 | |
12 | 7380101 | Luật | C00;D01;D14;D15 | 21 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00;D01;D14;D15 | 21 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D08 | 21 | |
15 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;B00;A01;A02 | 20.5 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;A02;B00;C08 | 20.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;D07 | 20 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;D07 | 20 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D07 | 19 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;D07 | 19 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 19 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00;D07;D08 | 19 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A02;B00;C08 | 19 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 18.5 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00;B00;C05;C08 | 17 | |
27 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;A02;D07 | 17 | |
28 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00;B03;C01;C02 | 17 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A02;B00;C08 | 17 | |
30 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;D07 | 16 | |
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;A02;D07 | 16 | |
32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D07 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C04;D01 | 26 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;D07 | 26 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;A02;D07 | 25.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C04;D01 | 25.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01;D14;D15 | 25 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D07 | 25 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;D07 | 24.5 | |
8 | 7720101 | Y khoa | A02;B00;D07;D08 | 24 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;D08 | 24 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D07 | 24 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C04;D01 | 24 | |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A02;B00;C08 | 24 | |
13 | 7380101 | Luật | C00;D01;D14;D15 | 23 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | C00;D01;D14;D15 | 23 | |
15 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 23 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C04;D01 | 22 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A02;D07 | 21.5 | |
18 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00;B00;D07;D08 | 21 | |
19 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00;A01;A02;D07 | 21 | |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;A02;D07 | 20 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01;D14;D15;D66 | 20 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D07;D08 | 19.5 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
25 | 7310109 | Kinh tế số | A00;A01;C04;D01 | 18 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00;B00;C05;C08 | 18 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C04;D01 | 18 | |
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;A02;D07 | 18 | |
29 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D07;C08 | 18 | |
30 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D07 | 18 | |
31 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00;B00;A01;A02 | 18 | |
32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;A02;B00;C08 | 18 | |
33 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00;B03;C01;C02 | 18 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;C00;D01 | 18 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A02;B00;C08 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08 | 22 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 17 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 19 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 21 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 22 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 23 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
14 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 17 | |
15 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
17 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 21 | |
21 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
22 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 17 | |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; C08 | 20 | |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02 ;B00; C08 | 17 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02 ;B00; C08 | 17 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02 ;B00; C08 | 20 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Nam Cần Thơ hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2023 chính xác nhất