Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2024 - 2025 mới nhất

143

Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2023 - 2024 

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn có mức học phí ưu đãi nhất cả nước, chỉ khoảng từ 12.663.000 VNĐ/năm - 16.275.000 VNĐ/năm, cao nhất là nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính với 16.275.000 VNĐ/năm.

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) (VKU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320106 Công nghệ truyền thông (cử nhân) A00; A01; D01; D07 25.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25  
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 26  
4 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 25  
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 24  
6 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 25  
7 7480202 An toàn thông tin (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 24  
8 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) A00; A01; D01; D07 25.5  
9 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00; A01; D01; D07 24  
10 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00; A01; D01; D07 26  
11 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00; A01; D01; D07 25  
12 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24  
13 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00; A01; D01; D07 24  
14 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tính - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) A00; A01; D01; D07 27  
15 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00; A01; D01; D07 24  
16 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 24

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   650  
2 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số   700  
3 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành số   650  
4 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số   650  
5 7340101IM Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin   600  
6 7340115 Marketing   700  
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)   650  
8 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tinh - chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)   700  
9 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)   600  
10 7480202 An toàn thông tin (kỹ sư)   650  
11 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư)   650  
12 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân)   650  
13 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)   650  
14 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)   650  
15 7320106 Công nghệ truyền thông (cử nhân)   650  
16 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)   650
Đánh giá

0

0 đánh giá