Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2022 - 2023 mới nhất

66

Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn năm 2022 - 2023 mới nhất

Học phí VKU năm 2022 cụ thể như sau:

- Ngành Quản trị kinh doanh: 10.780.000 VNĐ

- Ngành Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật máy tính: 12.287.000 VNĐ 

B. Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2022 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
2 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00;A01;D01;D90 24  
3 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân) Hợp tác doanh nghiệp A00;A01;D01;D90 24  
4 7480201DS Công nghệ thông tin - chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 24  
5 7480201DA Công nghệ thông tin - chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 23  
6 7480201NS Công nghệ thông tin - chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 23  
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 23  
8 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00;A01;D01;D90 23  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 24  
10 7340101DM Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Marketing kỹ thuật số A00;A01;D01;D90 24  
11 7340101EL Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và Chuỗi cung ứng số A00;A01;D01;D90 25  
12 7340101ET Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành số A00;A01;D01;D90 23  
13 7340101EF Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản tị Tài chính số A00;A01;D01;D90 22  
14 7340101IM Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 20.05

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 24  
2 7340101DM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số A00;A01;D01;D90 25  
3 7340101EF Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị tài chính số A00;A01;D01;D90 24  
4 7340101EL Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00;A01;D01;D90 25  
5 7340101ET Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00;A01;D01;D90 25  
6 7340101IM Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 24  
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 24  
8 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00;A01;D01;D90 24  
9 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
10 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00;A01;D01;D90 24.5  
11 7480201DA Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
12 7480201DS Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25  
13 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) A00;A01;D01;D90 24.5  
14 7480201NS Công nghệ thông tin - chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) A00;A01;D01;D90 25
Đánh giá

0

0 đánh giá