Học phí Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất

100

Học phí Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất

Năm học 2024 - 2025, Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên dự kiến áp dụng mức thu học phí bằng mức trần học phí năm 2023 - 2024. Theo đó, học phí của các ngành sẽ dao động từ 283.300 VNĐ/tín chỉ đến 406.000 VNĐ/tín chỉ. 

B. Học phí Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên năm 2023 - 2024 

Dự kiến năm 2023 học phí đại học Nông lâm Thái Nguyên sẽ tăng 10% theo lộ trình hàng năm, tương đương: 10.780.000 – 31.795.000 đồng/năm học.

C. Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; B05 15  
3 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15  
4 7905419 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16  
5 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; B00; C02; A01 15  
6 7540106 Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15  
7 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A00; B00; C02 15  
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15  
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15  
10 7904492 Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16  
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15  
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15  
13 7906425 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16  
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15  
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15  
16 7850103 Ọuàn lý đất đai A00; A01; D10; B00 15  
17 7810204 Ọuản lý du lịch Quốc tế A00; B00; A01; D01 16  
18 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00; A02; D10; C00 15  
19 7620211 Quàn lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15  
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15  
21 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C02 15  
22 7340301 Tài chính - Kế toán A00; B00; C02 15  
23 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; B05 15  
3 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15  
4 7905419 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16  
5 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; B00; C02; A01 15  
6 7540106 Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15  
7 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A00; B00; C02 15  
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15  
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15  
10 7904492 Khoa học và quàn lý môi trường (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16  
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15  
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15  
13 7906425 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16  
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15  
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15  
16 7850103 Ọuàn lý đất đai A00; A01; D10; B00 15  
17 7810204 Ọuản lý du lịch Quốc tế A00; B00; A01; D01 16  
18 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00; A02; D10; C00 15  
19 7620211 Quàn lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15  
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15  
21 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C02 15  
22 7340301 Tài chính - Kế toán A00; B00; C02 15  
23 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
Đánh giá

0

0 đánh giá