Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 7620105HG | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
3 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
7 | 7850101HG | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; A09; A07 | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D10 | 16 | |
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
13 | 7340120HG | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; B02 | 15 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B03; B05 | 15 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
20 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 | |
22 | 7620110HG | Khoa học cây trồng | A01; B01; C02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
23 | 7620101 | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | |
24 | 7620101HG | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
25 | 7620205 | Lâm sinh | A09; A15; B02; C14 | 15 | |
26 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B01 | 15 | |
27 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | |
28 | 7549002HG | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
29 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sàn | A01; A17; A01; A10 | 15 | |
30 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A01; B01; A01; D01 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 7620105HG | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
3 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
7 | 7850101HG | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; A09; A07 | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D10 | 16 | |
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
13 | 7340120HG | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; B02 | 15 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B03; B05 | 15 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
20 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 | |
22 | 7620110HG | Khoa học cây trồng | A01; B01; C02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
23 | 7620101 | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | |
24 | 7620101HG | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | A01; B01; C02; B02 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
25 | 7620205 | Lâm sinh | A09; A15; B02; C14 | 15 | |
26 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B01 | 15 | |
27 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | |
28 | 7549002HG | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01; B01; B08; D07 | 15 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
29 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sàn | A01; A17; A01; A10 | 15 | |
30 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A01; B01; A01; D01 | 16 |
B. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;B00;C02;D01 | 15.5 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 15.5 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 16.5 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 16.5 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | C00;D14;B00;A01 | 16.5 | |
6 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00;B00;A09;A07 | 20 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
8 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 17 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B03;B05 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C02;D01 | 18.5 | |
14 | 7540106 | Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02;B02 | 15 | |
16 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 20 | |
17 | 7620205 | Lâm sinh | A09;A15;B02;C14 | 20 | |
18 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A09;A15;B02;C20 | 20 | |
19 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00;B00;B08;D07 | 15 | |
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A17;A01;A10 | 15 | |
21 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm (CTIT) | A00;B00;D08;D01 | 19 | |
22 | 7440301_CITI | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 19 | |
23 | 7620115_CTIT | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 16 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 16 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 16 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | C00;D14;B00;A01 | 16 | |
6 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00;B00;A09;A07 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
8 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 15 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B03;B05 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
14 | 7540106 | Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02;B02 | 15 | |
16 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 15 | |
17 | 7620205 | Lâm sinh | A09;A15;B02;C14 | 15 | |
18 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A09;A15;B02;C20 | 15 | |
19 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00;B00;B08;D07 | 15 | |
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00;A17;A01;A10 | 15 | |
21 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm (CTIT) | A00;B00;D08;D01 | 17 | |
22 | 7440301_CITI | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 17 | |
23 | 7620115_CTIT | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 17 |
C. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00;B02;B05;B04 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C04;D10 | 15 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09;B03;B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;C02 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A00;B00;C02 | 15 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01;A14;B03;B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00;B00;D08;D01 | 15 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00;D14;B00;A01 | 15 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 15 |
D. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00;A02;D10;C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00;B02;B05;B04 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01;B00;A09;A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00;B00;A01;D10 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C04;D10 | 15 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09;B03;B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;B00;C02 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A00;B00;C02 | 15 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01;A14;B03;B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00;B00;C02 | 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00;B00;D08;D01 | 15 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00;B00;A01;D01 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00;D14;B00;A01 | 15 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 15 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên
Phương án tuyển sinh trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên 3 năm gần đây
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2022 cao nhất 20 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2021 cao nhất 15 điểm
Học phí Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên năm 2024 mới nhất