Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây

116

Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15  
2 7620105HG Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
3 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15  
5 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15  
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15  
7 7850101HG Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; A09; A07 15  
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15  
10 7440301 Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16  
11 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15  
13 7340120HG Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15  
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16  
16 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; B02 15  
17 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B03; B05 15  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16  
20 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15  
21 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15  
22 7620110HG Khoa học cây trồng A01; B01; C02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
23 7620101 Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15  
24 7620101HG Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
25 7620205 Lâm sinh A09; A15; B02; C14 15  
26 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B01 15  
27 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15  
28 7549002HG Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
29 7549001 Công nghệ chế biến lâm sàn A01; A17; A01; A10 15  
30 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A01; B01; A01; D01 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15  
2 7620105HG Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
3 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15  
5 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15  
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15  
7 7850101HG Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; A09; A07 15  
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15  
10 7440301 Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16  
11 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15  
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15  
13 7340120HG Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15  
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16  
16 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; B02 15  
17 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B03; B05 15  
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15  
19 7540101 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16  
20 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15  
21 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15  
22 7620110HG Khoa học cây trồng A01; B01; C02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
23 7620101 Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15  
24 7620101HG Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
25 7620205 Lâm sinh A09; A15; B02; C14 15  
26 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B01 15  
27 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15  
28 7549002HG Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
29 7549001 Công nghệ chế biến lâm sàn A01; A17; A01; A10 15  
30 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A01; B01; A01; D01 16

B. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00;B00;C02;D01 15.5  
2 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 15.5  
3 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 16.5  
4 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 16.5  
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường C00;D14;B00;A01 16.5  
6 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00;B00;A09;A07 20  
7 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
8 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 17  
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
11 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
12 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B03;B05 15  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C02;D01 18.5  
14 7540106 Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm A00;B00;D01;D07 15  
15 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02;B02 15  
16 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 20  
17 7620205 Lâm sinh A09;A15;B02;C14 20  
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A09;A15;B02;C20 20  
19 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A00;B00;B08;D07 15  
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A17;A01;A10 15  
21 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (CTIT) A00;B00;D08;D01 19  
22 7440301_CITI Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) A00;B00;A01;D10 19  
23 7620115_CTIT Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 15

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00;B00;C02;D01 15  
2 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 16  
3 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 16  
4 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 16  
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường C00;D14;B00;A01 16  
6 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00;B00;A09;A07 15  
7 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
8 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 15  
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
11 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
12 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B03;B05 15  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C02;D01 15  
14 7540106 Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm A00;B00;D01;D07 15  
15 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02;B02 15  
16 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 15  
17 7620205 Lâm sinh A09;A15;B02;C14 15  
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A09;A15;B02;C20 15  
19 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A00;B00;B08;D07 15  
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A17;A01;A10 15  
21 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (CTIT) A00;B00;D08;D01 17  
22 7440301_CITI Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) A00;B00;A01;D10 17  
23 7620115_CTIT Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 17

C. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
3 7420201 Công nghệ sinh học B00;B02;B05;B04 15  
4 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00;B00;A01;D10 15  
6 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 15  
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00;B00;C02;D01 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C04;D10 15  
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00;B00;D01;D07 15  
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A09;B03;B00 15  
11 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02 15  
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00;B00;C02 15  
13 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 15  
14 7620205 Lâm sinh A00;B00;C02 15  
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01;A14;B03;B00 15  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
17 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
18 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00;B00;D08;D01 15  
19 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 15  
20 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 15  
21 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường C00;D14;B00;A01 15  
22 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 15

D. Điểm chuẩn ĐH Nông lâm Thái Nguyên năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00;A02;D10;C00 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;B00;C02;A01 15  
3 7420201 Công nghệ sinh học B00;B02;B05;B04 15  
4 7440301 Khoa học môi trường D01;B00;A09;A07 15  
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00;B00;A01;D10 15  
6 7640101 Thú y A00;B00;C02;D01 15  
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00;B00;C02;D01 15  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C04;D10 15  
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00;B00;D01;D07 15  
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A09;B03;B00 15  
11 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02 15  
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00;B00;C02 15  
13 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;C02 15  
14 7620205 Lâm sinh A00;B00;C02 15  
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01;A14;B03;B00 15  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;B00;C02 15  
17 7620116 Phát triển nông thôn A00;B00;C02 15  
18 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00;B00;D08;D01 15  
19 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00;B00;A01;D01 15  
20 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;D10;B00 15  
21 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường C00;D14;B00;A01 15  
22 7320205 Quản lý thông tin D01;D84;A07;C20 15
Đánh giá

0

0 đánh giá