Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Đà Nẵng năm 2022 - 2023 mới nhất

58

Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2022 - 2023, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2022 - 2023

A. Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Đà Nẵng năm 2022 - 2023 mới nhất

Học phí dự kiến năm 2023 – 2024 của trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đà Nẵng. Dựa trên mức học phí các năm về trước, năm 2023, dự kiến sinh viên sẽ phải đóng từ 14.000.000 VNĐ/năm học. Mức thu này tăng 10%, đúng theo quy định của Bộ GD&ĐT.

B. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đà Nẵng năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) A00;A01;C01;D01 20.35  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 24.6  
3 7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V00;V01;V02;A01 17.75  
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A00;A01;C01;D01 15.7  
5 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00;A01;C01;D01 15.85  
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) A00;A01;C01;D01 20.75  
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 21.5  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 23.25  
9 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) A00;A01;C01;D01 17.85  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) A00;A01;C01;D01 19.7  
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A01;C01;D01 20.8  
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 22.75  
13 7510402 Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) A00;A01;B00;D01 15.8  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;A01;B00;D01 15.2  
15 7540102 Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) A00;A01;B00;D01 15.9  
16 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A00;A01;C01;D01 15.05
Đánh giá

0

0 đánh giá