Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa 3 năm gần đây

75

Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Khánh Hòa năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) D01; A01; D14; D15 24.15  
2 7140231A Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) D01; A01; D14; D15 25.85  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; C00; D14 24.44  
4 7440112 Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) A00; B00; A01; D07 15  
5 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00; B00; A01; D07 15  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A01; D14; D15 15  
7 7810201 Quản trị khách sạn D01; A01; D14; D15 15  
8 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; D14; D15 15  
9 7340101C Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) D01; A01; D14; D15 15  
10 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) D01; A01; D14; D15 15  
11 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing) D01; A01; D14; D15 16  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 15  
13 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01; A01; D14; D15 15  
14 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00; C19; C20; D01 20  
15 7310630A Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) C00; C19; C20; D01 15  
16 7229030 Văn học (Báo chí -Truyền thông) C00; C19; C20; D01 20  
17 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00; C19; C20; D01 15  
18 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D01; D04; D14; D15 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) D01; A01; D14; D15 27  
2 7140231A Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) D01; A01; D14; D15 27.45  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; C00; D14 27  
4 7440112 Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) A00; B00; A01; D07 16  
5 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00; B00; A01; D07 16  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A01; D14; D15 18  
7 7810201 Quản trị khách sạn D01; A01; D14; D15 18  
8 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; D14; D15 18  
9 7340101C Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) D01; A01; D14; D15 18  
10 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) D01; A01; D14; D15 18  
11 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing) D01; A01; D14; D15 18  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 19  
13 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01; A01; D14; D15 19  
14 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00; C19; C20; D01 22  
15 7310630A Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) C00; C19; C20; D01 18  
16 7229030 Văn học (Báo chí -Truyền thông) C00; C19; C20; D01 20.57  
17 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00; C19; C20; D01 18  
18 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D01; D04; D14; D15 18

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học)   680  
2 7140231A Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT)   713  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học   680  
4 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)   450  
5 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu)   450  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   450  
7 7810201 Quản trị khách sạn   450  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   450  
9 7340101C Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)   450  
10 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ)   450  
11 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing)   450  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   450  
13 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)   ---  
14 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)   450  
15 7310630A Việt Nam học (Văn hoá Du lịch)   450  
16 7229030 Văn học (Báo chí -Truyền thông)   600  
17 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)   450  
18 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)   450

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Khánh Hòa năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;B00;A01;D07 23.6  
2 7140211A Sư phạm Vật lý (KHTN) A00;B00;A01;D07 20.25  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15;D01 23  
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D14;D15 23.6  
5 7140202 Giáo dục tiểu học A00;D01;C00;D14 24.25  
6 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) A00;B00;A01;D07 15  
7 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00;B00;A01;D07 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;A01;D14;D15 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) D01;A01;D14;D15 16  
10 7810201 Quản trị khách sạn D01;A01;D14;D15 18  
11 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) D01;A01;D14;D15 15.5  
12 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing) D01;A01;D14;D15 20  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 19  
14 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01;A01;D14;D15 15  
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C19;C20;D01 18  
16 7310630A Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C00;C19;C20;D01 15  
17 7229030 Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) C00;C19;C20;D01 18  
18 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00;C19;C20;D01 15  
19 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D01;D04;D14;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;B00;A01;D07 25  
2 7140211A Sư phạm Vật lý (KHTN) A00;B00;A01;D07 25  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15;D01 25  
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D14;D15 25  
5 7140202 Giáo dục tiểu học A00;D01;C00;D14 26.5  
6 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) A00;B00;A01;D07 16  
7 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00;B00;A01;D07 16  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;A01;D14;D15 18  
9 7340101 Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) D01;A01;D14;D15 18  
10 7810201 Quản trị khách sạn D01;A01;D14;D15 18  
11 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) D01;A01;D14;D15 18  
12 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing) D01;A01;D14;D15 20  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D14;D15 19  
14 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01;A01;D14;D15 19  
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C19;C20;D01 18  
16 7310630A Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C00;C19;C20;D01 18  
17 7229030 Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) C00;C19;C20;D01 18  
18 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00;C19;C20;D01 18  
19 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D01;D04;D14;D15 18

3. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học   630  
2 7140211A Sư phạm Vật lý (KHTN)   670  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn   670  
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   670  
5 7140202 Giáo dục tiểu học   670  
6 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)   450  
7 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu)   450  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   450  
9 7340101 Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng)   450  
10 7810201 Quản trị khách sạn   450  
11 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ)   450  
12 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing)   450  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh   450  
14 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)   450  
15 7310630A Việt Nam học (Văn hóa du lịch)   450  
16 7229030 Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông)   450  
17 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)   450  
18 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)   450

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Khánh Hòa năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;B00;A01;D07 19  
2 7140211A Sư phạm Vật lý (KHTN) A00;B00;A01;D07 19  
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00;D01;C00;D14 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15;D01 19  
5 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) A00;B00;A01;D07 15  
6 7440112A Hóa học (Hóa phân tích môi trường) A00;B00;A01;D07 15  
7 7420203 Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) A00;B00;A01;D07 15  
8 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00;B00;A01;D07 15  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;A01;D15;D14 15  
10 7340101 Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) D01;A01;D15;D14 15.5  
11 7810201 Quản trị khách sạn D01;A01;D15;D14 15  
12 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) D01;A01;D15;D14 15  
13 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing) D01;A01;D15;D14 16  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D14 15 Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5
15 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01;A01;D15;D14 15 Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5
16 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C19;C20;D01 15  
17 7310630A Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C00;C19;C20;D01 15  
18 7229030 Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) C00;C19;C20;D01 15  
19 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00;C19;C20;D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;B00;A01;D07 22.5 Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
2 7140211A Sư phạm Vật lý (KHTN) A00;B00;A01;D07 22.5 Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
3 7140202 Giáo dục tiểu học A00;D01;C00;D14 22.5 Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
4 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) A00;B00;A01;D07 16  
5 7440112A Hóa học (Hóa phân tích môi trường) A00;B00;A01;D07 16  
6 7420203 Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) A00;B00;A01;D07 16  
7 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00;B00;A01;D07 16  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15;D01 22.5 Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;A01;D15;D14 18  
10 7340101 Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) D01;A01;D15;D14 18  
11 7810201 Quản trị khách sạn D01;A01;D15;D14 18  
12 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) D01;A01;D15;D14 18  
13 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing) D01;A01;D15;D14 20  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D14 19 Điểm môn tiếng Anh lớp 12 đạt 6.0 trở lên
15 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01;A01;D15;D14 19 Điểm môn tiếng Anh lớp 12 đạt 6.0 trở lên
16 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C19;C20;D01 18  
17 7310630A Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C00;C19;C20;D01 18  
18 7229030 Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) C00;C19;C20;D01 18  
19 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00;C19;C20;D01 18

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Khánh Hòa năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;B00;A01;D07 18.5  
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;B00;A01;D07 18.5  
3 7440112 Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) A00;B00;A01;D07 15  
4 7440112A Hóa học (Hóa phân tích môi trường) A00;B00;A01;D07 15  
5 7420203 Sinh học ứng dụng (Nông nghiệp công nghệ cao) A00;B00;A01;D07 15  
6 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00;B00;A01;D07 15  
7 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00;D14;D15;D01 18.5  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;A01;D15;D14 16.5  
9 7340101 Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) D01;A01;D15;D14 17  
10 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lý Bán lẻ) D01;A01;D15;D14 17  
11 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) D01;A01;D15;D14 15  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01;D15;D14 17.5 Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5
13 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01;A01;D15;D14 17 Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5
14 7310630A Việt Nam học (Văn hoá Du lich) C00;C19;C20;D01 17.5  
15 7229030 Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) C00;C19;C20;D01 15  
16 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00;C19;C20;D01 15
Đánh giá

0

0 đánh giá