Điểm chuẩn Đại học Vinh 3 năm gần đây

232

Điểm chuẩn Đại học Vinh 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Vinh 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Vinh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 23.25  
2 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B08; D01 17  
3 7310201 Chính trị học A01; C00; C19; D01 19  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 19  
5 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; B00; D01 26  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 19  
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; A02; B08 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20  
9 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; A01; D01; D07 21  
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 18  
11 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 18  
12 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D08; D13 20  
13 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 26.5  
14 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; C00; C19; D01 25.7  
15 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.65  
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 19  
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18  
18 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 19  
19 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; B00; D01 17  
20 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 17  
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 19  
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 17  
23 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 17  
24 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 19  
25 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 19  
26 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 23.75  
27 7620109 Nông học A00; B00; B08; D01 17  
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D01 18  
29 7850103 Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) A00; B00; B08; D01 17  
30 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 19  
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B08; D01 17  
32 7229042 Quản lý văn hóa A00; A01; C00; D01 19  
33 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 19  
34 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 20  
35 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 26.55  
36 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; C02 24.8  
37 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 28.12  
38 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D01; D15 26.7  
39 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 23.55  
40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 25.3  
41 7140231C Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) A01; D01; D14; D15 27  
42 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 22.25  
43 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 25  
44 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00; A01; B00; D01 25.5  
45 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 24.4  
46 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19  
47 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) A00; A01; C00; D01 19  
48 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 21  
49 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 24.75

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 26  
2 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B08; D01 18  
3 7310201 Chính trị học A01; C00; C19; D01 21  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 23  
5 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; B00; D01 27  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 23  
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; A02; B08 19  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24  
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19  
10 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 19  
11 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D08; D13 22  
12 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 28  
13 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; C00; C19; D01 27.5  
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 29.2  
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23  
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 24  
17 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 22  
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; B00; D01 18  
19 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 22  
20 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 23  
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18  
22 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18  
23 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 20  
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 20  
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 26  
26 7620109 Nông học A00; B00; B08; D01 18  
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D01 18  
28 7850103 Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) A00; B00; B08; D01 18  
29 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 21  
30 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B08; D01 18  
31 7229042 Quản lý văn hóa A00; A01; C00; D01 21  
32 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23  
33 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 23  
34 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 29  
35 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; C02 29.25  
36 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 29  
37 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D01; D15 29  
38 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; B08 27.5  
39 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 29  
40 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 28  
41 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 29.5  
42 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 28.65  
43 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22  
44 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) A00; A01; C00; D01 21  
45 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 24  
46 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 26

3. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi   18  
2 7310201 Chính trị học   18  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt   18  
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
6 7420201 Công nghệ sinh học   18  
7 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao   18  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
9 7760101 Công tác xã hội   18  
10 7340301 Kế toán   18  
11 7480101 Khoa học máy tính   18  
12 7310101 Kinh tế   18  
13 7580301 Kinh tế xây dựng   18  
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   18  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18  
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18  
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   18  
18 7380101 Luật   18  
19 7380107 Luật kinh tế   18  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
21 7620109 Nông học   18  
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản   18  
23 7850103 Quản lý đất đai   18  
24 7310205 Quản lý nhà nước   18  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   18  
26 7229042 Quản lý văn hóa   18  
27 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao   18  
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
29 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)   18

4. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi   18  
2 7310201 Chính trị học   18  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt   18  
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
6 7420201 Công nghệ sinh học   18  
7 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao   18  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
9 7760101 Công tác xã hội   18  
10 7340301 Kế toán   18  
11 7480101 Khoa học máy tính   18  
12 7310101 Kinh tế   18  
13 7580301 Kinh tế xây dựng   18  
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   18  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18  
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18  
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   18  
18 7380101 Luật   18  
19 7380107 Luật kinh tế   18  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
21 7620109 Nông học   18  
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản   18  
23 7850103 Quản lý đất đai   18  
24 7310205 Quản lý nhà nước   18  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   18  
26 7229042 Quản lý văn hóa   18  
27 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao   18  
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
29 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)   18

5. Xét điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi   18  
2 7310201 Chính trị học   18  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18  
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt   18  
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18  
6 7420201 Công nghệ sinh học   18  
7 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao   18  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm   18  
9 7760101 Công tác xã hội   18  
10 7340301 Kế toán   18  
11 7480101 Khoa học máy tính   18  
12 7310101 Kinh tế   18  
13 7580301 Kinh tế xây dựng   18  
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   18  
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18  
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18  
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   18  
18 7380101 Luật   18  
19 7380107 Luật kinh tế   18  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
21 7620109 Nông học   18  
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản   18  
23 7850103 Quản lý đất đai   18  
24 7310205 Quản lý nhà nước   18  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   18  
26 7229042 Quản lý văn hóa   18  
27 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao   18  
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18  
29 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)   18

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Vinh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục C00;D01;A00;A01 18  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00;D01;A00;A01 25.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D66;C19;C20 22  
4 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00;D01;A00;C19 21  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 24.5  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D07 20  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;B00;D07 22.5  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;C02 23.5  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B03;B08;A02 19  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D15;C20 26.25  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 25.75  
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;C20;D15 25.5  
13 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;A00;A01 20  
14 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;B00 20  
15 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;A01 20  
16 7310205 Quản lý nhà nước C00;D01;A00;A01 18  
17 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C00;D01;A00;A01 18  
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 19  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D07 18  
20 7340201 Kế toán A00;A01;D01;D07 19  
21 7380101 Luật C00;D01;A00;A01 19  
22 7380107 Luật kinh tế C00;D01;A00;A01 19  
23 7420201 Công nghệ sinh học B00;A01;A02;B08 25  
24 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 18  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 20  
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;B00;D01;A01 19  
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00;B00;D01;A01 24  
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;B00;D01;A01 18  
29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;B00;D01;A01 17  
30 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;B00;D01;A01 19  
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;A01;D07 18  
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;B00;D01;A01 17  
33 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;B00;D01;A01 17  
34 7580301 Kinh tế xây dựng A00;B00;D01;A01 17  
35 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D01;B08 17  
36 7620109 Nông học A00;B00;D01;B08 17  
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;D01;B08 17  
38 7720301 Điều dưỡng B00;C08;D08;D13 19  
39 7760101 Công tác xã hội C00;D01;A00;A01 18  
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;B08 17  
41 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;B08 17  
42 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00;B00;D01;B08 25.75  
43 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00;A01;D01;D07 20  
44 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00;A01;D01;D07 21

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục C00;D01;A00;A01 18  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00;D01;A00;A01 28.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D66;C19;C20 26  
4 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00;D01;A00;C19 26  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D01 29  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D07 24  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;B00;D07 26  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;C02 27.5  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B03;B08;A02 24  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D15;C20 28  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 26  
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;C20;D15 26  
13 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;A00;A01 20  
14 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;B00 20  
15 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;A01 20  
16 7310205 Quản lý nhà nước C00;D01;A00;A01 18  
17 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C00;D01;A00;A01 18  
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 20  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D07 18  
20 7340201 Kế toán A00;A01;D01;D07 22  
21 7380101 Luật C00;D01;A00;A01 19  
22 7380107 Luật kinh tế C00;D01;A00;A01 19  
23 7420201 Công nghệ sinh học B00;A01;A02;B08 28  
24 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 18  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 22  
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;B00;D01;A01 20  
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00;B00;D01;A01 27  
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;B00;D01;A01 18  
29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;B00;D01;A01 18  
30 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;B00;D01;A01 20  
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;A01;D07 18  
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;B00;D01;A01 18  
33 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;B00;D01;A01 18  
34 7580301 Kinh tế xây dựng A00;B00;D01;A01 18  
35 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D01;B08 18  
36 7620109 Nông học A00;B00;D01;B08 18  
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;D01;B08 18  
38 7720301 Điều dưỡng B00;C08;D08;D13 19.5  
39 7760101 Công tác xã hội C00;D01;A00;A01 18  
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;B08 18  
41 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;B08 18  
42 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00;B00;D01;B08 29.5  
43 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00;A01;D01;D07 21  
44 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00;A01;D01;D07 23

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Vinh năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19;C20 21  
2 7140208 Giáo dục QP-AN C00;D01;A00;C19 19  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M01;M10;M13 26  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T01;T02;T05 30  
5 7140202 Giáo dục Tiểu học C00;D01;A00;C20 26  
6 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00;A01;D01;B00 25  
7 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;C20;D15 22  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;A01;B00;D07 20  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;C20;D14 21  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D15;C20 24  
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D14;D15;D66 29  
12 7140231C Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) D01;D14;D15;D66 35  
13 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D07 19  
14 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;B00 23  
15 7140213 Sư phạm Sinh học A00;A01;B08;B00 19  
16 7140211 Sư Phạm Vật lý A00;A01;B00;A10 19  
17 7720301 Điều dưỡng B00;B08;D07;D13 19  
18 7320101 Bảo chí C00;D01;A00;A01 17  
19 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D01;B08 16  
20 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;A01 16  
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;B00;D01;A01 17  
22 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00;B00;D01;A01 16  
23 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;B00;D01;A01 18  
24 7420201 Công nghệ sinh học B00;B02;B04;B08 16  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 18  
26 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00;A01;D01;D07 18  
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;A01;D07 16  
28 7760101 Công tác xã hội C00;D01;A00;A01 16  
29 7810101 Du lịch C00;D01;A00;A01 16  
30 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 18  
31 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;B00 17  
32 7580301 Kinh tế xây dựng A00;B00;D01;A01 16  
33 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;D01;B00 ---  
34 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00;B00;D01;A01 18  
35 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;B00;D01;A01 18  
36 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;B00;D01;A01 17  
37 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 18  
38 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;B00;D01;A01 16  
39 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00;B00;D01;A01 22  
40 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;D07 18  
41 7460202_ĐHV Khoa học dữ liệu và thống kê A00;A01;B00;D01 16  
42 7380101 Luật C00;D01;A00;A01 17  
43 7380107 Luật kinh tế C00;D01;A00;A01 17  
44 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 22  
45 7620109 Nông học A00;B00;D01;B08 16  
46 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;D01;B08 16  
47 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;D01;B08 16  
48 7140114 Quản lý giáo dục C00;D01;A00;A01 16  
49 7310205 Quản lý nhà nước C00;D01;A00;A01 16  
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;D01;B08 16  
51 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;A00;A01 16  
52 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 17  
53 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00;A01;D01;D07 18  
54 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D07 17  
55 7310630 Việt Nam học C00;D01;A00;A01 16  
56 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D07 17

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Vinh năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 18.5  
2 7140208 Giáo dục QP-AN C00; D01; A00; C19 18.5  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M10; M13 25 Môn năng khiếu nhân hệ số 2, điểm 2 môn văn hóa + 2/3 điểm ưu tiên từ 12.33 điểm trở lên; Tổng 3 môn + điểm ưu tiên từ 18.5 trở lên
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01; T02; T05 28 Môn năng khiếu nhân hệ số 2, điểm 2 môn văn hóa + 2/3 điểm ưu tiên từ 11.66 điểm trở lên; Tổng 3 môn + điểm ưu tiên từ 17.5 trở lên
5 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; A00; C20 23  
6 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D01 18.5  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; B00; D07 18.5  
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D01 18.5  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C19; C20 18.5  
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 25  
11 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 22  
12 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; B00 18.5  
13 7140213 Sư phạm Sinh học A00; A01; B08; B00 24.5  
14 7140211 Sư Phạm Vật lý A00; A01; B00; A10 18.5  
15 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D07; D13 19  
16 7320101 Bảo chí C00; D01; A00; A01 15  
17 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D01; B08 14  
18 7310201 Chính trị học C00; D01; C19; A01 15  
19 7310201 Chính trị học (CN Chính sách công) C00; D01; C19; A01 20  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; D01; A01 15  
21 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; B00; D01; A01 15  
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; B00; D01; A01 15  
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; A01 19  
24 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B04; B08 16.5  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
26 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; A01; D07 15  
27 7760101 Công tác xã hội C00; D01; A00; A01 15  
28 7810101 Du lịch C00; D01; A00; A01 15  
29 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16  
30 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; B00 15  
31 7580301 Kinh tế xây dựng A00; B00; D01; A01 15  
32 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; B00 20  
33 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; B00; D01; A01 15  
34 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; B00; D01; A01 15  
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; B00; D01; A01 14  
36 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15  
37 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; B00; D01; A01 15  
38 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; B00; D01; A01 19  
39 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18  
40 7440301 Khoa học môi trường B00; B02; B04; B08 21.5  
41 7620102 Khuyến nông A00; B00; D01; B08 18  
42 7380101 Luật C00; D01; A00; A01 15  
43 7380107 Luật kinh tế C00; D01; A00; A01 15  
44 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 20 Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2, Tổng 3 môn + điểm ưu tiên từ 15 điểm trở lên
45 7620109 Nông học A00; B00; D01; B08 19  
46 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; B08 14  
47 7420101 Sinh học B00; B02; B04; B08 19  
48 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; B08 14  
49 7140114 Quản lý giáo dục C00; D01; A00; A01 15  
50 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; A00; A01 15  
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; B08 14  
52 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; A00; A01 15  
53 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16  
54 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15  
55 7310630 Việt Nam học C00; D01; A00; A01 15  
56 7340201 Tài chính ngân hàng (CN Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 15
Đánh giá

0

0 đánh giá