Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 20 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp
Từ vựng Unit 20 lớp 4
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
build a campfire |
/bɪld ə ˈkæmpfaɪə/ |
đốt lửa trại |
play card games (v. phr.) |
/pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/ |
chơi bài |
put up a tent (v. phr.) |
/pʊt ʌp ə ˈtent/ |
dựng, cắm trại, lều |
sing songs |
/sɪŋ sɒŋz/ |
hát |
take a photo (v. phr.) |
/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/ |
chụp ảnh |
tell a story (v. phr.) |
/tel ə ˈstɔːri/ |
kể chuyện |
1 (trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Chào Mai. Nam có ở đây không?
- Có đấy.
b.
- Cậu ấy đang làm gì vậy?
- Cậu ấy đang đốt lửa trại.
2 (trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. What's he doing? - He’s putting up a tent.
b. What's he doing? - He’s building a campfire.
c. What's he doing? - He’s telling a story.
d. What's she doing? - She’s taking a photo.
Hướng dẫn dịch:
a. Anh ấy đang làm gì vậy? - Anh ấy đang dựng lều.
b. Anh ấy đang làm gì vậy? - Anh ấy đang đốt lửa trại.
c. Anh ấy đang làm gì vậy? - Anh ấy đang kể một câu chuyện.
d. Cô ấy đang làm gì vậy? - Cô ấy đang chụp ảnh.
3 (trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
What's she doing? - She’s taking a photo.
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy đang làm gì vậy? - Cô ấy đang chụp ảnh.
4 (trang 65 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and match. (Nghe và nối.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: What is Mai doing?
B: She's telling a story.
2. A: What is Ben doing?
B: He's putting up a tent.
3. A: What is Lucy doing?
B: She's taking a photo.
4. A: What is Nam doing?
B: He's building a campfire.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Mai đang làm gì?
B: Cô ấy đang kể một câu chuyện.
2. A: Ben đang làm gì?
B: Anh ấy đang dựng lều.
3. A: Lucy đang làm gì vậy?
B: Cô ấy đang chụp ảnh.
4. A: Nam đang làm gì?
B: Anh ấy đang đốt lửa trại.
5 (trang 65 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1.
A: What’s he doing at the campsite?
B: He’s telling a story.
2.
A: What’s she doing at the campsite?
B: She’s building a campfire.
3.
A: What’s he doing at the campsite?
B: He’s putting up a tent.
4.
A: What’s she doing at the campsite?
B: She’s taking a photo.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?
B: Anh ấy đang kể một câu chuyện.
2.
A: Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?
B: Cô ấy đang đốt lửa trại.
3.
A: Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?
B: Anh ấy đang dựng lều.
4.
A: Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?
B: Cô ấy đang chụp ảnh.
6 (trang 65 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s play. (Hãy chơi.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
1 (trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Xin chào, Bill. Mary và Lucy có ở khu cắm trại không?
- Họ có.
b.
- Họ đang làm gì?
- Họ đang chơi bài
2 (trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. What are they doing? - They’re playing tug of war.
b. What are they doing? - They’re playing card games.
c. What are they doing? - They’re dancing around the campsite.
d. What are they doing? - They’re singing songs.
Hướng dẫn dịch:
a. Họ đang làm gì? - Họ đang chơi kéo co.
b. Họ đang làm gì? - Họ đang chơi bài.
c. Họ đang làm gì? - Họ đang nhảy múa quanh khu cắm trại.
d. Họ đang làm gì? - Họ đang hát những bài hát.
3 (trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
What are they doing? - They’re dancing around the campsite.
Hướng dẫn dịch:
Họ đang làm gì? - Họ đang nhảy múa quanh khu cắm trại.
4 (trang 67 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and tick. (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
Nội dung bài nghe:
1. A. Where are Mary and Mai?
B: They're at the campsite.
A: What are they doing?
B: They're dancing around the campfire.
2. A: Are Nam and Ben at the campsite?
B: Yes, they are.
A: What are they doing?
B: They're playing tug of war.
Hướng dẫn dịch:
1. A. Mary và Mai đâu rồi?
B: Họ đang ở khu cắm trại.
A: Họ đang làm gì vậy?
B: Họ đang nhảy múa quanh đống lửa trại.
2. A: Nam và Ben có ở khu cắm trại không?
B: Có.
A: Họ đang làm gì vậy?
B: Họ đang chơi kéo co.
5 (trang 67 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. A: Where’s Ben?
B: He’s at the campsite.
A: What’s he doing?
B: He’s emailing his mother.
2. A: I want to see Nam and Mai. Where are they?
B: They’re at the campsite.
A: What are they doing?
B: They’re playing tug of war.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Ben đâu?
B: Anh ấy đang ở khu cắm trại.
A: Anh ấy đang làm gì vậy?
B: Anh ấy đang gửi email cho mẹ anh ấy.
2. A: Tôi muốn gặp Nam và Mai. Họ ở đâu?
B: Họ đang ở khu cắm trại.
A: Họ đang làm gì vậy?
B: Họ đang chơi kéo co.
6 (trang 67 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s sing. (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Họ đang làm gì?
Đốt lửa trại.
Đốt lửa trại.
Họ đang đốt lửa trại.
Họ đang làm gì?
Chơi bài.
Chơi bài.
Họ đang chơi bài.
1 (trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
2 (trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. c |
Nội dung bài nghe:
1. We email our grandparents at the weekend.
2. Linh and Nam visit their friends on Sundays.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta gửi email cho ông bà vào cuối tuần.
2. Linh và Nam đi thăm bạn bè vào ngày chủ nhật.
3 (trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s chant. (Hãy đọc theo.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Thăm, thăm, thăm
Ông bà, ông bà.
Hãy đến thăm ông bà của chúng ta.
Hãy đến thăm ông bà của chúng ta vào mùa hè.
Thư điện tử, thư điện tử, thư điện tử.
Bạn bè, bạn bè, bạn bè.
Hãy gửi thư điện tử cho bạn bè của chúng ta.
Hãy gửi thư điện từ cho bạn bè của chúng ta vào cuối tuần.
4 (trang 69 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and tick True or False. (Nghe và tích vào True hoặc False.)
My name is Minh. Today is Sunday. My friends and I are at the campsite. Mai is telling a story. Ben and Bill are playing card games. Mary and Lucy are singing songs and dancing around the campfire. Some other friends are playing tug of war. I am taking a photo. We are having a lot of fun.
Hướng dẫn dịch:
Tôi tên Minh. Hôm nay là chủ nhật. Bạn bè của tôi và tôi đang ở khu cắm trại. Mai đang kể chuyện. Ben và Bill đang chơi bài. Mary và Lucy đang hát những bài hát và nhảy múa quanh lửa trại. Một số bạn khác đang chơi kéo co. Tôi đang chụp ảnh. Chúng tôi đang rất vui.
1. Minh and his friends are at the campsite.
2. Mary and Lucy are playing card games.
3. Some friends are playing tug of war.
4. Minh is taking a photo.
Hướng dẫn dịch:
1. Minh và các bạn đang ở khu cắm trại.
2. Mary và Lucy đang chơi bài.
3. Một số bạn đang chơi kéo co.
4. Minh đang chụp ảnh.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5 (trang 69 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s write (Hãy viết)
Gợi ý:
Today is Sunday. We are at the campsite. Teacher is telling a story with the girls. Some girls are singing songs. The boys are playing soccer. I am taking a photo.
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay là chủ nhật. Chúng tôi đang ở khu cắm trại. Giáo viên đang kể một câu chuyện với các cô gái. Một số cô gái đang hát những bài hát. Các chàng trai đang chơi bóng đá. Tôi đang chụp ảnh.
6 (trang 69 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Project. (Dự án.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác: