Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 20: At summer camp - Global Success

603

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 20: At summer camp

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

build a campfire
(v. phr.)

/bɪld ə ˈkæmpfaɪə/

đốt lửa trại

play card games

(v. phr.)

/pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/

chơi bài

put up a tent

(v. phr.)

/pʊt ʌp ə ˈtent/

dựng, cắm trại, lều

sing songs
(v. phr.)

/sɪŋ sɒŋz/

hát

take a photo

(v. phr.)

/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/

chụp ảnh

tell a story (v. phr.)

/tel ə ˈstɔːri/

kể chuyện

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 15: My family's weekends

Từ vựng Unit 16: Weather

Từ vựng Unit 17: In the city

Từ vựng Unit 18: At the shopping centre

Từ vựng Unit 19: The animal world

Từ vựng Unit 20: At summer camp

Đánh giá

0

0 đánh giá