Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Review 4 & Extension activities sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Review 4 & Extension activities từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Review 4 & Extension activities
1 (trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and tick (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. b |
4. c |
5. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: What was the weather like yesterday?
B: It was sunny.
2. A: What does it say?
B: It says turn right.
3. A: How much is the notebook?
B: It's 15,000 dong.
4. A: What are these animals?
B: They're hippos.
5. A: What are they doing?
B: They're putting up a tent.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Thời tiết hôm qua thế nào?
B: Trời nắng.
2. A: Nó nói gì?
B: Nó nói rẽ phải.
3. A: Cuốn sổ đó bao nhiêu tiền?
B: Đó là 15.000 đồng.
4. A: Những con vật này là gì?
B: Họ là hà mã.
5. A: Họ đang làm gì vậy?
B: Họ đang dựng lều.
2 (trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. How can I get to the cinema? - Turn right and go straight.
2. Where’s the bakery? - It’s opposite the gift shop.
3. Why do you like lions? - Because they’re big.
4. What are they doing? - They’re playing tug of war.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể đến rạp chiếu phim bằng cách nào? - Rẽ phải và đi thẳng.
2. Tiệm bánh ở đâu? - Nó đối diện với cửa hàng quà tặng.
3. Tại sao bạn lại thích sư tử? - Vì chúng lớn.
4. Họ đang làm gì? - Họ đang chơi kéo co.
3 (trang 71 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. b |
4. e |
5. d |
Hướng dẫn dịch:
1.
- Hôm qua thời tiết thế nào?
- Trời có gió.
2.
- Tôi có thể đến thư viện bằng cách nào?
- Đi thẳng và rẽ phải.
3.
- Hộp bút chì này bao nhiêu tiền?
- Là 40.000 đồng.
4.
- Tại sao bạn thích hươu cao cổ?
- Bởi vì chúng chạy nhanh.
5.
- Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?
- Anh ấy đang chơi kéo co.
4 (trang 71 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Welcome to Happy Camp. It is sunny. The children are doing a lot of activities now. Some boys are near the tree. They are playing tug of war. Some girls are at the tent. They are singing and dancing beautifully. The teacher is taking photos. They like our summer camp activities very much.
Hướng dẫn dịch:
Chào mừng đến với HappyCamp. Trời nắng. Trẻ em đang làm rất nhiều hoạt động bây giờ. Một số cậu bé đang ở gần cái cây. Họ đang chơi kéo co. Một số cô gái đang ở trong lều. Họ đang hát và nhảy rất đẹp. Cô giáo đang chụp ảnh. Họ thích các hoạt động trại hè của chúng tôi rất nhiều.
Đáp án:
1. sunny |
2. playing |
3. dancing |
4. photos |
Hướng dẫn dịch:
1. Trời nắng ở Happy Camp.
2. Các bạn nam đang chơi kéo co.
3. Một vài bạn nữ đang hát và nhảy rất đẹp ở lều.
4. Giáo viên đang chụp ảnh.
5 (trang 71 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s write. (Hãy viết.)
Gợi ý:
Welcome to our summer camp. We are doing a lot of activities here. The children are doing a lot of activities now. Some boys are near the tree. We are playing tug of war. Some girls are singing and dancing beautifully. They like our summer camp activities very much.
Hướng dẫn dịch:
Chào mừng đến với trại hè của chúng tôi. Chúng tôi đang làm rất nhiều hoạt động ở đây. Hiện tại các bạn nhỏ đang làm rất nhiều hoạt động. Vài cậu bé đang ở gần cái cây. Chúng tôi đang chơi kéo co. Vài bạn nữ đang hát và nhảy rất đẹp. Họ rất thích các hoạt động trại hè của chúng tôi.
Extension activities trang 72, 73
1 (trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look and match. (Nhìn và nối.)
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. d |
4. b |
Giải thích:
nest (n) tổ
web (n) mạng nhện
den (n) hang
burrow (n) hầm
2 (trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Complete. (Hoàn thành.)
1. A lion lives in a _____.
2. A bird lives in a _____.
3. A rabbit lives in a _____.
4. A spider lives in a _____.
Đáp án:
1. den |
2. nest |
3. burrow |
4. web |
Hướng dẫn dịch:
1. Sư tử sống ở hang.
2. Chim sống ở trên tổ.
3. Thỏ sống ở trong hang.
4. Một con nhện sống trong một mạng nhện.
3 (trang 73 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Board game. Roll a dice. Listen answer it. (Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác: