Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022 cao nhất 17 điểm

428

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022, mời các cậu đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022

A. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022  

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A09;C04;D01 17  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 17  
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 16  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 17  
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 16  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 17  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 17  
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 16  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 16  
10 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 16  
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D05;D66;D71 17  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 16  
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C20;D01;D15 16  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 16

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
10 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D05;D66;D71 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
17 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
21 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
26 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
27 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D05;D66;D71 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
30 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
31 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3

B. Học phí Đại học Sao Đỏ năm 2022 - 2023

Mức học phí của trường Đại học Sao Đỏ thu theo số lượng tín chỉ mà sinh viên đăng ký học trong từng học kỳ. Cụ thể:

Đối với khối ngành kinh doanh và quản lý, nhân văn: Mức thu 285.000 VNĐ/tín chỉ.

Khối ngành Công nghệ, kỹ thuật: 340.000 VNĐ/tín chỉ.

Đánh giá

0

0 đánh giá