Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2021 cao nhất 18.5 điểm

817

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2021, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2021

A. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D15;D66;D71 18.5  
2 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A09;C04;D01 17  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 17  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 17  
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 17  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 17  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 16  
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 16  
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 16  
10 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 16  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 16  
12 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 16  
13 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00;C20;D01;D15 16  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 16

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
2 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
10 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
12 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
13 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D15;D66;D71 19 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
18 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
19 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
22 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
26 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
27 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
28 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
29 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D15;D66;D71 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển

B. Học phí Đại học Sao Đỏ năm 2021 - 2022

Học phí dự kiến với sinh viên chính quy và lộ trình tăng học phí tối đa theo từng năm Học phí thu theo tín chỉ: 

Khối ngành Kinh doanh và quản lý, Nhân văn: 285.000 VNĐ/tín chỉ

Khối ngành Công nghệ, Kỹ thuật: 340.000 VNĐ/tín chỉ.

Đánh giá

0

0 đánh giá