Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 3 năm gần đây

440

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 3 năm gần đây, mời các cậu đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2023

1. Xét điểm thi THPT





TT





Ngành đào tạo





Mã ngành

Điểm trúng tuyển (KV3)


Theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023

Theo kết quả học bạ THPT

Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12

Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển

1

 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

7520216

17.0

18.0

20.0

2

 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

17.0

18.0

20.0

3

 Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

16.0

18.0

20.0

4

 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201

17.0

18.0

20.0

5

 Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

18.0

18.0

20.0

6

 Công nghệ thông tin

7480201

17.0

18.0

20.0

7

 Công nghệ dệt, may

7540204

16.0

18.0

20.0

8

 Công nghệ thực phẩm

7540101

16.0

18.0

20.0

9

 Quản trị kinh doanh

7340101

16.0

18.0

20.0

10

 Kế toán

7340301

16.0

18.0

20.0

11

 Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

18.0

18.0

20.0

12

 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

16.0

18.0

20.0

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
4 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
7 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
9 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 13
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 14
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 15
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
16 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
19 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
21 7340301 Kế toán A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển

B. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A09;C04;D01 17  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 17  
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 16  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 17  
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 16  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 17  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 17  
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 16  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 16  
10 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 16  
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D05;D66;D71 17  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 16  
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C20;D01;D15 16  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 16

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
10 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D05;D66;D71 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
17 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
21 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
26 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
27 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D05;D66;D71 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
30 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
31 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3

C. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D15;D66;D71 18.5  
2 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A09;C04;D01 17  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 17  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 17  
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 17  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 17  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 16  
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 16  
9 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 16  
10 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 16  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 16  
12 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 16  
13 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 16  
15 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00;C20;D01;D15 16  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 16

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
2 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
10 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
12 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
13 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D15;D66;D71 19 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK1 lớp 12
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
18 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
19 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
22 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
23 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
26 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00;A09;B00;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
27 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
28 7340301 Kế toán A00;A09;C04;D01 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
29 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15;D66 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D15;D66;D71 20 Xét tổng điểm TB 3 môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển

D. Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A09; C01; D01 16  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C01; D01 16  
3 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A00; A09; C01; D01 16  
4 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A00; A09; C01; D01 16  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A09; C01; D01 16  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15, D66, D71 16  
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00; A09; C01; D01 15.5  
8 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A09; C01; D01 15.5  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; C01; D01 15.5  
10 7340301 Kế toán A00; A09; C01; D01 15.5  
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D01 15  
12 7310630 Việt Nam học( Hướng dẫn du lịch) C00; C20; D01; D15 15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15, D66 15

2. Xét điểm học bạ 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
6 7480201 Công nghệ thông tin   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
7 7540204 Công nghệ dệt, may   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
8 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
9 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
10 7340301 Kế toán   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
11 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   18 Tổng điểm trung bình các môn 3 năm THPT lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
18 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
19 7480201 Công nghệ thông tin   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
20 7540204 Công nghệ dệt, may   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
21 7540101 Công nghệ thực phẩm   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
22 7340101 Quản trị kinh doanh   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
23 7340301 Kế toán   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
24 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
25 7220201 Ngôn ngữ Anh   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   20 Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển



 

Đánh giá

0

0 đánh giá