Cập nhật điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2021
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00;A01;D01;D07 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
6 | 7220101 | Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D14 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D07 | 14 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
17 | 7810101 | Du lịch | A00;A01;D01;D07 | 14 |
B. Học phí trường Đại học Kiên Giang năm 2021 - 2022
Học phí KGU: 200.000 đồng/tín chỉ. Tương đương khoảng 6.000.000 – 8.000.000 đồng/năm học.
Lộ trình tăng học phí KGU cho từng năm theo Quy định chung của các Bộ, ngành liên quan.
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Kiên Giang hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kiên Giang năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023 chính xác nhất